Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về SK Motorlet Praha vs Loko Vltavin, 23h00 ngày 06/6
Kết quả SK Motorlet Praha vs Loko Vltavin
Đối đầu SK Motorlet Praha vs Loko Vltavin
Phong độ SK Motorlet Praha gần đây
Phong độ Loko Vltavin gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: SK Motorlet Praha vs Loko Vltavin
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/6/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SK Motorlet Praha vs Loko Vltavin trước đây
-
09/11/2024Loko Vltavin0 - 2SK Motorlet Praha0 - 1W
-
25/05/2024Loko Vltavin1 - 1SK Motorlet Praha0 - 1D
-
28/10/2023SK Motorlet Praha2 - 2Loko Vltavin2 - 1D
-
20/05/2023SK Motorlet Praha0 - 3Loko Vltavin0 - 1L
-
22/10/2022Loko Vltavin1 - 0SK Motorlet Praha0 - 0L
-
27/05/2022SK Motorlet Praha3 - 0Loko Vltavin1 - 0W
-
16/10/2021Loko Vltavin2 - 1SK Motorlet Praha1 - 0L
-
26/10/2019Loko Vltavin2 - 1SK Motorlet Praha0 - 0L
-
13/03/2010SK Motorlet Praha0 - 1Loko Vltavin0 - 1L
-
08/08/2009Loko Vltavin1 - 1SK Motorlet Praha0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu SK Motorlet Praha vs Loko Vltavin
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Motorlet Praha vs Loko Vltavin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Motorlet Praha vs Loko Vltavin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Motorlet Praha vs Loko Vltavin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SK Motorlet Praha (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
SK Motorlet Praha (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SK Motorlet Praha thắng
Bại: là số trận SK Motorlet Praha thua
Thắng: là số trận SK Motorlet Praha thắng
Bại: là số trận SK Motorlet Praha thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SK Motorlet Praha và Loko Vltavin trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 31 | 25 | 4 | 2 | 85 | 18 | 67 | 79 | H T T B T T |
2 | SK Kladno | 31 | 19 | 6 | 6 | 61 | 34 | 27 | 63 | T B T H T T |
3 | SK Zapy | 31 | 15 | 9 | 7 | 58 | 35 | 23 | 54 | T H B B H T |
4 | Sokol Brozany | 31 | 14 | 7 | 10 | 51 | 42 | 9 | 49 | T T H B T B |
5 | Mlada Boleslav B | 32 | 12 | 7 | 13 | 51 | 54 | -3 | 43 | B H B B B T |
6 | Hradec Kralove B | 32 | 12 | 7 | 13 | 42 | 47 | -5 | 43 | T B H T B H |
7 | Slovan Liberec II | 32 | 12 | 6 | 14 | 57 | 61 | -4 | 42 | H B H B H B |
8 | Jiskra Usti nad Orlici | 31 | 11 | 9 | 11 | 34 | 43 | -9 | 42 | H T B H T H |
9 | Arsenal Ceska Lipa | 32 | 12 | 5 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | H T T B T T |
10 | Jablonec B | 31 | 10 | 9 | 12 | 38 | 44 | -6 | 39 | T B B H T T |
11 | Teplice B | 32 | 10 | 9 | 13 | 47 | 60 | -13 | 39 | T B H T H B |
12 | Banik Most-Sous | 31 | 10 | 7 | 14 | 35 | 38 | -3 | 37 | H B H H H B |
13 | Benatky Nad Jizerou | 31 | 8 | 11 | 12 | 33 | 45 | -12 | 35 | B T B H T H |
14 | FK Kolin | 31 | 7 | 12 | 12 | 38 | 50 | -12 | 33 | T H T T B H |
15 | Pardubice B | 31 | 8 | 8 | 15 | 37 | 39 | -2 | 32 | H B B H B B |
16 | Zivanice | 31 | 8 | 7 | 16 | 33 | 61 | -28 | 31 | T H T H B T |
17 | Chlumec nad Cidlinou | 31 | 7 | 9 | 15 | 36 | 52 | -16 | 30 | B B T H T B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: