Đối đầu SK Zapy vs Mlada Boleslav B, 22h00 ngày 04/5
Kết quả SK Zapy vs Mlada Boleslav B
Đối đầu SK Zapy vs Mlada Boleslav B
Phong độ SK Zapy gần đây
Phong độ Mlada Boleslav B gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: SK Zapy vs Mlada Boleslav B
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SK Zapy vs Mlada Boleslav B trước đây
-
05/10/2024Mlada Boleslav B2 - 1SK Zapy1 - 1L
-
03/04/2024SK Zapy2 - 1Mlada Boleslav B1 - 0W
-
06/08/2023Mlada Boleslav B0 - 1SK Zapy0 - 1W
-
28/05/2023SK Zapy4 - 3Mlada Boleslav B1 - 0W
-
30/10/2022Mlada Boleslav B0 - 0SK Zapy0 - 0D
-
05/06/2022SK Zapy2 - 0Mlada Boleslav B1 - 0W
-
23/10/2021Mlada Boleslav B4 - 0SK Zapy2 - 0L
-
03/11/2019Mlada Boleslav B1 - 0SK Zapy0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu SK Zapy vs Mlada Boleslav B
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Zapy vs Mlada Boleslav B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Zapy vs Mlada Boleslav B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Zapy vs Mlada Boleslav B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SK Zapy (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
SK Zapy (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SK Zapy thắng
Bại: là số trận SK Zapy thua
Thắng: là số trận SK Zapy thắng
Bại: là số trận SK Zapy thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SK Zapy và Mlada Boleslav B trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 25 | 21 | 3 | 1 | 71 | 11 | 60 | 66 | T T H T T T |
2 | SK Kladno | 26 | 16 | 5 | 5 | 52 | 28 | 24 | 53 | B H T H T T |
3 | SK Zapy | 24 | 13 | 6 | 5 | 46 | 24 | 22 | 45 | T T T B H H |
4 | Sokol Brozany | 25 | 11 | 6 | 8 | 41 | 32 | 9 | 39 | B T B H H B |
5 | Slovan Liberec II | 26 | 12 | 3 | 11 | 42 | 43 | -1 | 39 | B T B B T B |
6 | Mlada Boleslav B | 24 | 11 | 5 | 8 | 41 | 33 | 8 | 38 | T B T T H T |
7 | Hradec Kralove B | 25 | 10 | 5 | 10 | 29 | 37 | -8 | 35 | B T B T H T |
8 | Banik Most-Sous | 25 | 10 | 3 | 12 | 29 | 29 | 0 | 33 | T B T B H B |
9 | Jiskra Usti nad Orlici | 25 | 9 | 6 | 10 | 26 | 36 | -10 | 33 | B T T H H B |
10 | Teplice B | 25 | 8 | 6 | 11 | 36 | 48 | -12 | 30 | H B B H B T |
11 | Jablonec B | 25 | 7 | 8 | 10 | 29 | 37 | -8 | 29 | T T B B H B |
12 | Arsenal Ceska Lipa | 26 | 8 | 4 | 14 | 29 | 47 | -18 | 28 | T T T H B H |
13 | Pardubice B | 24 | 7 | 6 | 11 | 33 | 31 | 2 | 27 | B T H B T T |
14 | Benatky Nad Jizerou | 25 | 6 | 9 | 10 | 23 | 35 | -12 | 27 | B B B T B B |
15 | Chlumec nad Cidlinou | 25 | 5 | 8 | 12 | 29 | 39 | -10 | 23 | T B H B H H |
16 | Zivanice | 26 | 6 | 5 | 15 | 23 | 55 | -32 | 23 | B B T T B T |
17 | FK Kolin | 25 | 4 | 10 | 11 | 29 | 43 | -14 | 22 | H T B H B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: