Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Sparta Praha vs Mlada Boleslav, 01h00 ngày 28/7
Kết quả Sparta Praha vs Mlada Boleslav
Đối đầu Sparta Praha vs Mlada Boleslav
Phong độ Sparta Praha gần đây
Phong độ Mlada Boleslav gần đây
VĐQG Séc 2025-2026: Sparta Praha vs Mlada Boleslav
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 28/7/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sparta Praha vs Mlada Boleslav trước đây
-
27/06/2025Sparta Praha2 - 1Mlada Boleslav2 - 1W
-
13/04/2025Sparta Praha2 - 0Mlada Boleslav1 - 0W
-
10/11/2024Mlada Boleslav2 - 2Sparta Praha1 - 1D
-
18/05/2024Mlada Boleslav0 - 5Sparta Praha0 - 3W
-
07/04/2024Sparta Praha1 - 1Mlada Boleslav1 - 1D
-
29/10/2023Mlada Boleslav3 - 1Sparta Praha2 - 1L
-
06/02/2023Sparta Praha4 - 1Mlada Boleslav2 - 1W
-
21/08/2022Mlada Boleslav1 - 3Sparta Praha1 - 0W
-
20/03/2022Mlada Boleslav0 - 3Sparta Praha0 - 2W
-
25/10/2021Sparta Praha1 - 0Mlada Boleslav0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sparta Praha vs Mlada Boleslav
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Praha vs Mlada Boleslav: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Praha vs Mlada Boleslav: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Séc | 9 | 6 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Praha vs Mlada Boleslav: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sparta Praha (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Sparta Praha (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sparta Praha thắng
Bại: là số trận Sparta Praha thua
Thắng: là số trận Sparta Praha thắng
Bại: là số trận Sparta Praha thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sparta Praha và Mlada Boleslav trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MFK Karvina | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 4 | T H |
3 | Tescoma Zlin | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
4 | Sigma Olomouc | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
5 | Bohemians 1905 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Baumit Jablonec | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
7 | Slovan Liberec | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
8 | Mlada Boleslav | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
9 | Slavia Praha | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | Hradec Kralove | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
11 | Sparta Praha | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Synot Slovacko | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
13 | Dukla Prague | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
14 | Banik Ostrava | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Teplice | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
16 | Pardubice | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 0 | B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: