Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về SK Prostejov vs Sparta Praha B, 23h00 ngày 03/5
Kết quả SK Prostejov vs Sparta Praha B
Đối đầu SK Prostejov vs Sparta Praha B
Phong độ SK Prostejov gần đây
Phong độ Sparta Praha B gần đây
Hạng 2 Séc 2024-2025: SK Prostejov vs Sparta Praha B
-
Giải đấu: Hạng 2 SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SK Prostejov vs Sparta Praha B trước đây
-
06/10/2024Sparta Praha B5 - 2SK Prostejov2 - 2L
-
03/03/2024Sparta Praha B4 - 0SK Prostejov2 - 0L
-
02/08/2023SK Prostejov3 - 3Sparta Praha B1 - 2D
-
23/04/2023Sparta Praha B2 - 0SK Prostejov0 - 0L
-
01/10/2022SK Prostejov0 - 2Sparta Praha B0 - 1L
-
04/12/2021SK Prostejov1 - 0Sparta Praha B0 - 0W
-
01/08/2021Sparta Praha B4 - 0SK Prostejov2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu SK Prostejov vs Sparta Praha B
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Prostejov vs Sparta Praha B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Prostejov vs Sparta Praha B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Séc | 7 | 1 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Prostejov vs Sparta Praha B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SK Prostejov (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
SK Prostejov (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SK Prostejov thắng
Bại: là số trận SK Prostejov thua
Thắng: là số trận SK Prostejov thắng
Bại: là số trận SK Prostejov thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SK Prostejov và Sparta Praha B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 26 | 18 | 7 | 1 | 40 | 12 | 28 | 61 | T H H H B T |
2 | Chrudim | 25 | 14 | 6 | 5 | 42 | 22 | 20 | 48 | T H T T T H |
3 | Vyskov | 25 | 9 | 10 | 6 | 24 | 21 | 3 | 37 | H T H B H B |
4 | Viktoria Zizkov | 25 | 10 | 6 | 9 | 43 | 38 | 5 | 36 | T B H T T B |
5 | FK MAS Taborsko | 25 | 9 | 7 | 9 | 28 | 25 | 3 | 34 | B B T T B T |
6 | FK Graffin Vlasim | 25 | 7 | 12 | 6 | 36 | 34 | 2 | 33 | H T H H T B |
7 | Lisen | 25 | 7 | 11 | 7 | 25 | 29 | -4 | 32 | T B H H B H |
8 | Opava | 25 | 8 | 7 | 10 | 28 | 36 | -8 | 31 | B T B T H T |
9 | SK Prostejov | 25 | 7 | 10 | 8 | 26 | 36 | -10 | 31 | T B H H H B |
10 | Slavia Prague B | 25 | 7 | 9 | 9 | 36 | 32 | 4 | 30 | H B H H B B |
11 | Vysocina jihlava | 25 | 7 | 9 | 9 | 29 | 34 | -5 | 30 | B T H H B T |
12 | Banik Ostrava B | 25 | 8 | 6 | 11 | 33 | 40 | -7 | 30 | B T H B H T |
13 | Sparta Praha B | 25 | 6 | 10 | 9 | 34 | 37 | -3 | 28 | H H B H H T |
14 | Brno | 25 | 6 | 10 | 9 | 30 | 37 | -7 | 28 | H B H H T T |
15 | SK Slovan Varnsdorf | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 38 | -7 | 27 | T H B T T B |
16 | Sigma Olomouc B | 25 | 5 | 6 | 14 | 26 | 40 | -14 | 21 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: