Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Sparta Praha B vs Slavia Prague B, 22h00 ngày 30/7
Kết quả Sparta Praha B vs Slavia Prague B
Đối đầu Sparta Praha B vs Slavia Prague B
Phong độ Sparta Praha B gần đây
Phong độ Slavia Prague B gần đây
Hạng 2 Séc 2025-2026: Sparta Praha B vs Slavia Prague B
-
Giải đấu: Hạng 2 SécMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 30/7/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sparta Praha B vs Slavia Prague B trước đây
-
10/11/2024Sparta Praha B1 - 1Slavia Prague B1 - 1D
-
28/07/2024Slavia Prague B2 - 1Sparta Praha B1 - 1L
-
07/03/2023Sparta Praha B2 - 0Slavia Prague B1 - 0W
-
13/08/2022Slavia Prague B4 - 2Sparta Praha B3 - 1L
-
27/10/2019Slavia Prague B1 - 2Sparta Praha B1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Sparta Praha B vs Slavia Prague B
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Praha B vs Slavia Prague B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Praha B vs Slavia Prague B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Séc | 4 | 1 | 1 | 2 |
hạng nhất Séc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Praha B vs Slavia Prague B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sparta Praha B (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Sparta Praha B (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sparta Praha B thắng
Bại: là số trận Sparta Praha B thua
Thắng: là số trận Sparta Praha B thắng
Bại: là số trận Sparta Praha B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Séc mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sparta Praha B và Slavia Prague B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Séc mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Séc 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brno | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | Usti nad Labem | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
3 | Opava | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
4 | Viktoria Zizkov | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
5 | FK MAS Taborsko | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
6 | SK Prostejov | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
7 | Lisen | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
8 | Banik Ostrava B | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | Slavia Prague B | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
10 | Slavia Kromeriz | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Chrudim | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
12 | Vysocina jihlava | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
13 | Marila Pribram | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
14 | FK Graffin Vlasim | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
15 | Sparta Praha B | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: