Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Bohemians 1905 vs Slavia Praha, 01h00 ngày 27/7
Kết quả Bohemians 1905 vs Slavia Praha
Đối đầu Bohemians 1905 vs Slavia Praha
Phong độ Bohemians 1905 gần đây
Phong độ Slavia Praha gần đây
VĐQG Séc 2025-2026: Bohemians 1905 vs Slavia Praha
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 27/7/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bohemians 1905 vs Slavia Praha trước đây
-
03/03/2025Slavia Praha2 - 0Bohemians 19050 - 0L
-
29/09/2024Bohemians 19050 - 4Slavia Praha0 - 3L
-
06/04/2024Slavia Praha2 - 1Bohemians 19050 - 0L
-
30/10/2023Bohemians 19050 - 2Slavia Praha0 - 1L
-
07/05/2023Slavia Praha6 - 0Bohemians 19051 - 0L
-
23/04/2023Slavia Praha3 - 0Bohemians 19053 - 0L
-
30/10/2022Bohemians 19051 - 4Slavia Praha1 - 2L
-
21/02/2022Slavia Praha1 - 0Bohemians 19051 - 0L
-
20/09/2021Bohemians 19051 - 5Slavia Praha1 - 0L
-
06/04/2023Slavia Praha2 - 2Bohemians 19051 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Bohemians 1905 vs Slavia Praha
- Thống kê lịch sử đối đầu Bohemians 1905 vs Slavia Praha: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bohemians 1905 vs Slavia Praha: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 9 | 0 | 0 | 9 |
Cúp Quốc Gia Séc | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bohemians 1905 vs Slavia Praha: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bohemians 1905 (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Bohemians 1905 (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bohemians 1905 thắng
Bại: là số trận Bohemians 1905 thua
Thắng: là số trận Bohemians 1905 thắng
Bại: là số trận Bohemians 1905 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bohemians 1905 và Slavia Praha trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Viktoria Plzen | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 3 | T |
2 | Tescoma Zlin | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
3 | MFK Karvina | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Sigma Olomouc | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Bohemians 1905 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Slovan Liberec | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
7 | Mlada Boleslav | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
8 | Slavia Praha | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Hradec Kralove | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | Sparta Praha | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Baumit Jablonec | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Synot Slovacko | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | Banik Ostrava | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Teplice | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
15 | Dukla Prague | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | Pardubice | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 0 | B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: