Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Vojvodina Novi Sad vs Crvena Zvezda, 22h00 ngày 02/8
Kết quả Vojvodina Novi Sad vs Crvena Zvezda
Đối đầu Vojvodina Novi Sad vs Crvena Zvezda
Phong độ Vojvodina Novi Sad gần đây
Phong độ Crvena Zvezda gần đây
VĐQG Serbia 2025-2026: Vojvodina Novi Sad vs Crvena Zvezda
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 02/8/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vojvodina Novi Sad vs Crvena Zvezda trước đây
-
21/05/2025Crvena Zvezda3 - 0Vojvodina Novi Sad1 - 0L
-
22/05/2024Vojvodina Novi Sad1 - 2Crvena Zvezda0 - 1L
-
12/05/2025Crvena Zvezda1 - 1Vojvodina Novi Sad1 - 0D
-
30/03/2025Vojvodina Novi Sad3 - 5Crvena Zvezda2 - 1L
-
03/11/2024Crvena Zvezda3 - 0Vojvodina Novi Sad3 - 0L
-
28/04/2024Vojvodina Novi Sad0 - 0Crvena Zvezda0 - 0D
-
25/11/2023Vojvodina Novi Sad1 - 2Crvena Zvezda1 - 2L
-
31/07/2023Crvena Zvezda5 - 0Vojvodina Novi Sad2 - 0L
-
13/05/2023Crvena Zvezda2 - 1Vojvodina Novi Sad1 - 0L
-
04/02/2023Crvena Zvezda1 - 1Vojvodina Novi Sad1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Vojvodina Novi Sad vs Crvena Zvezda
- Thống kê lịch sử đối đầu Vojvodina Novi Sad vs Crvena Zvezda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vojvodina Novi Sad vs Crvena Zvezda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Serbia | 2 | 0 | 0 | 2 |
VĐQG Serbia | 8 | 0 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vojvodina Novi Sad vs Crvena Zvezda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vojvodina Novi Sad (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Vojvodina Novi Sad (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vojvodina Novi Sad thắng
Bại: là số trận Vojvodina Novi Sad thua
Thắng: là số trận Vojvodina Novi Sad thắng
Bại: là số trận Vojvodina Novi Sad thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vojvodina Novi Sad và Crvena Zvezda trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 1 | 10 | 6 | T T |
2 | Vojvodina Novi Sad | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
3 | Cukaricki Stankom | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
4 | Backa Topola | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
5 | Radnicki Nis | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
6 | Partizan Belgrade | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | FK Spartak Zlatibor Voda | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
8 | Novi Pazar | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Radnicki 1923 Kragujevac | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | FK Napredak Krusevac | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
11 | FK Zeleznicar Pancevo | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
12 | Mladost Lucani | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
13 | IMT Novi Beograd | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
14 | Radnik Surdulica | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
15 | Habitpharm Javor | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
16 | OFK Beograd | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 10 | -8 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: