Đối đầu Habitpharm Javor vs Mladost Novi Sad, 23h00 ngày 28/4
Kết quả Habitpharm Javor vs Mladost Novi Sad
Đối đầu Habitpharm Javor vs Mladost Novi Sad
Phong độ Habitpharm Javor gần đây
Phong độ Mladost Novi Sad gần đây
Hạng 2 Serbia 2024-2025: Habitpharm Javor vs Mladost Novi Sad
-
Giải đấu: Hạng 2 SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Habitpharm Javor vs Mladost Novi Sad trước đây
-
09/12/2024Habitpharm Javor1 - 0Mladost Novi Sad1 - 0W
-
24/08/2024Mladost Novi Sad1 - 0Habitpharm Javor1 - 0L
-
21/04/2022Mladost Novi Sad0 - 2Habitpharm Javor0 - 1W
-
23/03/2022Mladost Novi Sad0 - 0Habitpharm Javor0 - 0D
-
10/10/2021Habitpharm Javor0 - 1Mladost Novi Sad0 - 0L
-
02/05/2023Habitpharm Javor0 - 0Mladost Novi Sad0 - 0D
-
06/02/2023Mladost Novi Sad2 - 3Habitpharm Javor1 - 2W
-
09/08/2022Habitpharm Javor2 - 1Mladost Novi Sad1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Habitpharm Javor vs Mladost Novi Sad
- Thống kê lịch sử đối đầu Habitpharm Javor vs Mladost Novi Sad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Habitpharm Javor vs Mladost Novi Sad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Serbia | 5 | 2 | 1 | 2 |
VĐQG Serbia | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Habitpharm Javor vs Mladost Novi Sad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Habitpharm Javor (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Habitpharm Javor (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Habitpharm Javor thắng
Bại: là số trận Habitpharm Javor thua
Thắng: là số trận Habitpharm Javor thắng
Bại: là số trận Habitpharm Javor thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Habitpharm Javor và Mladost Novi Sad trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zemun | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 40 | B B |
2 | FK Trajal Krusevac | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 37 | T T |
3 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 36 | H B |
4 | Sloven Ruma | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 34 | H T |
5 | FK Dubocica | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 34 | T B |
6 | Semendrija 1924 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 32 | H B |
7 | Indjija | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 28 | H T |
8 | Sevojno Uzice | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 24 | B T |
Cập nhật: