Kết quả AC Milan vs Fiorentina, 01h45 ngày 06/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Chủ nhật, Ngày 06/04/2025
    01:45
  • AC Milan 4
    2
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 31
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.75
    1.00
    +0.75
    0.90
    O 2.75
    0.98
    U 2.75
    0.90
    1
    1.80
    X
    3.75
    2
    4.20
    Hiệp 1
    -0.25
    0.95
    +0.25
    0.95
    O 0.5
    0.30
    U 0.5
    2.30
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu AC Milan vs Fiorentina

  • Sân vận động: San Siro
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 2

Serie A 2024-2025 » vòng 31

  • AC Milan vs Fiorentina: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    Malick Thiaw(OW)
  • 10'
    0-2
    goal Moise Keane (Assist:Domilson Cordeiro dos Santos)
  • 23'
    Tammy Abraham (Assist:Christian Pulisic) goal 
    1-2
  • 24'
    Luka Jovic  
    Yunus Musah  
    1-2
  • 31'
    1-2
    Pablo Mari Villar
  • 41'
    1-2
    Domilson Cordeiro dos Santos
  • 41'
    Theo Hernandez
    1-2
  • 45'
    Kyle Walker
    1-2
  • 55'
    Santiago Gimenez  
    Tammy Abraham  
    1-2
  • 58'
    Rafael Leao
    1-2
  • 58'
    Christian Pulisic
    1-2
  • 59'
    1-2
     Cher Ndour
     Danilo Cataldi
  • 59'
    1-2
     Lucas Beltran
     Albert Gudmundsson
  • 64'
    Luka Jovic (Assist:Fikayo Tomori) goal 
    2-2
  • 66'
    2-2
    David De Gea Quintana
  • 72'
    2-2
     Michael Folorunsho
     Fabiano Parisi
  • 72'
    2-2
     Pietro Comuzzo
     Marin Pongracic
  • 80'
    Joao Felix Sequeira  
    Santiago Gimenez  
    2-2
  • 80'
    Warren Bondo  
    Youssouf Fofana  
    2-2
  • 80'
    Samuel Chimerenka Chukwueze  
    Christian Pulisic  
    2-2
  • 88'
    2-2
     Yacine Adli
     Rolando Mandragora
  • 90'
    2-2
    Domilson Cordeiro dos Santos goalAwarded.false
  • AC Milan vs Fiorentina: Đội hình chính và dự bị

  • AC Milan4-2-3-1
    16
    Mike Maignan
    19
    Theo Hernandez
    28
    Malick Thiaw
    23
    Fikayo Tomori
    32
    Kyle Walker
    29
    Youssouf Fofana
    80
    Yunus Musah
    10
    Rafael Leao
    14
    Tijani Reijnders
    11
    Christian Pulisic
    90
    Tammy Abraham
    10
    Albert Gudmundsson
    20
    Moise Keane
    2
    Domilson Cordeiro dos Santos
    8
    Rolando Mandragora
    32
    Danilo Cataldi
    44
    Nicolo Fagioli
    65
    Fabiano Parisi
    5
    Marin Pongracic
    18
    Pablo Mari Villar
    6
    Luca Ranieri
    43
    David De Gea Quintana
    Fiorentina3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 38Warren Bondo
    7Santiago Gimenez
    21Samuel Chimerenka Chukwueze
    79Joao Felix Sequeira
    9Luka Jovic
    33Davide Bartesaghi
    96Lorenzo Torriani
    42Filippo Terracciano
    46Matteo Gabbia
    99Riccardo Sottil
    57Marco Sportiello
    24Alessandro Florenzi
    31Starhinja Pavlovic
    Lucas Beltran 9
    Yacine Adli 29
    Michael Folorunsho 90
    Cher Ndour 27
    Pietro Comuzzo 15
    Amir Richardson 24
    Nicolo Zaniolo 17
    Pietro Terracciano 1
    Matias Moreno 22
    Tommaso Martinelli 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Massimiliano Allegri
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • AC Milan vs Fiorentina: Số liệu thống kê

  • AC Milan
    Fiorentina
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 407
    Số đường chuyền
    371
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu
    11
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 9
    Ném biên
    8
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 38 24 10 4 59 27 32 82 T T T H H T
2 Inter Milan 38 24 9 5 79 35 44 81 B B T T H T
3 Atalanta 38 22 8 8 78 37 41 74 T H T T T B
4 Juventus 38 18 16 4 58 35 23 70 B T H H T T
5 AS Roma 38 20 9 9 56 35 21 69 T T T B T T
6 Fiorentina 38 19 8 11 60 41 19 65 T T B B T T
7 Lazio 38 18 11 9 61 49 12 65 T H T H H B
8 AC Milan 38 18 9 11 61 43 18 63 B T T T B T
9 Bologna 38 16 14 8 57 47 10 62 T H H B B B
10 Como 38 13 10 15 49 52 -3 49 T T T T H B
11 Torino 38 10 14 14 39 45 -6 44 T B H B B B
12 Udinese 38 12 8 18 41 56 -15 44 B H T B B B
13 Genoa 38 10 13 15 37 49 -12 43 B B B H B T
14 Verona 38 10 7 21 34 66 -32 37 B B B H H T
15 Cagliari 38 9 9 20 40 56 -16 36 B T B B T B
16 Parma 38 7 15 16 44 58 -14 36 T H B B H T
17 Lecce 38 8 10 20 27 58 -31 34 B H B H T T
18 Empoli 38 6 13 19 33 59 -26 31 H B B T T B
19 Venezia 38 5 14 19 32 56 -24 29 H B H T B B
20 Monza 38 3 9 26 28 69 -41 18 B B B T B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation