Kết quả AC Milan vs Napoli, 02h45 ngày 30/10

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Thứ tư, Ngày 30/10/2024
    02:45
  • Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 10
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Napoli 1
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.25
    1.03
    +0.25
    0.85
    O 2.75
    0.94
    U 2.75
    0.92
    1
    2.15
    X
    3.75
    2
    3.00
    Hiệp 1
    +0
    0.79
    -0
    1.09
    O 0.5
    0.33
    U 0.5
    2.25
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu AC Milan vs Napoli

  • Sân vận động: San Siro
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Serie A 2024-2025 » vòng 10

  • AC Milan vs Napoli: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Romelu Lukaku (Assist:Andre Zambo Anguissa)
  • 43'
    0-2
    goal Khvicha Kvaratskhelia (Assist:Mathias Olivera)
  • 47'
    Alvaro Morata Goal Disallowed
    0-2
  • 62'
    Rafael Leao  
    Noah Okafor  
    0-2
  • 62'
    Christian Pulisic  
    Emerson Aparecido Leite De Souza Junior  
    0-2
  • 69'
    0-2
     Pasquale Mazzocchi
     Matteo Politano
  • 73'
    0-2
    Mathias Olivera
  • 77'
    0-2
     Giovanni Pablo Simeone
     Romelu Lukaku
  • 77'
    0-2
     David Neres Campos
     Khvicha Kvaratskhelia
  • 87'
    Francesco Camarda  
    Ruben Loftus Cheek  
    0-2
  • 90'
    0-2
     Alessio Zerbin
     Mathias Olivera
  • 90'
    0-2
     Michael Folorunsho
     Billy Gilmour
  • AC Milan vs Napoli: Đội hình chính và dự bị

  • AC Milan4-3-3
    16
    Mike Maignan
    42
    Filippo Terracciano
    31
    Starhinja Pavlovic
    28
    Malick Thiaw
    22
    Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
    80
    Yunus Musah
    29
    Youssouf Fofana
    8
    Ruben Loftus Cheek
    17
    Noah Okafor
    7
    Alvaro Morata
    21
    Samuel Chimerenka Chukwueze
    21
    Matteo Politano
    11
    Romelu Lukaku
    77
    Khvicha Kvaratskhelia
    99
    Andre Zambo Anguissa
    6
    Billy Gilmour
    8
    Scott Mctominay
    22
    Giovanni Di Lorenzo
    13
    Amir Rrahmani
    4
    Alessandro Buongiorno
    17
    Mathias Olivera
    1
    Alex Meret
    Napoli4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 73Francesco Camarda
    10Rafael Leao
    11Christian Pulisic
    33Davide Bartesaghi
    18Kevin Zeroli
    96Lorenzo Torriani
    30Mattia Liberali
    57Marco Sportiello
    2Davide Calabria
    20Alejandro Jimenez
    23Fikayo Tomori
    Giovanni Pablo Simeone 18
    David Neres Campos 7
    Alessio Zerbin 23
    Michael Folorunsho 90
    Pasquale Mazzocchi 30
    Cyril Ngonge 26
    Juan Guilherme Nunes Jesus 5
    Giacomo Raspadori 81
    Leonardo Spinazzola 37
    Elia Caprile 25
    Rafa Marin 16
    Claudio Turi 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Massimiliano Allegri
    Antonio Conte
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • AC Milan vs Napoli: Số liệu thống kê

  • AC Milan
    Napoli
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 558
    Số đường chuyền
    358
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 25
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 23
    Long pass
    24
  •  
     
  • 112
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 38 24 10 4 59 27 32 82 T T T H H T
2 Inter Milan 38 24 9 5 79 35 44 81 B B T T H T
3 Atalanta 38 22 8 8 78 37 41 74 T H T T T B
4 Juventus 38 18 16 4 58 35 23 70 B T H H T T
5 AS Roma 38 20 9 9 56 35 21 69 T T T B T T
6 Fiorentina 38 19 8 11 60 41 19 65 T T B B T T
7 Lazio 38 18 11 9 61 49 12 65 T H T H H B
8 AC Milan 38 18 9 11 61 43 18 63 B T T T B T
9 Bologna 38 16 14 8 57 47 10 62 T H H B B B
10 Como 38 13 10 15 49 52 -3 49 T T T T H B
11 Torino 38 10 14 14 39 45 -6 44 T B H B B B
12 Udinese 38 12 8 18 41 56 -15 44 B H T B B B
13 Genoa 38 10 13 15 37 49 -12 43 B B B H B T
14 Verona 38 10 7 21 34 66 -32 37 B B B H H T
15 Cagliari 38 9 9 20 40 56 -16 36 B T B B T B
16 Parma 38 7 15 16 44 58 -14 36 T H B B H T
17 Lecce 38 8 10 20 27 58 -31 34 B H B H T T
18 Empoli 38 6 13 19 33 59 -26 31 H B B T T B
19 Venezia 38 5 14 19 32 56 -24 29 H B H T B B
20 Monza 38 3 9 26 28 69 -41 18 B B B T B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation