Kết quả AS Roma vs Atalanta, 02h45 ngày 03/12

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Thứ ba, Ngày 03/12/2024
    02:45
  • AS Roma 2
    0
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 14
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Atalanta 3
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.25
    0.84
    -0.25
    1.06
    O 2.75
    0.85
    U 2.75
    1.03
    1
    2.90
    X
    3.70
    2
    2.30
    Hiệp 1
    +0
    1.07
    -0
    0.83
    O 1.25
    1.14
    U 1.25
    0.75
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu AS Roma vs Atalanta

  • Sân vận động: Stadio Olimpico
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Serie A 2024-2025 » vòng 14

  • AS Roma vs Atalanta: Diễn biến chính

  • 53'
    Paulo Dybala
    0-0
  • 54'
    0-0
     Juan Guillermo Cuadrado Bello
     Matteo Ruggeri
  • 54'
    0-0
     Lazar Samardzic
     Mateo Retegui
  • 62'
    Eldor Shomurodov  
    Artem Dovbyk  
    0-0
  • 63'
    0-0
     Marco Brescianini
     Charles De Ketelaere
  • 64'
    0-0
     Nicolo Zaniolo
     Ademola Lookman
  • 69'
    0-1
    goal Marten de Roon
  • 72'
    Alexis Saelemaekers  
    Zeki Celik  
    0-1
  • 74'
    Stephan El Shaarawy  
    Mats Hummels  
    0-1
  • 78'
    0-1
    Isak Hien
  • 82'
    Nicola Zalewski  
    Bryan Cristante  
    0-1
  • 82'
    Matìas Soulè Malvano  
    Paulo Dybala  
    0-1
  • 83'
    0-1
     Berat Djimsiti
     Odilon Kossounou
  • 88'
    0-1
    Sead Kolasinac
  • 89'
    0-2
    goal Nicolo Zaniolo (Assist:Juan Guillermo Cuadrado Bello)
  • 90'
    Stephan El Shaarawy
    0-2
  • 90'
    0-2
    Nicolo Zaniolo
  • AS Roma vs Atalanta: Đội hình chính và dự bị

  • AS Roma3-5-1-1
    99
    Mile Svilar
    5
    Evan Ndicka
    15
    Mats Hummels
    23
    Gianluca Mancini
    3
    Jose Angel Esmoris Tasende
    17
    Manu Kone
    16
    Leandro Daniel Paredes
    4
    Bryan Cristante
    19
    Zeki Celik
    21
    Paulo Dybala
    11
    Artem Dovbyk
    32
    Mateo Retegui
    17
    Charles De Ketelaere
    11
    Ademola Lookman
    16
    Raoul Bellanova
    13
    Ederson Jose dos Santos Lourenco
    15
    Marten de Roon
    22
    Matteo Ruggeri
    3
    Odilon Kossounou
    4
    Isak Hien
    23
    Sead Kolasinac
    29
    Marco Carnesecchi
    Atalanta3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Matìas Soulè Malvano
    56Alexis Saelemaekers
    92Stephan El Shaarawy
    59Nicola Zalewski
    14Eldor Shomurodov
    98Mathew Ryan
    28Enzo Le Fee
    7Lorenzo Pellegrini
    35Baldanzi Tommaso
    12Saud Abdulhamid
    26Samuel Dahl
    66Buba Sangare
    89Renato Marin
    Berat Djimsiti 19
    Juan Guillermo Cuadrado Bello 7
    Marco Brescianini 44
    Nicolo Zaniolo 10
    Lazar Samardzic 24
    Mario Pasalic 8
    Ibrahim Sulemana 6
    Giorgio Scalvini 42
    Marco Palestra 27
    Rafael Toloi 2
    Francesco Rossi 31
    Rui Pedro dos Santos Patricio 28
    Ben Godfrey 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gian Piero Gasperini
    Ivan Juric
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • AS Roma vs Atalanta: Số liệu thống kê

  • AS Roma
    Atalanta
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 449
    Số đường chuyền
    469
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 21
    Long pass
    34
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 24
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 38 24 10 4 59 27 32 82 T T T H H T
2 Inter Milan 38 24 9 5 79 35 44 81 B B T T H T
3 Atalanta 38 22 8 8 78 37 41 74 T H T T T B
4 Juventus 38 18 16 4 58 35 23 70 B T H H T T
5 AS Roma 38 20 9 9 56 35 21 69 T T T B T T
6 Fiorentina 38 19 8 11 60 41 19 65 T T B B T T
7 Lazio 38 18 11 9 61 49 12 65 T H T H H B
8 AC Milan 38 18 9 11 61 43 18 63 B T T T B T
9 Bologna 38 16 14 8 57 47 10 62 T H H B B B
10 Como 38 13 10 15 49 52 -3 49 T T T T H B
11 Torino 38 10 14 14 39 45 -6 44 T B H B B B
12 Udinese 38 12 8 18 41 56 -15 44 B H T B B B
13 Genoa 38 10 13 15 37 49 -12 43 B B B H B T
14 Verona 38 10 7 21 34 66 -32 37 B B B H H T
15 Cagliari 38 9 9 20 40 56 -16 36 B T B B T B
16 Parma 38 7 15 16 44 58 -14 36 T H B B H T
17 Lecce 38 8 10 20 27 58 -31 34 B H B H T T
18 Empoli 38 6 13 19 33 59 -26 31 H B B T T B
19 Venezia 38 5 14 19 32 56 -24 29 H B H T B B
20 Monza 38 3 9 26 28 69 -41 18 B B B T B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation