Kết quả AS Roma vs Genoa, 01h45 ngày 20/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Thứ hai, Ngày 20/05/2024
    01:45
  • AS Roma 2 1
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 37
    Mùa giải (Season): 2023-2024
    Genoa
    0
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -1
    1.11
    +1
    0.80
    O 2.5
    1.11
    U 2.5
    0.78
    1
    1.56
    X
    3.63
    2
    5.30
    Hiệp 1
    -0.25
    0.78
    +0.25
    1.11
    O 0.5
    0.40
    U 0.5
    1.75
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu AS Roma vs Genoa

  • Sân vận động: Stadio Olimpico
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Serie A 2023-2024 » vòng 37

  • AS Roma vs Genoa: Diễn biến chính

  • 63'
    Paulo Dybala  
    Lorenzo Pellegrini  
    0-0
  • 63'
    Stephan El Shaarawy  
    Baldanzi Tommaso  
    0-0
  • 67'
    0-0
     Albert Gudmundsson
     Caleb Ekuban
  • 67'
    0-0
     Morten Thorsby
     Kevin Strootman
  • 72'
    Leandro Daniel Paredes
    0-0
  • 72'
    Leandro Daniel Paredes
    0-0
  • 79'
    Romelu Lukaku
    0-0
  • 79'
    Romelu Lukaku (Assist:Stephan El Shaarawy) goal 
    1-0
  • 81'
    1-0
     Vitor Oliveira
     Alessandro Vogliacco
  • 81'
    Gianluca Mancini  
    Jose Angel Esmoris Tasende  
    1-0
  • 81'
    1-0
     Ruslan Malinovskyi
     Milan Badelj
  • 90'
    1-0
     David Ankeye
     Morten Frendrup
  • 90'
    Tammy Abraham  
    Romelu Lukaku  
    1-0
  • 90'
    Rasmus Nissen Kristensen  
    Paulo Dybala  
    1-0
  • AS Roma vs Genoa: Đội hình chính và dự bị

  • AS Roma4-3-2-1
    99
    Mile Svilar
    69
    Jose Angel Esmoris Tasende
    5
    Evan Ndicka
    14
    Diego Javier Llorente Rios
    19
    Zeki Celik
    4
    Bryan Cristante
    16
    Leandro Daniel Paredes
    52
    Edoardo Bove
    7
    Lorenzo Pellegrini
    35
    Baldanzi Tommaso
    90
    Romelu Lukaku
    19
    Mateo Retegui
    18
    Caleb Ekuban
    90
    Djed Spence
    32
    Morten Frendrup
    47
    Milan Badelj
    8
    Kevin Strootman
    3
    Aaron Caricol
    14
    Alessandro Vogliacco
    4
    Koni De Winter
    22
    Johan Felipe Vasquez Ibarra
    1
    Josep MartInez
    Genoa3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Paulo Dybala
    43Rasmus Nissen Kristensen
    23Gianluca Mancini
    92Stephan El Shaarawy
    9Tammy Abraham
    22Houssem Aouar
    67João Costa
    17Sardar Azmoun
    63Pietro Boer
    3Dean Huijsen
    59Nicola Zalewski
    1Rui Pedro dos Santos Patricio
    6Chris Smalling
    Albert Gudmundsson 11
    Morten Thorsby 2
    Ruslan Malinovskyi 17
    Vitor Oliveira 9
    David Ankeye 30
    Daniele Sommariva 39
    Stefano Sabelli 20
    Mattia Bani 13
    Nicola Leali 16
    Giorgio Cittadini 23
    Ridgeciano Haps 55
    Emil Bohinen 5
    Alan Matturro 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gian Piero Gasperini
    Patrick Vieira
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • AS Roma vs Genoa: Số liệu thống kê

  • AS Roma
    Genoa
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 459
    Số đường chuyền
    385
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH Serie A 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 38 29 7 2 89 22 67 94 T T B T H H
2 AC Milan 38 22 9 7 76 49 27 75 B H H T B H
3 Juventus 38 19 14 5 54 31 23 71 H H H H H T
4 Atalanta 38 21 6 11 72 42 30 69 T T T T T B
5 Bologna 38 18 14 6 54 32 22 68 T H H T H B
6 AS Roma 38 18 9 11 65 46 19 63 T H H B T B
7 Lazio 38 18 7 13 49 39 10 61 T T H T H H
8 Fiorentina 38 17 9 12 61 46 15 60 T B T H T T
9 Torino 38 13 14 11 36 36 0 53 H B H T T B
10 Napoli 38 13 14 11 55 48 7 53 B H H B H H
11 Genoa 38 12 13 13 45 45 0 49 B T H T B T
12 Monza 38 11 12 15 39 51 -12 45 B H H B B B
13 Verona 38 9 11 18 38 51 -13 38 T B T B T H
14 Lecce 38 8 14 16 32 54 -22 38 T H H B B H
15 Udinese 38 6 19 13 37 53 -16 37 B H H T H T
16 Cagliari 38 8 12 18 42 68 -26 36 H B H B T B
17 Empoli 38 9 9 20 29 54 -25 36 T B H B H T
18 Frosinone 38 8 11 19 44 69 -25 35 H T H B T B
19 Sassuolo 38 7 9 22 43 75 -32 30 B B T B B H
20 Salernitana 38 2 11 25 32 81 -49 17 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation