Kết quả AS Roma vs Lecce, 00h00 ngày 06/11

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Thứ hai, Ngày 06/11/2023
    00:00
  • AS Roma 3
    2
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 11
    Mùa giải (Season): 2023-2024
    Lecce 5
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -1
    1.05
    +1
    0.81
    O 2.25
    0.86
    U 2.25
    0.94
    1
    1.50
    X
    3.75
    2
    5.70
    Hiệp 1
    -0.25
    0.77
    +0.25
    1.03
    O 1
    1.03
    U 1
    0.77
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu AS Roma vs Lecce

  • Sân vận động: Stadio Olimpico
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Serie A 2023-2024 » vòng 11

  • AS Roma vs Lecce: Diễn biến chính

  • 3'
    Paulo Dybala Penalty awarded
    0-0
  • 5'
    Romelu Lukaku
    0-0
  • 17'
    0-0
    Lameck Banda
  • 27'
    0-0
    Patrick Dorgu
  • 62'
    0-0
     Antonino Gallo
     Patrick Dorgu
  • 62'
    0-0
     Joan Gonzalez
     Hamza Rafia
  • 70'
    Renato Junior Luz Sanches  
    Edoardo Bove  
    0-0
  • 72'
    0-1
    goal Pontus Almqvist (Assist:Lameck Banda)
  • 73'
    Sardar Azmoun  
    Houssem Aouar  
    0-1
  • 74'
    0-1
     Gabriel Strefezza
     Lameck Banda
  • 76'
    Renato Junior Luz Sanches
    0-1
  • 77'
    0-1
    Ylber Ramadani
  • 78'
    Nicola Zalewski  
    Rick Karsdorp  
    0-1
  • 78'
    Andrea Belotti  
    Stephan El Shaarawy  
    0-1
  • 78'
    Rasmus Nissen Kristensen  
    Gianluca Mancini  
    0-1
  • 80'
    0-1
     Roberto Piccoli
     Nikola Krstovic
  • 80'
    0-1
     Ahmed Touba
     Pontus Almqvist
  • 81'
    0-1
    Ahmed Touba
  • 87'
    0-1
    Gabriel Strefezza
  • 89'
    Diego Javier Llorente Rios
    0-1
  • 90'
    Sardar Azmoun (Assist:Nicola Zalewski) goal 
    1-1
  • 90'
    Romelu Lukaku
    1-1
  • 90'
    Romelu Lukaku (Assist:Paulo Dybala) goal 
    2-1
  • AS Roma vs Lecce: Đội hình chính và dự bị

  • AS Roma3-4-2-1
    1
    Rui Pedro dos Santos Patricio
    5
    Obite Ndicka
    14
    Diego Javier Llorente Rios
    23
    Gianluca Mancini
    92
    Stephan El Shaarawy
    4
    Bryan Cristante
    52
    Edoardo Bove
    2
    Rick Karsdorp
    22
    Houssem Aouar
    21
    Paulo Dybala
    90
    Romelu Lukaku
    7
    Pontus Almqvist
    9
    Nikola Krstovic
    22
    Lameck Banda
    77
    Mohamed Kaba
    20
    Ylber Ramadani
    8
    Hamza Rafia
    17
    Valentin Gendrey
    5
    Marin Pongracic
    6
    Federico Baschirotto
    13
    Patrick Dorgu
    30
    Wladimiro Falcone
    Lecce4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 43Rasmus Nissen Kristensen
    17Sardar Azmoun
    11Andrea Belotti
    59Nicola Zalewski
    20Renato Junior Luz Sanches
    99Mile Svilar
    67João Costa
    63Pietro Boer
    60Riccardo Pagano
    19Zeki Celik
    Ahmed Touba 59
    Gabriel Strefezza 27
    Roberto Piccoli 91
    Antonino Gallo 25
    Joan Gonzalez 16
    Jasper Samooja 40
    Remi Oudin 10
    Alexis Blin 29
    Lorenzo Venuti 12
    Giacomo Faticanti 23
    Federico Brancolini 21
    Nicola Sansone 11
    Rares Burnete 45
    Zinedin Smajlovic 26
    Medon Berisha 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gian Piero Gasperini
    Eusebio di Francesco
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • AS Roma vs Lecce: Số liệu thống kê

  • AS Roma
    Lecce
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 505
    Số đường chuyền
    333
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu
    30
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    125
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Serie A 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 38 29 7 2 89 22 67 94 T T B T H H
2 AC Milan 38 22 9 7 76 49 27 75 B H H T B H
3 Juventus 38 19 14 5 54 31 23 71 H H H H H T
4 Atalanta 38 21 6 11 72 42 30 69 T T T T T B
5 Bologna 38 18 14 6 54 32 22 68 T H H T H B
6 AS Roma 38 18 9 11 65 46 19 63 T H H B T B
7 Lazio 38 18 7 13 49 39 10 61 T T H T H H
8 Fiorentina 38 17 9 12 61 46 15 60 T B T H T T
9 Torino 38 13 14 11 36 36 0 53 H B H T T B
10 Napoli 38 13 14 11 55 48 7 53 B H H B H H
11 Genoa 38 12 13 13 45 45 0 49 B T H T B T
12 Monza 38 11 12 15 39 51 -12 45 B H H B B B
13 Verona 38 9 11 18 38 51 -13 38 T B T B T H
14 Lecce 38 8 14 16 32 54 -22 38 T H H B B H
15 Udinese 38 6 19 13 37 53 -16 37 B H H T H T
16 Cagliari 38 8 12 18 42 68 -26 36 H B H B T B
17 Empoli 38 9 9 20 29 54 -25 36 T B H B H T
18 Frosinone 38 8 11 19 44 69 -25 35 H T H B T B
19 Sassuolo 38 7 9 22 43 75 -32 30 B B T B B H
20 Salernitana 38 2 11 25 32 81 -49 17 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation