Kết quả AS Roma vs Parma, 18h30 ngày 22/12

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Chủ nhật, Ngày 22/12/2024
    18:30
  • AS Roma 1
    5
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 17
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Parma 2
    0
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -1
    1.03
    +1
    0.86
    O 3
    1.04
    U 3
    0.85
    1
    1.61
    X
    4.20
    2
    4.80
    Hiệp 1
    -0.25
    0.79
    +0.25
    1.12
    O 0.5
    0.33
    U 0.5
    2.25
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu AS Roma vs Parma

  • Sân vận động: Stadio Olimpico
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃
  • Tỷ số hiệp 1: 2 - 0

Serie A 2024-2025 » vòng 17

  • AS Roma vs Parma: Diễn biến chính

  • 8'
    Paulo Dybala goal 
    1-0
  • 13'
    Alexis Saelemaekers (Assist:Jose Angel Esmoris Tasende) goal 
    2-0
  • 23'
    2-0
    Ange-Yoan Bonny
  • 46'
    2-0
     Drissa Camara
     Anas Haj Mohamed
  • 50'
    2-0
    Pontus Almqvist
  • 51'
    Paulo Dybala (Assist:Artem Dovbyk) goal 
    3-0
  • 54'
    3-0
     Matteo Cancellieri
     Pontus Almqvist
  • 54'
    3-0
     Lautaro Valenti
     Enrico Del Prato
  • 59'
    3-0
     Adrian Benedyczak
     Emanuele Valeri
  • 64'
    Jose Angel Esmoris Tasende
    3-0
  • 70'
    3-0
     Valentin Mihaila
     Ange-Yoan Bonny
  • 74'
    Leandro Daniel Paredes goal 
    4-0
  • 83'
    Artem Dovbyk (Assist:Paulo Dybala) goal 
    5-0
  • AS Roma vs Parma: Đội hình chính và dự bị

  • AS Roma3-4-2-1
    99
    Mile Svilar
    5
    Evan Ndicka
    15
    Mats Hummels
    23
    Gianluca Mancini
    3
    Jose Angel Esmoris Tasende
    16
    Leandro Daniel Paredes
    17
    Manu Kone
    56
    Alexis Saelemaekers
    92
    Stephan El Shaarawy
    21
    Paulo Dybala
    11
    Artem Dovbyk
    13
    Ange-Yoan Bonny
    98
    Dennis Man
    61
    Anas Haj Mohamed
    11
    Pontus Almqvist
    27
    Hernani Azevedo Junior
    19
    Simon Sohm
    26
    Woyo Coulibaly
    15
    Enrico Del Prato
    4
    Botond Balogh
    14
    Emanuele Valeri
    31
    Zion Suzuki
    Parma4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Matìas Soulè Malvano
    98Mathew Ryan
    28Enzo Le Fee
    7Lorenzo Pellegrini
    35Baldanzi Tommaso
    61Niccolo Pisilli
    59Nicola Zalewski
    12Saud Abdulhamid
    22Mario Hermoso Canseco
    26Samuel Dahl
    19Zeki Celik
    14Eldor Shomurodov
    66Buba Sangare
    89Renato Marin
    Lautaro Valenti 5
    Matteo Cancellieri 22
    Adrian Benedyczak 7
    Valentin Mihaila 28
    Drissa Camara 23
    Leandro Chichizola 1
    Mandela Keita 16
    Edoardo Corvi 40
    Giovanni Leoni 46
    Nicolas Trabucchi 63
    Elia Plicco 65
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gian Piero Gasperini
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • AS Roma vs Parma: Số liệu thống kê

  • AS Roma
    Parma
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 552
    Số đường chuyền
    383
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu
    12
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 0
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 25
    Long pass
    19
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 38 24 10 4 59 27 32 82 T T T H H T
2 Inter Milan 38 24 9 5 79 35 44 81 B B T T H T
3 Atalanta 38 22 8 8 78 37 41 74 T H T T T B
4 Juventus 38 18 16 4 58 35 23 70 B T H H T T
5 AS Roma 38 20 9 9 56 35 21 69 T T T B T T
6 Fiorentina 38 19 8 11 60 41 19 65 T T B B T T
7 Lazio 38 18 11 9 61 49 12 65 T H T H H B
8 AC Milan 38 18 9 11 61 43 18 63 B T T T B T
9 Bologna 38 16 14 8 57 47 10 62 T H H B B B
10 Como 38 13 10 15 49 52 -3 49 T T T T H B
11 Torino 38 10 14 14 39 45 -6 44 T B H B B B
12 Udinese 38 12 8 18 41 56 -15 44 B H T B B B
13 Genoa 38 10 13 15 37 49 -12 43 B B B H B T
14 Verona 38 10 7 21 34 66 -32 37 B B B H H T
15 Cagliari 38 9 9 20 40 56 -16 36 B T B B T B
16 Parma 38 7 15 16 44 58 -14 36 T H B B H T
17 Lecce 38 8 10 20 27 58 -31 34 B H B H T T
18 Empoli 38 6 13 19 33 59 -26 31 H B B T T B
19 Venezia 38 5 14 19 32 56 -24 29 H B H T B B
20 Monza 38 3 9 26 28 69 -41 18 B B B T B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation