Kết quả AS Roma vs Torino, 02h45 ngày 01/11

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Thứ sáu, Ngày 01/11/2024
    02:45
  • AS Roma 2
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 10
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Torino 2
    0
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.75
    1.04
    +0.75
    0.84
    O 2.5
    1.02
    U 2.5
    0.86
    1
    2.05
    X
    3.40
    2
    3.70
    Hiệp 1
    -0.25
    0.99
    +0.25
    0.91
    O 1
    0.98
    U 1
    0.90
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu AS Roma vs Torino

  • Sân vận động: Stadio Olimpico
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Serie A 2024-2025 » vòng 10

  • AS Roma vs Torino: Diễn biến chính

  • 20'
    Paulo Dybala goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Eybi Nije
     Gvidas Gineitis
  • 59'
    1-0
     Nikola Vlasic
     Antonio Sanabria
  • 59'
    1-0
     Marcus Holmgren Pedersen
     Guillermo Maripan
  • 65'
    Lorenzo Pellegrini  
    Niccolo Pisilli  
    1-0
  • 71'
    1-0
    Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
  • 72'
    Baldanzi Tommaso
    1-0
  • 78'
    Eldor Shomurodov  
    Paulo Dybala  
    1-0
  • 79'
    1-0
     Yann Karamoh
     Karol Linetty
  • 79'
    Stephan El Shaarawy  
    Nicola Zalewski  
    1-0
  • 79'
    Bryan Cristante  
    Baldanzi Tommaso  
    1-0
  • 86'
    1-0
    Adam Masina
  • 88'
    1-0
     Adrien Tameze Aousta
     Mergim Vojvoda
  • 90'
    Lorenzo Pellegrini
    1-0
  • AS Roma vs Torino: Đội hình chính và dự bị

  • AS Roma3-4-2-1
    99
    Mile Svilar
    3
    Jose Angel Esmoris Tasende
    5
    Evan Ndicka
    23
    Gianluca Mancini
    59
    Nicola Zalewski
    28
    Enzo Le Fee
    17
    Manu Kone
    19
    Zeki Celik
    61
    Niccolo Pisilli
    35
    Baldanzi Tommaso
    21
    Paulo Dybala
    18
    Che Adams
    9
    Antonio Sanabria
    27
    Mergim Vojvoda
    28
    Samuele Ricci
    77
    Karol Linetty
    66
    Gvidas Gineitis
    20
    Valentino Lazaro
    23
    Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
    13
    Guillermo Maripan
    5
    Adam Masina
    32
    Vanja Milinkovic Savic
    Torino3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 92Stephan El Shaarawy
    4Bryan Cristante
    7Lorenzo Pellegrini
    14Eldor Shomurodov
    16Leandro Daniel Paredes
    18Matìas Soulè Malvano
    98Mathew Ryan
    15Mats Hummels
    12Saud Abdulhamid
    26Samuel Dahl
    66Buba Sangare
    89Renato Marin
    Nikola Vlasic 10
    Yann Karamoh 7
    Adrien Tameze Aousta 61
    Marcus Holmgren Pedersen 16
    Eybi Nije 92
    Borna Sosa 24
    Ali Dembele 21
    Come Bianay Balcot 80
    Alberto Paleari 1
    Antonio Donnarumma 17
    Aaron Ciammaglichella 72
    Sebastian Walukiewicz 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gian Piero Gasperini
    Paolo Vanoli
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • AS Roma vs Torino: Số liệu thống kê

  • AS Roma
    Torino
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 574
    Số đường chuyền
    428
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    35
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 16
    Long pass
    19
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 38 24 10 4 59 27 32 82 T T T H H T
2 Inter Milan 38 24 9 5 79 35 44 81 B B T T H T
3 Atalanta 38 22 8 8 78 37 41 74 T H T T T B
4 Juventus 38 18 16 4 58 35 23 70 B T H H T T
5 AS Roma 38 20 9 9 56 35 21 69 T T T B T T
6 Fiorentina 38 19 8 11 60 41 19 65 T T B B T T
7 Lazio 38 18 11 9 61 49 12 65 T H T H H B
8 AC Milan 38 18 9 11 61 43 18 63 B T T T B T
9 Bologna 38 16 14 8 57 47 10 62 T H H B B B
10 Como 38 13 10 15 49 52 -3 49 T T T T H B
11 Torino 38 10 14 14 39 45 -6 44 T B H B B B
12 Udinese 38 12 8 18 41 56 -15 44 B H T B B B
13 Genoa 38 10 13 15 37 49 -12 43 B B B H B T
14 Verona 38 10 7 21 34 66 -32 37 B B B H H T
15 Cagliari 38 9 9 20 40 56 -16 36 B T B B T B
16 Parma 38 7 15 16 44 58 -14 36 T H B B H T
17 Lecce 38 8 10 20 27 58 -31 34 B H B H T T
18 Empoli 38 6 13 19 33 59 -26 31 H B B T T B
19 Venezia 38 5 14 19 32 56 -24 29 H B H T B B
20 Monza 38 3 9 26 28 69 -41 18 B B B T B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation