Kết quả Atalanta vs AC Milan, 02h45 ngày 07/12

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Thứ bảy, Ngày 07/12/2024
    02:45
  • Atalanta 2
    2
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 15
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.5
    1.05
    +0.5
    0.85
    O 3
    0.94
    U 3
    0.94
    1
    2.17
    X
    3.55
    2
    3.05
    Hiệp 1
    -0.25
    1.11
    +0.25
    0.80
    O 1.25
    0.99
    U 1.25
    0.89
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Atalanta vs AC Milan

  • Sân vận động: Gewiss Stadium
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Serie A 2024-2025 » vòng 15

  • Atalanta vs AC Milan: Diễn biến chính

  • 12'
    Charles De Ketelaere (Assist:Marten de Roon) goal 
    1-0
  • 22'
    1-1
    goal Alvaro Morata (Assist:Rafael Leao)
  • 38'
    1-1
     Ruben Loftus Cheek
     Christian Pulisic
  • 55'
    Charles De Ketelaere
    1-1
  • 71'
    Raoul Bellanova
    1-1
  • 76'
    Lazar Samardzic  
    Mario Pasalic  
    1-1
  • 76'
    Odilon Kossounou  
    Berat Djimsiti  
    1-1
  • 76'
    Mateo Retegui  
    Charles De Ketelaere  
    1-1
  • 78'
    1-1
     Tammy Abraham
     Alvaro Morata
  • 87'
    Ademola Lookman (Assist:Sead Kolasinac) goal 
    2-1
  • 90'
    Giorgio Scalvini  
    Matteo Ruggeri  
    2-1
  • 90'
    2-1
     Samuel Chimerenka Chukwueze
     Yunus Musah
  • 90'
    Marco Brescianini  
    Ademola Lookman  
    2-1
  • Atalanta vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị

  • Atalanta3-4-1-2
    29
    Marco Carnesecchi
    23
    Sead Kolasinac
    4
    Isak Hien
    19
    Berat Djimsiti
    22
    Matteo Ruggeri
    13
    Ederson Jose dos Santos Lourenco
    15
    Marten de Roon
    16
    Raoul Bellanova
    8
    Mario Pasalic
    11
    Ademola Lookman
    17
    Charles De Ketelaere
    7
    Alvaro Morata
    80
    Yunus Musah
    11
    Christian Pulisic
    10
    Rafael Leao
    29
    Youssouf Fofana
    14
    Tijani Reijnders
    22
    Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
    46
    Matteo Gabbia
    28
    Malick Thiaw
    19
    Theo Hernandez
    16
    Mike Maignan
    AC Milan4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 42Giorgio Scalvini
    44Marco Brescianini
    32Mateo Retegui
    24Lazar Samardzic
    3Odilon Kossounou
    6Ibrahim Sulemana
    27Marco Palestra
    2Rafael Toloi
    31Francesco Rossi
    10Nicolo Zaniolo
    28Rui Pedro dos Santos Patricio
    5Ben Godfrey
    Samuel Chimerenka Chukwueze 21
    Tammy Abraham 90
    Ruben Loftus Cheek 8
    Davide Calabria 2
    Filippo Terracciano 42
    Francesco Camarda 73
    Lorenzo Torriani 96
    Marco Sportiello 57
    Starhinja Pavlovic 31
    Noah Okafor 17
    Fikayo Tomori 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ivan Juric
    Massimiliano Allegri
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Atalanta vs AC Milan: Số liệu thống kê

  • Atalanta
    AC Milan
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 488
    Số đường chuyền
    478
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu
    11
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 21
    Long pass
    18
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 38 24 10 4 59 27 32 82 T T T H H T
2 Inter Milan 38 24 9 5 79 35 44 81 B B T T H T
3 Atalanta 38 22 8 8 78 37 41 74 T H T T T B
4 Juventus 38 18 16 4 58 35 23 70 B T H H T T
5 AS Roma 38 20 9 9 56 35 21 69 T T T B T T
6 Fiorentina 38 19 8 11 60 41 19 65 T T B B T T
7 Lazio 38 18 11 9 61 49 12 65 T H T H H B
8 AC Milan 38 18 9 11 61 43 18 63 B T T T B T
9 Bologna 38 16 14 8 57 47 10 62 T H H B B B
10 Como 38 13 10 15 49 52 -3 49 T T T T H B
11 Torino 38 10 14 14 39 45 -6 44 T B H B B B
12 Udinese 38 12 8 18 41 56 -15 44 B H T B B B
13 Genoa 38 10 13 15 37 49 -12 43 B B B H B T
14 Verona 38 10 7 21 34 66 -32 37 B B B H H T
15 Cagliari 38 9 9 20 40 56 -16 36 B T B B T B
16 Parma 38 7 15 16 44 58 -14 36 T H B B H T
17 Lecce 38 8 10 20 27 58 -31 34 B H B H T T
18 Empoli 38 6 13 19 33 59 -26 31 H B B T T B
19 Venezia 38 5 14 19 32 56 -24 29 H B H T B B
20 Monza 38 3 9 26 28 69 -41 18 B B B T B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation