Kết quả Cagliari vs Udinese, 20h00 ngày 03/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Thứ bảy, Ngày 03/05/2025
    20:00
  • Cagliari 1
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 35
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Udinese 2
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.25
    0.88
    +0.25
    1.00
    O 2
    0.80
    U 2
    1.06
    1
    2.20
    X
    3.20
    2
    3.60
    Hiệp 1
    -0.25
    1.33
    +0.25
    0.65
    O 0.5
    0.44
    U 0.5
    1.60
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Cagliari vs Udinese

  • Sân vận động: Sardegna Arena
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Serie A 2024-2025 » vòng 35

  • Cagliari vs Udinese: Diễn biến chính

  • 27'
    0-1
    goal Oier Zarraga (Assist:Rui Modesto)
  • 35'
    Nadir Zortea (Assist:Antoine Makoumbou) goal 
    1-1
  • 46'
    1-1
    Jaka Bijol
  • 63'
    1-1
    Arthur Atta
  • 67'
    1-2
    goal Thomas Kristensen (Assist:Hassane Kamara)
  • 69'
    Gianluca Gaetano  
    Razvan Marin  
    1-2
  • 69'
    Alessandro Deiola  
    Antoine Makoumbou  
    1-2
  • 73'
    Mattia Felici  
    Nadir Zortea  
    1-2
  • 78'
    1-2
     Iker Bravo Solanilla
     Oier Zarraga
  • 78'
    1-2
     Alexis Alejandro Sanchez
     Keinan Davis
  • 78'
    1-2
     Lautaro Gianetti
     Rui Modesto
  • 79'
    Florinel Coman  
    Zito Luvumbo  
    1-2
  • 79'
    Adam Obert  
    Tommaso Augello  
    1-2
  • 84'
    1-2
     Jurgen Ekkelenkamp
     Sandi Lovric
  • 90'
    Florinel Coman
    1-2
  • Cagliari vs Udinese: Đội hình chính và dự bị

  • Cagliari3-5-2
    25
    Elia Caprile
    6
    Sebastiano Luperto
    24
    Jose Luis Palomino
    28
    Gabriele Zappa
    3
    Tommaso Augello
    18
    Razvan Marin
    29
    Antoine Makoumbou
    8
    Ndary Adopo
    19
    Nadir Zortea
    77
    Zito Luvumbo
    91
    Roberto Piccoli
    9
    Keinan Davis
    14
    Arthur Atta
    6
    Oier Zarraga
    77
    Rui Modesto
    8
    Sandi Lovric
    25
    Jesper Karlstrom
    11
    Hassane Kamara
    31
    Thomas Kristensen
    29
    Jaka Bijol
    28
    Oumar Solet
    40
    Maduka Okoye
    Udinese3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 97Mattia Felici
    70Gianluca Gaetano
    14Alessandro Deiola
    9Florinel Coman
    33Adam Obert
    71Alen Sherri
    21Jakub Jankto
    1Giuseppe Ciocci
    10Nicolas Viola
    30Leonardo Pavoletti
    80Kingstone Mutandwa
    36Nicola Pintus
    16Matteo Prati
    Lautaro Gianetti 30
    Alexis Alejandro Sanchez 7
    Jurgen Ekkelenkamp 32
    Iker Bravo Solanilla 21
    Christian Kabasele 27
    Damian Pizarro 99
    Daniele Padelli 93
    Simone Pafundi 20
    Matteo Palma 16
    Razvan Sava 90
    Jordan Zemura 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabio Pisacane
    Kosta Runjaic
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Cagliari vs Udinese: Số liệu thống kê

  • Cagliari
    Udinese
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 365
    Số đường chuyền
    452
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu
    30
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 26
    Long pass
    25
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 18
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 38 24 10 4 59 27 32 82 T T T H H T
2 Inter Milan 38 24 9 5 79 35 44 81 B B T T H T
3 Atalanta 38 22 8 8 78 37 41 74 T H T T T B
4 Juventus 38 18 16 4 58 35 23 70 B T H H T T
5 AS Roma 38 20 9 9 56 35 21 69 T T T B T T
6 Fiorentina 38 19 8 11 60 41 19 65 T T B B T T
7 Lazio 38 18 11 9 61 49 12 65 T H T H H B
8 AC Milan 38 18 9 11 61 43 18 63 B T T T B T
9 Bologna 38 16 14 8 57 47 10 62 T H H B B B
10 Como 38 13 10 15 49 52 -3 49 T T T T H B
11 Torino 38 10 14 14 39 45 -6 44 T B H B B B
12 Udinese 38 12 8 18 41 56 -15 44 B H T B B B
13 Genoa 38 10 13 15 37 49 -12 43 B B B H B T
14 Verona 38 10 7 21 34 66 -32 37 B B B H H T
15 Cagliari 38 9 9 20 40 56 -16 36 B T B B T B
16 Parma 38 7 15 16 44 58 -14 36 T H B B H T
17 Lecce 38 8 10 20 27 58 -31 34 B H B H T T
18 Empoli 38 6 13 19 33 59 -26 31 H B B T T B
19 Venezia 38 5 14 19 32 56 -24 29 H B H T B B
20 Monza 38 3 9 26 28 69 -41 18 B B B T B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation