Kết quả Como vs Napoli, 18h30 ngày 23/02

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Chủ nhật, Ngày 23/02/2025
    18:30
  • Como 1
    2
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 26
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Napoli 3
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.5
    0.95
    -0.5
    0.95
    O 2.5
    1.00
    U 2.5
    0.88
    1
    4.00
    X
    3.85
    2
    1.89
    Hiệp 1
    +0.25
    0.85
    -0.25
    1.03
    O 0.5
    0.30
    U 0.5
    2.20
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Como vs Napoli

  • Sân vận động:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Serie A 2024-2025 » vòng 26

  • Como vs Napoli: Diễn biến chính

  • 7'
    Amir Rrahmani(OW)
    1-0
  • 17'
    1-1
    goal Giacomo Raspadori
  • 24'
    Nicolas Paz Martinez
    1-1
  • 62'
    1-1
     Giovanni Pablo Simeone
     Romelu Lukaku
  • 62'
    1-1
     Andre Zambo Anguissa
     Phillip Billing
  • 68'
    1-1
    Giovanni Di Lorenzo
  • 72'
    Patrick Cutrone  
    Maxence Caqueret  
    1-1
  • 77'
    Assane Diao (Assist:Nicolas Paz Martinez) goal 
    2-1
  • 77'
    2-1
     Cyril Ngonge
     Matteo Politano
  • 81'
    Yannik Engelhardt  
    Lucas Da Cunha  
    2-1
  • 81'
    Alieu Fadera  
    Assane Diao  
    2-1
  • 83'
    2-1
    Scott Mctominay
  • 84'
    2-1
     Noah Okafor
     Stanislav Lobotka
  • 86'
    2-1
    Giovanni Pablo Simeone
  • 90'
    Anastasios Douvikas  
    Nicolas Paz Martinez  
    2-1
  • 90'
    Mergim Vojvoda  
    Gabriel Strefezza  
    2-1
  • Como vs Napoli: Đội hình chính và dự bị

  • Como4-3-2-1
    30
    Jean Butez
    41
    Alex Valle Gomez
    2
    Marc-Oliver Kempf
    5
    Edoardo Goldaniga
    28
    Ivan Smolcic
    33
    Lucas Da Cunha
    23
    Maximo Perrone
    80
    Maxence Caqueret
    38
    Assane Diao
    7
    Gabriel Strefezza
    79
    Nicolas Paz Martinez
    81
    Giacomo Raspadori
    11
    Romelu Lukaku
    21
    Matteo Politano
    15
    Phillip Billing
    68
    Stanislav Lobotka
    8
    Scott Mctominay
    37
    Leonardo Spinazzola
    22
    Giovanni Di Lorenzo
    13
    Amir Rrahmani
    4
    Alessandro Buongiorno
    1
    Alex Meret
    Napoli3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Alieu Fadera
    26Yannik Engelhardt
    11Anastasios Douvikas
    10Patrick Cutrone
    31Mergim Vojvoda
    27Matthias Braunoder
    19Nanitamo Jonathan Ikone
    22Mauro Vigorito
    6Alessio Iovine
    25Jose Manuel Reina Paez
    18Alberto Moreno
    15Fellipe Jack
    Giovanni Pablo Simeone 18
    Cyril Ngonge 26
    Andre Zambo Anguissa 99
    Noah Okafor 9
    Juan Guilherme Nunes Jesus 5
    Nikita Contini 14
    Simone Scuffet 96
    Luis Hasa 29
    Rafa Marin 16
    Mathias Olivera 17
    Billy Gilmour 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cesc Fabregas
    Antonio Conte
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Como vs Napoli: Số liệu thống kê

  • Como
    Napoli
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 346
    Số đường chuyền
    455
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 26
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 9
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 26
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 18
    Long pass
    22
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 38 24 10 4 59 27 32 82 T T T H H T
2 Inter Milan 38 24 9 5 79 35 44 81 B B T T H T
3 Atalanta 38 22 8 8 78 37 41 74 T H T T T B
4 Juventus 38 18 16 4 58 35 23 70 B T H H T T
5 AS Roma 38 20 9 9 56 35 21 69 T T T B T T
6 Fiorentina 38 19 8 11 60 41 19 65 T T B B T T
7 Lazio 38 18 11 9 61 49 12 65 T H T H H B
8 AC Milan 38 18 9 11 61 43 18 63 B T T T B T
9 Bologna 38 16 14 8 57 47 10 62 T H H B B B
10 Como 38 13 10 15 49 52 -3 49 T T T T H B
11 Torino 38 10 14 14 39 45 -6 44 T B H B B B
12 Udinese 38 12 8 18 41 56 -15 44 B H T B B B
13 Genoa 38 10 13 15 37 49 -12 43 B B B H B T
14 Verona 38 10 7 21 34 66 -32 37 B B B H H T
15 Cagliari 38 9 9 20 40 56 -16 36 B T B B T B
16 Parma 38 7 15 16 44 58 -14 36 T H B B H T
17 Lecce 38 8 10 20 27 58 -31 34 B H B H T T
18 Empoli 38 6 13 19 33 59 -26 31 H B B T T B
19 Venezia 38 5 14 19 32 56 -24 29 H B H T B B
20 Monza 38 3 9 26 28 69 -41 18 B B B T B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation