Kết quả Empoli vs AC Milan, 18h30 ngày 07/01

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Chủ nhật, Ngày 07/01/2024
    18:30
  • Empoli 1
    0
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 19
    Mùa giải (Season): 2023-2024
    AC Milan 2
    3
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.75
    1.05
    -0.75
    0.85
    O 2.75
    1.02
    U 2.75
    0.86
    1
    5.00
    X
    3.80
    2
    1.67
    Hiệp 1
    +0.25
    1.02
    -0.25
    0.86
    O 1
    0.76
    U 1
    1.13
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Empoli vs AC Milan

  • Sân vận động: Carlo Castellani
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Serie A 2023-2024 » vòng 19

  • Empoli vs AC Milan: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Ruben Loftus Cheek (Assist:Rafael Leao)
  • 28'
    Filippo Ranocchia  
    Tyronne Ebuehi  
    0-1
  • 29'
    0-1
    Ruben Loftus Cheek Penalty awarded
  • 31'
    0-2
    goal Olivier Giroud
  • 35'
    0-2
     Alejandro Jiménez
     Alessandro Florenzi
  • 41'
    0-2
    Davide Calabria
  • 54'
    0-2
    Alejandro Jiménez
  • 57'
    Matteo Cancellieri  
    Baldanzi Tommaso  
    0-2
  • 70'
    0-2
     Yunus Musah
     Ruben Loftus Cheek
  • 70'
    0-2
     Davide Bartesaghi
     Davide Calabria
  • 74'
    Daniel Maldini  
    Francesco Caputo  
    0-2
  • 74'
    Razvan Marin  
    Alberto Grassi  
    0-2
  • 81'
    Razvan Marin
    0-2
  • 84'
    0-2
     Matteo Gabbia
     Simon Kjaer
  • 84'
    0-2
     Chaka Traore
     Rafael Leao
  • 88'
    0-3
    goal Chaka Traore (Assist:Christian Pulisic)
  • Empoli vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị

  • Empoli4-3-1-2
    25
    Elia Caprile
    33
    Sebastiano Luperto
    4
    Sebastian Walukiewicz
    34
    Ardian Ismajli
    24
    Tyronne Ebuehi
    29
    Youssef Maleh
    5
    Alberto Grassi
    11
    Emmanuel Gyasi
    35
    Baldanzi Tommaso
    9
    Francesco Caputo
    28
    Nicolo Cambiaghi
    11
    Christian Pulisic
    9
    Olivier Giroud
    10
    Rafael Leao
    8
    Ruben Loftus Cheek
    7
    Yacine Adli
    14
    Tijani Reijnders
    2
    Davide Calabria
    24
    Simon Kjaer
    19
    Theo Hernandez
    42
    Alessandro Florenzi
    16
    Mike Maignan
    AC Milan4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 27Daniel Maldini
    20Matteo Cancellieri
    22Filippo Ranocchia
    18Razvan Marin
    99Etrit Berisha
    23Mattia Destro
    1Samuele Perisan
    38Gabriele Indragoli
    7Steven Shpendi
    39Andrea Sodero
    Matteo Gabbia 46
    Davide Bartesaghi 95
    Alejandro Jiménez 74
    Yunus Musah 80
    Chaka Traore 70
    Luka Romero 18
    Antonio Mirante 83
    Lapo Francesco Maria Nava 69
    Kevin Zeroli 85
    Jan-Carlo Simic 82
    Luka Jovic 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roberto D Aversa
    Massimiliano Allegri
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Empoli vs AC Milan: Số liệu thống kê

  • Empoli
    AC Milan
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 10
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 322
    Số đường chuyền
    622
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu
    12
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    0
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH Serie A 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 38 29 7 2 89 22 67 94 T T B T H H
2 AC Milan 38 22 9 7 76 49 27 75 B H H T B H
3 Juventus 38 19 14 5 54 31 23 71 H H H H H T
4 Atalanta 38 21 6 11 72 42 30 69 T T T T T B
5 Bologna 38 18 14 6 54 32 22 68 T H H T H B
6 AS Roma 38 18 9 11 65 46 19 63 T H H B T B
7 Lazio 38 18 7 13 49 39 10 61 T T H T H H
8 Fiorentina 38 17 9 12 61 46 15 60 T B T H T T
9 Torino 38 13 14 11 36 36 0 53 H B H T T B
10 Napoli 38 13 14 11 55 48 7 53 B H H B H H
11 Genoa 38 12 13 13 45 45 0 49 B T H T B T
12 Monza 38 11 12 15 39 51 -12 45 B H H B B B
13 Verona 38 9 11 18 38 51 -13 38 T B T B T H
14 Lecce 38 8 14 16 32 54 -22 38 T H H B B H
15 Udinese 38 6 19 13 37 53 -16 37 B H H T H T
16 Cagliari 38 8 12 18 42 68 -26 36 H B H B T B
17 Empoli 38 9 9 20 29 54 -25 36 T B H B H T
18 Frosinone 38 8 11 19 44 69 -25 35 H T H B T B
19 Sassuolo 38 7 9 22 43 75 -32 30 B B T B B H
20 Salernitana 38 2 11 25 32 81 -49 17 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation