Kết quả Empoli vs Lecce, 21h00 ngày 11/01

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Thứ bảy, Ngày 11/01/2025
    21:00
  • Empoli
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 20
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Lecce 3
    3
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.25
    0.93
    +0.25
    0.97
    O 2
    0.83
    U 2
    1.05
    1
    2.25
    X
    3.10
    2
    3.30
    Hiệp 1
    -0.25
    1.29
    +0.25
    0.65
    O 0.5
    0.50
    U 0.5
    1.63
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Empoli vs Lecce

  • Sân vận động: Carlo Castellani
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Serie A 2024-2025 » vòng 20

  • Empoli vs Lecce: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Tete Morente (Assist:Santiago Pierotti)
  • 11'
    0-2
    goal Nikola Krstovic (Assist:Tete Morente)
  • 21'
    Mattia De Sciglio  
    Ardian Ismajli  
    0-2
  • 37'
    0-2
    Tete Morente
  • 47'
    Liberato Cacace (Assist:Emmanuel Gyasi) goal 
    1-2
  • 52'
    1-2
     Mohamed Kaba
     Thorir Helgason
  • 58'
    1-2
    Balthazar Pierret
  • 68'
    1-2
     Kevin Bonifazi
     Santiago Pierotti
  • 75'
    Jacopo Fazzini  
    Youssef Maleh  
    1-2
  • 80'
    Liam Henderson  
    Alberto Grassi  
    1-2
  • 80'
    Junior Sambia  
    Giuseppe Pezzella  
    1-2
  • 82'
    1-2
     Jesper Karlsson
     Tete Morente
  • 82'
    1-2
     Ylber Ramadani
     Balthazar Pierret
  • 83'
    1-2
    Nikola Krstovic
  • 90'
    1-3
    goal Nikola Krstovic (Assist:Patrick Dorgu)
  • Empoli vs Lecce: Đội hình chính và dự bị

  • Empoli3-4-2-1
    12
    Jacopo Seghetti
    21
    Mattia Viti
    34
    Ardian Ismajli
    2
    Saba Goglichidze
    3
    Giuseppe Pezzella
    93
    Youssef Maleh
    5
    Alberto Grassi
    11
    Emmanuel Gyasi
    13
    Liberato Cacace
    99
    Sebastiano Esposito
    29
    Lorenzo Colombo
    50
    Santiago Pierotti
    9
    Nikola Krstovic
    7
    Tete Morente
    14
    Thorir Helgason
    29
    Lassana Coulibaly
    75
    Balthazar Pierret
    12
    Frederic Guilbert
    6
    Federico Baschirotto
    19
    Gaby Jean
    13
    Patrick Dorgu
    30
    Wladimiro Falcone
    Lecce4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Junior Sambia
    22Mattia De Sciglio
    10Jacopo Fazzini
    6Liam Henderson
    23Devis Vasquez
    1Samuele Perisan
    36Jacopo Bacci
    90Ismael Konate
    27Szymon Zurkowski
    39Darius Falcusan
    31Lorenzo Tosto
    Mohamed Kaba 77
    Kevin Bonifazi 21
    Jesper Karlsson 37
    Ylber Ramadani 20
    Dario Daka 34
    Ante Rebic 3
    Jasper Samooja 32
    Christian Fruchtl 1
    Filip Marchwinski 36
    Alexandru Borbei 98
    Rares Burnete 23
    Ed McJannett 27
    Cristian Pehlivanov 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roberto D Aversa
    Eusebio di Francesco
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Empoli vs Lecce: Số liệu thống kê

  • Empoli
    Lecce
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 375
    Số đường chuyền
    405
  •  
     
  • 67%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 45
    Đánh đầu
    33
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 26
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 34
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 26
    Cản phá thành công
    25
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 24
    Long pass
    26
  •  
     
  • 144
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 38 24 10 4 59 27 32 82 T T T H H T
2 Inter Milan 38 24 9 5 79 35 44 81 B B T T H T
3 Atalanta 38 22 8 8 78 37 41 74 T H T T T B
4 Juventus 38 18 16 4 58 35 23 70 B T H H T T
5 AS Roma 38 20 9 9 56 35 21 69 T T T B T T
6 Fiorentina 38 19 8 11 60 41 19 65 T T B B T T
7 Lazio 38 18 11 9 61 49 12 65 T H T H H B
8 AC Milan 38 18 9 11 61 43 18 63 B T T T B T
9 Bologna 38 16 14 8 57 47 10 62 T H H B B B
10 Como 38 13 10 15 49 52 -3 49 T T T T H B
11 Torino 38 10 14 14 39 45 -6 44 T B H B B B
12 Udinese 38 12 8 18 41 56 -15 44 B H T B B B
13 Genoa 38 10 13 15 37 49 -12 43 B B B H B T
14 Verona 38 10 7 21 34 66 -32 37 B B B H H T
15 Cagliari 38 9 9 20 40 56 -16 36 B T B B T B
16 Parma 38 7 15 16 44 58 -14 36 T H B B H T
17 Lecce 38 8 10 20 27 58 -31 34 B H B H T T
18 Empoli 38 6 13 19 33 59 -26 31 H B B T T B
19 Venezia 38 5 14 19 32 56 -24 29 H B H T B B
20 Monza 38 3 9 26 28 69 -41 18 B B B T B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation