Kết quả Empoli vs Torino, 02h45 ngày 14/12

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Thứ bảy, Ngày 14/12/2024
    02:45
  • Empoli 2
    0
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 16
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Torino 2
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0
    0.86
    -0
    1.04
    O 2.5
    1.60
    U 2.5
    0.44
    1
    2.63
    X
    3.00
    2
    2.88
    Hiệp 1
    +0
    0.88
    -0
    1.02
    O 0.75
    0.92
    U 0.75
    0.96
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Empoli vs Torino

  • Sân vận động: Carlo Castellani
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Serie A 2024-2025 » vòng 16

  • Empoli vs Torino: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Adam Masina
  • 12'
    0-0
    Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
  • 46'
    0-0
     Nikola Vlasic
     Gvidas Gineitis
  • 64'
    0-0
     Eybi Nije
     Yann Karamoh
  • 64'
    0-0
     Che Adams
     Antonio Sanabria
  • 70'
    0-1
    goal Che Adams (Assist:Nikola Vlasic)
  • 74'
    Emmanuel Ekong  
    Liberato Cacace  
    0-1
  • 74'
    Alberto Grassi  
    Faustino Anjorin  
    0-1
  • 75'
    0-1
     Ali Dembele
     Sebastian Walukiewicz
  • 80'
    Junior Sambia  
    Lorenzo Colombo  
    0-1
  • 80'
    Alberto Grassi
    0-1
  • 84'
    0-1
     Valentino Lazaro
     Marcus Holmgren Pedersen
  • 84'
    0-1
    Marcus Holmgren Pedersen
  • 84'
    Giuseppe Pezzella
    0-1
  • 90'
    Ismael Konate  
    Saba Goglichidze  
    0-1
  • Empoli vs Torino: Đội hình chính và dự bị

  • Empoli3-4-2-1
    23
    Devis Vasquez
    21
    Mattia Viti
    34
    Ardian Ismajli
    2
    Saba Goglichidze
    3
    Giuseppe Pezzella
    93
    Youssef Maleh
    8
    Faustino Anjorin
    11
    Emmanuel Gyasi
    13
    Liberato Cacace
    99
    Sebastiano Esposito
    29
    Lorenzo Colombo
    9
    Antonio Sanabria
    7
    Yann Karamoh
    16
    Marcus Holmgren Pedersen
    28
    Samuele Ricci
    77
    Karol Linetty
    66
    Gvidas Gineitis
    24
    Borna Sosa
    4
    Sebastian Walukiewicz
    23
    Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
    5
    Adam Masina
    32
    Vanja Milinkovic Savic
    Torino3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Junior Sambia
    5Alberto Grassi
    19Emmanuel Ekong
    90Ismael Konate
    1Samuele Perisan
    16Luca Belardinelli
    12Jacopo Seghetti
    35Luca Marianucci
    22Mattia De Sciglio
    31Lorenzo Tosto
    37Dawid Bembnista
    89Thomas Campaniello
    36Jacopo Bacci
    Valentino Lazaro 20
    Nikola Vlasic 10
    Ali Dembele 21
    Eybi Nije 92
    Che Adams 18
    Guillermo Maripan 13
    Adrien Tameze Aousta 61
    Antonio Donnarumma 17
    Alberto Paleari 1
    Ivan Ilic 8
    Sergiu Perciun 83
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roberto D Aversa
    Paolo Vanoli
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Empoli vs Torino: Số liệu thống kê

  • Empoli
    Torino
  • Giao bóng trước
  • 12
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 9
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 454
    Số đường chuyền
    321
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    35
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 31
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    17
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 32
    Long pass
    21
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 38 24 10 4 59 27 32 82 T T T H H T
2 Inter Milan 38 24 9 5 79 35 44 81 B B T T H T
3 Atalanta 38 22 8 8 78 37 41 74 T H T T T B
4 Juventus 38 18 16 4 58 35 23 70 B T H H T T
5 AS Roma 38 20 9 9 56 35 21 69 T T T B T T
6 Fiorentina 38 19 8 11 60 41 19 65 T T B B T T
7 Lazio 38 18 11 9 61 49 12 65 T H T H H B
8 AC Milan 38 18 9 11 61 43 18 63 B T T T B T
9 Bologna 38 16 14 8 57 47 10 62 T H H B B B
10 Como 38 13 10 15 49 52 -3 49 T T T T H B
11 Torino 38 10 14 14 39 45 -6 44 T B H B B B
12 Udinese 38 12 8 18 41 56 -15 44 B H T B B B
13 Genoa 38 10 13 15 37 49 -12 43 B B B H B T
14 Verona 38 10 7 21 34 66 -32 37 B B B H H T
15 Cagliari 38 9 9 20 40 56 -16 36 B T B B T B
16 Parma 38 7 15 16 44 58 -14 36 T H B B H T
17 Lecce 38 8 10 20 27 58 -31 34 B H B H T T
18 Empoli 38 6 13 19 33 59 -26 31 H B B T T B
19 Venezia 38 5 14 19 32 56 -24 29 H B H T B B
20 Monza 38 3 9 26 28 69 -41 18 B B B T B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation