Kết quả Fiorentina vs AS Roma, 02h45 ngày 28/10

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Thứ hai, Ngày 28/10/2024
    02:45
  • Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 9
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    AS Roma 5 1
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0
    0.81
    -0
    1.09
    O 2.25
    0.85
    U 2.25
    1.03
    1
    2.50
    X
    3.10
    2
    2.87
    Hiệp 1
    +0
    0.84
    -0
    1.06
    O 0.5
    0.44
    U 0.5
    1.63
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Fiorentina vs AS Roma

  • Sân vận động: Stadio Artemio Franchi
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 20℃~21℃
  • Tỷ số hiệp 1: 3 - 1

Serie A 2024-2025 » vòng 9

  • Fiorentina vs AS Roma: Diễn biến chính

  • 9'
    Moise Keane (Assist:Lucas Beltran) goal 
    1-0
  • 17'
    Lucas Beltran goal 
    2-0
  • 32'
    2-0
     Nicola Zalewski
     Jose Angel Esmoris Tasende
  • 32'
    2-0
     Manu Kone
     Bryan Cristante
  • 39'
    2-1
    goal Manu Kone (Assist:Evan Ndicka)
  • 41'
    Moise Keane (Assist:Edoardo Bove) goal 
    3-1
  • 42'
    3-1
    Gianluca Mancini
  • 46'
    3-1
     Baldanzi Tommaso
     Gianluca Mancini
  • 50'
    3-1
    Niccolo Pisilli
  • 52'
    Edoardo Bove (Assist:Yacine Adli) goal 
    4-1
  • 56'
    Amir Richardson  
    Danilo Cataldi  
    4-1
  • 57'
    4-1
    Manu Kone
  • 60'
    4-1
    Mario Hermoso Canseco
  • 61'
    Luca Ranieri
    4-1
  • 65'
    4-1
    Mario Hermoso Canseco
  • 67'
    4-1
     Mats Hummels
     Paulo Dybala
  • 67'
    Cristian Kouame  
    Lucas Beltran  
    4-1
  • 67'
    Riccardo Sottil  
    Edoardo Bove  
    4-1
  • 71'
    Mats Hummels(OW)
    5-1
  • 74'
    Lucas Martinez Quarta  
    Yacine Adli  
    5-1
  • 75'
    Nanitamo Jonathan Ikone  
    Moise Keane  
    5-1
  • 75'
    Moise Keane
    5-1
  • Fiorentina vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị

  • Fiorentina4-2-3-1
    43
    David De Gea Quintana
    21
    Robin Gosens
    6
    Luca Ranieri
    15
    Pietro Comuzzo
    2
    Domilson Cordeiro dos Santos
    29
    Yacine Adli
    32
    Danilo Cataldi
    4
    Edoardo Bove
    9
    Lucas Beltran
    23
    Andrea Colpani
    20
    Moise Keane
    11
    Artem Dovbyk
    21
    Paulo Dybala
    19
    Zeki Celik
    61
    Niccolo Pisilli
    4
    Bryan Cristante
    7
    Lorenzo Pellegrini
    3
    Jose Angel Esmoris Tasende
    23
    Gianluca Mancini
    5
    Evan Ndicka
    22
    Mario Hermoso Canseco
    99
    Mile Svilar
    AS Roma3-5-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Lucas Martinez Quarta
    24Amir Richardson
    11Nanitamo Jonathan Ikone
    7Riccardo Sottil
    99Cristian Kouame
    3Cristiano Biraghi
    1Pietro Terracciano
    65Fabiano Parisi
    33Michael Kayode
    30Tommaso Martinelli
    61Leonardo Baroncelli
    Manu Kone 17
    Mats Hummels 15
    Baldanzi Tommaso 35
    Nicola Zalewski 59
    Leandro Daniel Paredes 16
    Mathew Ryan 98
    Enzo Le Fee 28
    Saud Abdulhamid 12
    Samuel Dahl 26
    Eldor Shomurodov 14
    Buba Sangare 66
    Renato Marin 89
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gian Piero Gasperini
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Fiorentina vs AS Roma: Số liệu thống kê

  • Fiorentina
    AS Roma
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    8
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 343
    Số đường chuyền
    547
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    92%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu
    11
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 5
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 23
    Long pass
    24
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 38 24 10 4 59 27 32 82 T T T H H T
2 Inter Milan 38 24 9 5 79 35 44 81 B B T T H T
3 Atalanta 38 22 8 8 78 37 41 74 T H T T T B
4 Juventus 38 18 16 4 58 35 23 70 B T H H T T
5 AS Roma 38 20 9 9 56 35 21 69 T T T B T T
6 Fiorentina 38 19 8 11 60 41 19 65 T T B B T T
7 Lazio 38 18 11 9 61 49 12 65 T H T H H B
8 AC Milan 38 18 9 11 61 43 18 63 B T T T B T
9 Bologna 38 16 14 8 57 47 10 62 T H H B B B
10 Como 38 13 10 15 49 52 -3 49 T T T T H B
11 Torino 38 10 14 14 39 45 -6 44 T B H B B B
12 Udinese 38 12 8 18 41 56 -15 44 B H T B B B
13 Genoa 38 10 13 15 37 49 -12 43 B B B H B T
14 Verona 38 10 7 21 34 66 -32 37 B B B H H T
15 Cagliari 38 9 9 20 40 56 -16 36 B T B B T B
16 Parma 38 7 15 16 44 58 -14 36 T H B B H T
17 Lecce 38 8 10 20 27 58 -31 34 B H B H T T
18 Empoli 38 6 13 19 33 59 -26 31 H B B T T B
19 Venezia 38 5 14 19 32 56 -24 29 H B H T B B
20 Monza 38 3 9 26 28 69 -41 18 B B B T B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation