Kết quả Fiorentina vs Como, 18h30 ngày 16/02
Kết quả Fiorentina vs Como
Nhận định, Soi kèo Fiorentina vs Como, 18h30 ngày 16/2
Đối đầu Fiorentina vs Como
Lịch phát sóng Fiorentina vs Como
Phong độ Fiorentina gần đây
Phong độ Como gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.90O 2.75
0.88U 2.75
0.861
1.95X
3.402
3.70Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.77O 1
0.91U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fiorentina vs Como
-
Sân vận động: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 25
-
Fiorentina vs Como: Diễn biến chính
-
27'Robin Gosens0-0
-
41'0-1
Assane Diao (Assist:Maxence Caqueret)
-
52'0-1Edoardo Goldaniga
-
53'Michael Folorunsho0-1
-
55'Albert Gudmundsson
Danilo Cataldi0-1 -
55'Andrea Colpani
Nicolo Zaniolo0-1 -
57'0-1Maximo Perrone
-
64'Albert Gudmundsson0-1
-
66'0-2
Nicolas Paz Martinez (Assist:Lucas Da Cunha)
-
69'0-2Marc-Oliver Kempf
Alberto Dossena -
70'Amir Richardson
Rolando Mandragora0-2 -
70'Fabiano Parisi
Robin Gosens0-2 -
70'0-2Anastasios Douvikas
Maximo Perrone -
74'Cher Ndour
Albert Gudmundsson0-2 -
78'0-2Yannik Engelhardt
Maxence Caqueret -
78'0-2Nanitamo Jonathan Ikone
Nicolas Paz Martinez -
90'0-2Fellipe Jack
Assane Diao
-
Fiorentina vs Como: Đội hình chính và dự bị
-
Fiorentina4-2-3-143David De Gea Quintana21Robin Gosens6Luca Ranieri5Marin Pongracic2Domilson Cordeiro dos Santos8Rolando Mandragora32Danilo Cataldi9Lucas Beltran44Nicolo Fagioli90Michael Folorunsho17Nicolo Zaniolo7Gabriel Strefezza79Nicolas Paz Martinez38Assane Diao80Maxence Caqueret23Maximo Perrone33Lucas Da Cunha28Ivan Smolcic13Alberto Dossena5Edoardo Goldaniga41Alex Valle Gomez30Jean Butez
- Đội hình dự bị
-
24Amir Richardson10Albert Gudmundsson27Cher Ndour23Andrea Colpani65Fabiano Parisi1Pietro Terracciano15Pietro Comuzzo18Pablo Mari Villar22Matias Moreno30Tommaso Martinelli63Maat CapriniNanitamo Jonathan Ikone 19Marc-Oliver Kempf 2Yannik Engelhardt 26Anastasios Douvikas 11Fellipe Jack 15Matthias Braunoder 27Sven Lesjak 94Alessio Iovine 6Patrick Cutrone 10Mauro Vigorito 22Jose Manuel Reina Paez 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Raffaele PalladinoCesc Fabregas
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Fiorentina vs Como: Số liệu thống kê
-
FiorentinaComo
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút2
-
-
24Sút Phạt14
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
440Số đường chuyền442
-
-
81%Chuyền chính xác82%
-
-
14Phạm lỗi24
-
-
1Việt vị3
-
-
27Đánh đầu25
-
-
12Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công21
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn3
-
-
27Ném biên17
-
-
17Cản phá thành công21
-
-
5Thử thách16
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
23Long pass15
-
-
84Pha tấn công91
-
-
28Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 34 | 22 | 8 | 4 | 54 | 25 | 29 | 74 | H T H T T T |
2 | Inter Milan | 34 | 21 | 8 | 5 | 72 | 33 | 39 | 71 | T T H T B B |
3 | Atalanta | 34 | 19 | 8 | 7 | 67 | 31 | 36 | 65 | B B B T T H |
4 | Juventus | 34 | 16 | 14 | 4 | 51 | 31 | 20 | 62 | B T H T B T |
5 | Bologna | 34 | 16 | 13 | 5 | 52 | 37 | 15 | 61 | T T H B T H |
6 | AS Roma | 34 | 17 | 9 | 8 | 49 | 32 | 17 | 60 | T T H H T T |
7 | Lazio | 34 | 17 | 9 | 8 | 57 | 45 | 12 | 60 | B H T H T H |
8 | Fiorentina | 34 | 17 | 8 | 9 | 53 | 34 | 19 | 59 | T T H H T T |
9 | AC Milan | 34 | 15 | 9 | 10 | 53 | 38 | 15 | 54 | T B H T B T |
10 | Torino | 34 | 10 | 13 | 11 | 38 | 39 | -1 | 43 | T H H B T B |
11 | Como | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 48 | -4 | 42 | B H T T T T |
12 | Udinese | 34 | 11 | 8 | 15 | 36 | 48 | -12 | 41 | B B B B B H |
13 | Genoa | 34 | 9 | 12 | 13 | 29 | 41 | -12 | 39 | T B T H B B |
14 | Cagliari | 34 | 8 | 9 | 17 | 35 | 49 | -14 | 33 | B T H B B T |
15 | Parma | 34 | 6 | 14 | 14 | 40 | 53 | -13 | 32 | H H H H T H |
16 | Verona | 34 | 9 | 5 | 20 | 30 | 62 | -32 | 32 | T H H H B B |
17 | Lecce | 34 | 6 | 9 | 19 | 24 | 56 | -32 | 27 | B B H B B H |
18 | Venezia | 34 | 4 | 13 | 17 | 27 | 48 | -21 | 25 | H B H T H B |
19 | Empoli | 34 | 4 | 13 | 17 | 27 | 54 | -27 | 25 | B H H B H B |
20 | Monza | 34 | 2 | 9 | 23 | 25 | 59 | -34 | 15 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation