Kết quả Fiorentina vs Napoli, 00h00 ngày 05/01

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Chủ nhật, Ngày 05/01/2025
    00:00
  • Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 19
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Napoli 1
    3
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.25
    0.79
    -0.25
    1.09
    O 2.25
    0.80
    U 2.25
    0.95
    1
    2.50
    X
    3.00
    2
    2.60
    Hiệp 1
    +0
    1.08
    -0
    0.82
    O 0.5
    0.44
    U 0.5
    1.90
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Fiorentina vs Napoli

  • Sân vận động: Stadio Artemio Franchi
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Serie A 2024-2025 » vòng 19

  • Fiorentina vs Napoli: Diễn biến chính

  • 29'
    0-1
    goal David Neres Campos (Assist:Romelu Lukaku)
  • 35'
    Moise Keane Goal Disallowed
    0-1
  • 39'
    0-1
    Giovanni Di Lorenzo
  • 54'
    0-2
    goal Romelu Lukaku
  • 59'
    Robin Gosens  
    Fabiano Parisi  
    0-2
  • 59'
    Andrea Colpani  
    Matias Moreno  
    0-2
  • 68'
    0-3
    goal Scott Mctominay
  • 73'
    0-3
     Giovanni Pablo Simeone
     Romelu Lukaku
  • 73'
    Amir Richardson  
    Rolando Mandragora  
    0-3
  • 79'
    Danilo Cataldi  
    Yacine Adli  
    0-3
  • 79'
    Cristian Kouame  
    Lucas Beltran  
    0-3
  • 86'
    0-3
     Cyril Ngonge
     David Neres Campos
  • 86'
    0-3
     Pasquale Mazzocchi
     Leonardo Spinazzola
  • 89'
    0-3
     Billy Gilmour
     Stanislav Lobotka
  • 89'
    0-3
     Giacomo Raspadori
     Mathias Olivera
  • Fiorentina vs Napoli: Đội hình chính và dự bị

  • Fiorentina3-4-2-1
    43
    David De Gea Quintana
    6
    Luca Ranieri
    15
    Pietro Comuzzo
    22
    Matias Moreno
    65
    Fabiano Parisi
    8
    Rolando Mandragora
    29
    Yacine Adli
    2
    Domilson Cordeiro dos Santos
    7
    Riccardo Sottil
    9
    Lucas Beltran
    20
    Moise Keane
    7
    David Neres Campos
    11
    Romelu Lukaku
    37
    Leonardo Spinazzola
    99
    Andre Zambo Anguissa
    68
    Stanislav Lobotka
    8
    Scott Mctominay
    22
    Giovanni Di Lorenzo
    13
    Amir Rrahmani
    5
    Juan Guilherme Nunes Jesus
    17
    Mathias Olivera
    1
    Alex Meret
    Napoli4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 24Amir Richardson
    21Robin Gosens
    32Danilo Cataldi
    23Andrea Colpani
    99Cristian Kouame
    14Nicolas Valentini
    5Marin Pongracic
    11Nanitamo Jonathan Ikone
    10Albert Gudmundsson
    1Pietro Terracciano
    33Michael Kayode
    30Tommaso Martinelli
    63Maat Caprini
    Giovanni Pablo Simeone 18
    Cyril Ngonge 26
    Giacomo Raspadori 81
    Pasquale Mazzocchi 30
    Billy Gilmour 6
    Nikita Contini 14
    Elia Caprile 25
    Alessio Zerbin 23
    Francesco Gioielli 60
    Rafa Marin 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Antonio Conte
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Fiorentina vs Napoli: Số liệu thống kê

  • Fiorentina
    Napoli
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 406
    Số đường chuyền
    448
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    39
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 24
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 20
    Long pass
    19
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    108
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 38 24 10 4 59 27 32 82 T T T H H T
2 Inter Milan 38 24 9 5 79 35 44 81 B B T T H T
3 Atalanta 38 22 8 8 78 37 41 74 T H T T T B
4 Juventus 38 18 16 4 58 35 23 70 B T H H T T
5 AS Roma 38 20 9 9 56 35 21 69 T T T B T T
6 Fiorentina 38 19 8 11 60 41 19 65 T T B B T T
7 Lazio 38 18 11 9 61 49 12 65 T H T H H B
8 AC Milan 38 18 9 11 61 43 18 63 B T T T B T
9 Bologna 38 16 14 8 57 47 10 62 T H H B B B
10 Como 38 13 10 15 49 52 -3 49 T T T T H B
11 Torino 38 10 14 14 39 45 -6 44 T B H B B B
12 Udinese 38 12 8 18 41 56 -15 44 B H T B B B
13 Genoa 38 10 13 15 37 49 -12 43 B B B H B T
14 Verona 38 10 7 21 34 66 -32 37 B B B H H T
15 Cagliari 38 9 9 20 40 56 -16 36 B T B B T B
16 Parma 38 7 15 16 44 58 -14 36 T H B B H T
17 Lecce 38 8 10 20 27 58 -31 34 B H B H T T
18 Empoli 38 6 13 19 33 59 -26 31 H B B T T B
19 Venezia 38 5 14 19 32 56 -24 29 H B H T B B
20 Monza 38 3 9 26 28 69 -41 18 B B B T B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation