Kết quả Fiorentina vs Venezia, 23h30 ngày 25/08

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Chủ nhật, Ngày 25/08/2024
    23:30
  • Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 2
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Venezia 2
    0
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -1.25
    1.05
    +1.25
    0.77
    O 2.5
    0.80
    U 2.5
    0.95
    1
    1.44
    X
    4.33
    2
    8.00
    Hiệp 1
    -0.5
    1.01
    +0.5
    0.85
    O 1
    0.83
    U 1
    1.03
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Fiorentina vs Venezia

  • Sân vận động: Stadio Artemio Franchi
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 31℃~32℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Serie A 2024-2025 » vòng 2

  • Fiorentina vs Venezia: Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
    Gaetano Pio Oristanio
  • 46'
    0-0
     Nicholas Pierini
     Gaetano Pio Oristanio
  • 46'
    0-0
     Antonio Raimondo
     Christian Gytkaer
  • 55'
    Andrea Colpani  
    Antonin Barak  
    0-0
  • 62'
    0-0
    Francesco Zampano
  • 68'
    0-0
     Hans Nicolussi Caviglia
     Magnus Kofoed Andersen
  • 68'
    0-0
     Michael Svoboda
     Jay Idzes
  • 68'
    Riccardo Sottil  
    Cristian Kouame  
    0-0
  • 78'
    Rolando Mandragora  
    Amir Richardson  
    0-0
  • 78'
    Lucas Martinez Quarta  
    Pietro Comuzzo  
    0-0
  • 79'
    Lucas Beltran  
    Moise Keane  
    0-0
  • 86'
    Rolando Mandragora
    0-0
  • 87'
    0-0
     Issa Doumbia
     Mikael Egill Ellertsson
  • Fiorentina vs Venezia: Đội hình chính và dự bị

  • Fiorentina3-4-2-1
    1
    Pietro Terracciano
    3
    Cristiano Biraghi
    6
    Luca Ranieri
    15
    Pietro Comuzzo
    65
    Fabiano Parisi
    24
    Amir Richardson
    4
    Sofyan Amrabat
    2
    Domilson Cordeiro dos Santos
    99
    Cristian Kouame
    72
    Antonin Barak
    20
    Moise Keane
    9
    Christian Gytkaer
    11
    Gaetano Pio Oristanio
    77
    Mikael Egill Ellertsson
    27
    Antonio Candela
    32
    Joseph Alfred Duncan
    38
    Magnus Kofoed Andersen
    7
    Francesco Zampano
    15
    Giorgio Altare
    4
    Jay Idzes
    33
    Marin Sverko
    1
    Jesse Joronen
    Venezia3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Lucas Martinez Quarta
    9Lucas Beltran
    8Rolando Mandragora
    7Riccardo Sottil
    23Andrea Colpani
    19Gino Infantino
    77Josip Brekalo
    42Alessandro Bianco
    43David De Gea Quintana
    17Niccolo Fortini
    33Michael Kayode
    30Tommaso Martinelli
    Michael Svoboda 30
    Nicholas Pierini 10
    Hans Nicolussi Caviglia 14
    Antonio Raimondo 45
    Issa Doumbia 97
    Matteo Grandi 23
    Nunzio Lella 24
    Lorenzo Lucchesi 44
    Ridgeciano Haps 5
    Filip Stankovic 35
    Domen Crnigoj 22
    Richie Sagrado 21
    Saad El Haddad 80
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Fiorentina vs Venezia: Số liệu thống kê

  • Fiorentina
    Venezia
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 26
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 433
    Số đường chuyền
    360
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 33
    Đánh đầu
    39
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 10
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 23
    Long pass
    10
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 38 24 10 4 59 27 32 82 T T T H H T
2 Inter Milan 38 24 9 5 79 35 44 81 B B T T H T
3 Atalanta 38 22 8 8 78 37 41 74 T H T T T B
4 Juventus 38 18 16 4 58 35 23 70 B T H H T T
5 AS Roma 38 20 9 9 56 35 21 69 T T T B T T
6 Fiorentina 38 19 8 11 60 41 19 65 T T B B T T
7 Lazio 38 18 11 9 61 49 12 65 T H T H H B
8 AC Milan 38 18 9 11 61 43 18 63 B T T T B T
9 Bologna 38 16 14 8 57 47 10 62 T H H B B B
10 Como 38 13 10 15 49 52 -3 49 T T T T H B
11 Torino 38 10 14 14 39 45 -6 44 T B H B B B
12 Udinese 38 12 8 18 41 56 -15 44 B H T B B B
13 Genoa 38 10 13 15 37 49 -12 43 B B B H B T
14 Verona 38 10 7 21 34 66 -32 37 B B B H H T
15 Cagliari 38 9 9 20 40 56 -16 36 B T B B T B
16 Parma 38 7 15 16 44 58 -14 36 T H B B H T
17 Lecce 38 8 10 20 27 58 -31 34 B H B H T T
18 Empoli 38 6 13 19 33 59 -26 31 H B B T T B
19 Venezia 38 5 14 19 32 56 -24 29 H B H T B B
20 Monza 38 3 9 26 28 69 -41 18 B B B T B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation