Kết quả Genoa vs AS Roma, 17h30 ngày 15/09

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Chủ nhật, Ngày 15/09/2024
    17:30
  • Genoa 1
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 4
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    AS Roma 3
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.25
    0.77
    -0.25
    1.14
    O 2.5
    1.15
    U 2.5
    0.65
    1
    2.75
    X
    3.25
    2
    2.60
    Hiệp 1
    +0
    1.13
    -0
    0.76
    O 1
    1.16
    U 1
    0.74
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Genoa vs AS Roma

  • Sân vận động: Luigi Ferraris Stadio
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Serie A 2024-2025 » vòng 4

  • Genoa vs AS Roma: Diễn biến chính

  • 37'
    0-1
    goal Artem Dovbyk
  • 43'
    0-1
    Artem Dovbyk Goal awarded
  • 45'
    0-1
    Niccolo Pisilli
  • 46'
    Vitor Oliveira  
    Alessandro Vogliacco  
    0-1
  • 46'
    Ruslan Malinovskyi  
    Morten Thorsby  
    0-1
  • 50'
    0-1
     Mario Hermoso Canseco
     Alexis Saelemaekers
  • 62'
    0-1
     Lorenzo Pellegrini
     Niccolo Pisilli
  • 62'
    0-1
     Baldanzi Tommaso
     Paulo Dybala
  • 62'
    0-1
     Zeki Celik
     Stephan El Shaarawy
  • 65'
    0-1
    Lorenzo Pellegrini
  • 70'
    Koni De Winter
    0-1
  • 80'
    Emil Bohinen  
    Milan Badelj  
    0-1
  • 80'
    Jeff Ekhator  
    Caleb Ekuban  
    0-1
  • 81'
    0-1
     Eldor Shomurodov
     Artem Dovbyk
  • 90'
    Koni De Winter (Assist:Vitor Oliveira) goal 
    1-1
  • 90'
    1-1
    Eldor Shomurodov
  • Genoa vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị

  • Genoa3-5-2
    95
    Pierluigi Gollini
    22
    Johan Felipe Vasquez Ibarra
    4
    Koni De Winter
    14
    Alessandro Vogliacco
    3
    Aaron Caricol
    32
    Morten Frendrup
    47
    Milan Badelj
    2
    Morten Thorsby
    20
    Stefano Sabelli
    18
    Caleb Ekuban
    19
    Andrea Pinamonti
    11
    Artem Dovbyk
    21
    Paulo Dybala
    92
    Stephan El Shaarawy
    17
    Manu Kone
    4
    Bryan Cristante
    61
    Niccolo Pisilli
    56
    Alexis Saelemaekers
    23
    Gianluca Mancini
    5
    Evan Ndicka
    3
    Jose Angel Esmoris Tasende
    99
    Mile Svilar
    AS Roma3-5-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Ruslan Malinovskyi
    9Vitor Oliveira
    8Emil Bohinen
    21Jeff Ekhator
    1Nicola Leali
    39Daniele Sommariva
    69Honest Ahanor
    33Alan Matturro
    27Alessandro Marcandalli
    73Patrizio Masini
    55Federico Accornero
    Mario Hermoso Canseco 22
    Zeki Celik 19
    Baldanzi Tommaso 35
    Lorenzo Pellegrini 7
    Eldor Shomurodov 14
    Mathew Ryan 98
    Renato Marin 89
    Mats Hummels 15
    Saud Abdulhamid 12
    Samuel Dahl 26
    Buba Sangare 66
    Leandro Daniel Paredes 16
    Matìas Soulè Malvano 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Patrick Vieira
    Gian Piero Gasperini
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Genoa vs AS Roma: Số liệu thống kê

  • Genoa
    AS Roma
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 383
    Số đường chuyền
    418
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 25
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 15
    Long pass
    24
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 38 24 10 4 59 27 32 82 T T T H H T
2 Inter Milan 38 24 9 5 79 35 44 81 B B T T H T
3 Atalanta 38 22 8 8 78 37 41 74 T H T T T B
4 Juventus 38 18 16 4 58 35 23 70 B T H H T T
5 AS Roma 38 20 9 9 56 35 21 69 T T T B T T
6 Fiorentina 38 19 8 11 60 41 19 65 T T B B T T
7 Lazio 38 18 11 9 61 49 12 65 T H T H H B
8 AC Milan 38 18 9 11 61 43 18 63 B T T T B T
9 Bologna 38 16 14 8 57 47 10 62 T H H B B B
10 Como 38 13 10 15 49 52 -3 49 T T T T H B
11 Torino 38 10 14 14 39 45 -6 44 T B H B B B
12 Udinese 38 12 8 18 41 56 -15 44 B H T B B B
13 Genoa 38 10 13 15 37 49 -12 43 B B B H B T
14 Verona 38 10 7 21 34 66 -32 37 B B B H H T
15 Cagliari 38 9 9 20 40 56 -16 36 B T B B T B
16 Parma 38 7 15 16 44 58 -14 36 T H B B H T
17 Lecce 38 8 10 20 27 58 -31 34 B H B H T T
18 Empoli 38 6 13 19 33 59 -26 31 H B B T T B
19 Venezia 38 5 14 19 32 56 -24 29 H B H T B B
20 Monza 38 3 9 26 28 69 -41 18 B B B T B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation