Kết quả Genoa vs Juventus, 02h45 ngày 16/12

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Thứ bảy, Ngày 16/12/2023
    02:45
  • Genoa 2
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 16
    Mùa giải (Season): 2023-2024
    Juventus 3
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.5
    0.88
    -0.5
    1.02
    O 2.25
    0.96
    U 2.25
    0.92
    1
    3.70
    X
    3.50
    2
    1.91
    Hiệp 1
    +0.25
    0.75
    -0.25
    1.17
    O 1
    1.16
    U 1
    0.74
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Genoa vs Juventus

  • Sân vận động: Luigi Ferraris Stadio
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Serie A 2023-2024 » vòng 16

  • Genoa vs Juventus: Diễn biến chính

  • 28'
    0-1
    goal Federico Chiesa
  • 46'
    Caleb Ekuban  
    Johan Felipe Vasquez Ibarra  
    0-1
  • 48'
    Albert Gudmundsson (Assist:Caleb Ekuban) goal 
    1-1
  • 61'
    1-1
    Danilo Luiz da Silva
  • 68'
    1-1
     Timothy Weah
     Filip Kostic
  • 68'
    1-1
     Arkadiusz Milik
     Dusan Vlahovic
  • 70'
    1-1
    Weston Mckennie
  • 71'
    1-1
    Arkadiusz Milik
  • 74'
    Milan Badelj
    1-1
  • 74'
    1-1
     Samuel Iling
     Fabio Miretti
  • 84'
    Alessandro Vogliacco  
    Stefano Sabelli  
    1-1
  • 88'
    1-1
     Kenan Yildiz
     Andrea Cambiaso
  • 90'
    Ridgeciano Haps  
    Junior Messias  
    1-1
  • 90'
    Ruslan Malinovskyi
    1-1
  • Genoa vs Juventus: Đội hình chính và dự bị

  • Genoa5-3-2
    1
    Josep MartInez
    22
    Johan Felipe Vasquez Ibarra
    4
    Koni De Winter
    13
    Mattia Bani
    5
    Radu Dragusin
    20
    Stefano Sabelli
    32
    Morten Frendrup
    47
    Milan Badelj
    17
    Ruslan Malinovskyi
    11
    Albert Gudmundsson
    10
    Junior Messias
    7
    Federico Chiesa
    9
    Dusan Vlahovic
    27
    Andrea Cambiaso
    16
    Weston Mckennie
    5
    Manuel Locatelli
    20
    Fabio Miretti
    11
    Filip Kostic
    4
    Federico Gatti
    3
    Gleison Bremer Silva Nascimento
    6
    Danilo Luiz da Silva
    1
    Wojciech Szczesny
    Juventus3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Caleb Ekuban
    14Alessandro Vogliacco
    55Ridgeciano Haps
    99Pablo Manuel Galdames
    16Nicola Leali
    39Daniele Sommariva
    2Morten Thorsby
    24Filip Jagiello
    37George Puscas
    3Aaron Caricol
    36Silvan Hefti
    25Berkan smail Kutlu
    33Alan Matturro
    40Seydou Fini
    Arkadiusz Milik 14
    Kenan Yildiz 15
    Timothy Weah 22
    Samuel Iling 17
    Alex Sandro Lobo Silva 12
    Carlo Pinsoglio 23
    Mattia Perin 36
    Daniele Rugani 24
    Hans Nicolussi Caviglia 41
    Dean Huijsen 13
    Joseph Nonge Boende 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Patrick Vieira
    Igor Tudor
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Genoa vs Juventus: Số liệu thống kê

  • Genoa
    Juventus
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 319
    Số đường chuyền
    411
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 3
    Thay người
    4
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 65
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH Serie A 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 38 29 7 2 89 22 67 94 T T B T H H
2 AC Milan 38 22 9 7 76 49 27 75 B H H T B H
3 Juventus 38 19 14 5 54 31 23 71 H H H H H T
4 Atalanta 38 21 6 11 72 42 30 69 T T T T T B
5 Bologna 38 18 14 6 54 32 22 68 T H H T H B
6 AS Roma 38 18 9 11 65 46 19 63 T H H B T B
7 Lazio 38 18 7 13 49 39 10 61 T T H T H H
8 Fiorentina 38 17 9 12 61 46 15 60 T B T H T T
9 Torino 38 13 14 11 36 36 0 53 H B H T T B
10 Napoli 38 13 14 11 55 48 7 53 B H H B H H
11 Genoa 38 12 13 13 45 45 0 49 B T H T B T
12 Monza 38 11 12 15 39 51 -12 45 B H H B B B
13 Verona 38 9 11 18 38 51 -13 38 T B T B T H
14 Lecce 38 8 14 16 32 54 -22 38 T H H B B H
15 Udinese 38 6 19 13 37 53 -16 37 B H H T H T
16 Cagliari 38 8 12 18 42 68 -26 36 H B H B T B
17 Empoli 38 9 9 20 29 54 -25 36 T B H B H T
18 Frosinone 38 8 11 19 44 69 -25 35 H T H B T B
19 Sassuolo 38 7 9 22 43 75 -32 30 B B T B B H
20 Salernitana 38 2 11 25 32 81 -49 17 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation