Kết quả Genoa vs Napoli, 00h00 ngày 22/12

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Chủ nhật, Ngày 22/12/2024
    00:00
  • Genoa 2
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 17
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Napoli 1
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.75
    0.98
    -0.75
    0.92
    O 2.25
    0.85
    U 2.25
    1.03
    1
    5.00
    X
    3.80
    2
    1.65
    Hiệp 1
    +0.25
    0.98
    -0.25
    0.92
    O 1
    1.08
    U 1
    0.80
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Genoa vs Napoli

  • Sân vận động: Luigi Ferraris Stadio
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Serie A 2024-2025 » vòng 17

  • Genoa vs Napoli: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goal Andre Zambo Anguissa (Assist:David Neres Campos)
  • 23'
    0-2
    goal Amir Rrahmani (Assist:Stanislav Lobotka)
  • 32'
    0-2
    Juan Guilherme Nunes Jesus
  • 51'
    Andrea Pinamonti (Assist:Vitor Oliveira) goal 
    1-2
  • 62'
    Stefano Sabelli
    1-2
  • 70'
    Morten Thorsby  
    Milan Badelj  
    1-2
  • 70'
    Caleb Ekuban  
    Vitor Oliveira  
    1-2
  • 73'
    1-2
     Khvicha Kvaratskhelia
     David Neres Campos
  • 73'
    1-2
     Giovanni Pablo Simeone
     Romelu Lukaku
  • 79'
    Brooke Norton Cuffy  
    Stefano Sabelli  
    1-2
  • 83'
    Barwuah Mario Balotelli  
    Fabio Miretti  
    1-2
  • 84'
    Morten Frendrup
    1-2
  • 87'
    1-2
     Leonardo Spinazzola
     Matteo Politano
  • Genoa vs Napoli: Đội hình chính và dự bị

  • Genoa4-2-3-1
    1
    Nicola Leali
    3
    Aaron Caricol
    22
    Johan Felipe Vasquez Ibarra
    13
    Mattia Bani
    20
    Stefano Sabelli
    32
    Morten Frendrup
    47
    Milan Badelj
    9
    Vitor Oliveira
    23
    Fabio Miretti
    59
    Alessandro Zanoli
    19
    Andrea Pinamonti
    21
    Matteo Politano
    11
    Romelu Lukaku
    7
    David Neres Campos
    99
    Andre Zambo Anguissa
    68
    Stanislav Lobotka
    8
    Scott Mctominay
    22
    Giovanni Di Lorenzo
    13
    Amir Rrahmani
    5
    Juan Guilherme Nunes Jesus
    17
    Mathias Olivera
    1
    Alex Meret
    Napoli4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 18Caleb Ekuban
    45Barwuah Mario Balotelli
    2Morten Thorsby
    15Brooke Norton Cuffy
    95Pierluigi Gollini
    39Daniele Sommariva
    72Filippo Melegoni
    14Alessandro Vogliacco
    73Patrizio Masini
    8Emil Bohinen
    11Gaston Pereiro
    30David Ankeye
    27Alessandro Marcandalli
    Giovanni Pablo Simeone 18
    Khvicha Kvaratskhelia 77
    Leonardo Spinazzola 37
    Cyril Ngonge 26
    Michael Folorunsho 90
    Nikita Contini 14
    Giacomo Raspadori 81
    Elia Caprile 25
    Alessio Zerbin 23
    Pasquale Mazzocchi 30
    Rafa Marin 16
    Billy Gilmour 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Patrick Vieira
    Antonio Conte
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Genoa vs Napoli: Số liệu thống kê

  • Genoa
    Napoli
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 368
    Số đường chuyền
    594
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 41
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Thay người
    3
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 12
    Long pass
    27
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    108
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 38 24 10 4 59 27 32 82 T T T H H T
2 Inter Milan 38 24 9 5 79 35 44 81 B B T T H T
3 Atalanta 38 22 8 8 78 37 41 74 T H T T T B
4 Juventus 38 18 16 4 58 35 23 70 B T H H T T
5 AS Roma 38 20 9 9 56 35 21 69 T T T B T T
6 Fiorentina 38 19 8 11 60 41 19 65 T T B B T T
7 Lazio 38 18 11 9 61 49 12 65 T H T H H B
8 AC Milan 38 18 9 11 61 43 18 63 B T T T B T
9 Bologna 38 16 14 8 57 47 10 62 T H H B B B
10 Como 38 13 10 15 49 52 -3 49 T T T T H B
11 Torino 38 10 14 14 39 45 -6 44 T B H B B B
12 Udinese 38 12 8 18 41 56 -15 44 B H T B B B
13 Genoa 38 10 13 15 37 49 -12 43 B B B H B T
14 Verona 38 10 7 21 34 66 -32 37 B B B H H T
15 Cagliari 38 9 9 20 40 56 -16 36 B T B B T B
16 Parma 38 7 15 16 44 58 -14 36 T H B B H T
17 Lecce 38 8 10 20 27 58 -31 34 B H B H T T
18 Empoli 38 6 13 19 33 59 -26 31 H B B T T B
19 Venezia 38 5 14 19 32 56 -24 29 H B H T B B
20 Monza 38 3 9 26 28 69 -41 18 B B B T B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation