Kết quả Inter Milan vs Atalanta, 01h45 ngày 31/08

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Thứ bảy, Ngày 31/08/2024
    01:45
  • Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 3
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Atalanta 2
    0
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.75
    1.04
    +0.75
    0.86
    O 2.75
    0.88
    U 2.75
    1.00
    1
    1.70
    X
    4.00
    2
    4.40
    Hiệp 1
    -0.25
    0.98
    +0.25
    0.92
    O 1.25
    1.14
    U 1.25
    0.75
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Inter Milan vs Atalanta

  • Sân vận động: Giuseppe Meazza
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 31℃~32℃
  • Tỷ số hiệp 1: 2 - 0

Serie A 2024-2025 » vòng 3

  • Inter Milan vs Atalanta: Diễn biến chính

  • 3'
    Berat Djimsiti(OW)
    1-0
  • 10'
    Nicolo Barella (Assist:Benjamin Pavard) goal 
    2-0
  • 45'
    2-0
    Marten de Roon
  • 47'
    Marcus Thuram goal 
    3-0
  • 53'
    3-0
    Mateo Retegui
  • 56'
    Marcus Thuram goal 
    4-0
  • 58'
    4-0
     Rafael Toloi
     Raoul Bellanova
  • 61'
    Carlos Augusto  
    Alessandro Bastoni  
    4-0
  • 61'
    Kristjan Asllani  
    Hakan Calhanoglu  
    4-0
  • 79'
    Davide Frattesi  
    Nicolo Barella  
    4-0
  • 79'
    Mehdi Taromi  
    Marcus Thuram  
    4-0
  • 80'
    4-0
     Charles De Ketelaere
     Davide Zappacosta
  • 80'
    4-0
     Marco Palestra
     Lazar Samardzic
  • 83'
    Marko Arnautovic  
    Lautaro Javier Martinez  
    4-0
  • Inter Milan vs Atalanta: Đội hình chính và dự bị

  • Inter Milan3-5-2
    1
    Yann Sommer
    95
    Alessandro Bastoni
    15
    Francesco Acerbi
    28
    Benjamin Pavard
    32
    Federico Dimarco
    22
    Henrik Mkhitaryan
    20
    Hakan Calhanoglu
    23
    Nicolo Barella
    36
    Matteo Darmian
    9
    Marcus Thuram
    10
    Lautaro Javier Martinez
    32
    Mateo Retegui
    24
    Lazar Samardzic
    44
    Marco Brescianini
    16
    Raoul Bellanova
    13
    Ederson Jose dos Santos Lourenco
    8
    Mario Pasalic
    77
    Davide Zappacosta
    15
    Marten de Roon
    19
    Berat Djimsiti
    22
    Matteo Ruggeri
    29
    Marco Carnesecchi
    Atalanta3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Kristjan Asllani
    8Marko Arnautovic
    30Carlos Augusto
    99Mehdi Taromi
    16Davide Frattesi
    11Carlos Joaquin Correa
    31Yann Bisseck
    12Raffaele Di Gennaro
    6Stefan de Vrij
    2Denzel Dumfries
    7Piotr Zielinski
    13Josep MartInez
    Charles De Ketelaere 17
    Rafael Toloi 2
    Marco Palestra 27
    Juan Guillermo Cuadrado Bello 7
    Francesco Rossi 31
    Alberto Manzoni 46
    Ademola Lookman 11
    Rui Pedro dos Santos Patricio 28
    Vanja Vlahovic 48
    Ben Godfrey 5
    Tommaso Del Lungo 49
    Federico Cassa 25
    Lorenzo Riccio 43
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cristian Eugene Chivu
    Ivan Juric
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Inter Milan vs Atalanta: Số liệu thống kê

  • Inter Milan
    Atalanta
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 511
    Số đường chuyền
    413
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 17
    Long pass
    7
  •  
     
  • 62
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 17
    Tấn công nguy hiểm
    70
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 38 24 10 4 59 27 32 82 T T T H H T
2 Inter Milan 38 24 9 5 79 35 44 81 B B T T H T
3 Atalanta 38 22 8 8 78 37 41 74 T H T T T B
4 Juventus 38 18 16 4 58 35 23 70 B T H H T T
5 AS Roma 38 20 9 9 56 35 21 69 T T T B T T
6 Fiorentina 38 19 8 11 60 41 19 65 T T B B T T
7 Lazio 38 18 11 9 61 49 12 65 T H T H H B
8 AC Milan 38 18 9 11 61 43 18 63 B T T T B T
9 Bologna 38 16 14 8 57 47 10 62 T H H B B B
10 Como 38 13 10 15 49 52 -3 49 T T T T H B
11 Torino 38 10 14 14 39 45 -6 44 T B H B B B
12 Udinese 38 12 8 18 41 56 -15 44 B H T B B B
13 Genoa 38 10 13 15 37 49 -12 43 B B B H B T
14 Verona 38 10 7 21 34 66 -32 37 B B B H H T
15 Cagliari 38 9 9 20 40 56 -16 36 B T B B T B
16 Parma 38 7 15 16 44 58 -14 36 T H B B H T
17 Lecce 38 8 10 20 27 58 -31 34 B H B H T T
18 Empoli 38 6 13 19 33 59 -26 31 H B B T T B
19 Venezia 38 5 14 19 32 56 -24 29 H B H T B B
20 Monza 38 3 9 26 28 69 -41 18 B B B T B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation