Kết quả Lazio vs Genoa, 21h00 ngày 27/10
Kết quả Lazio vs Genoa
Nhận định, Soi kèo Lazio vs Genoa, 21h00 ngày 27/10
Đối đầu Lazio vs Genoa
Lịch phát sóng Lazio vs Genoa
Phong độ Lazio gần đây
Phong độ Genoa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202421:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.07+1
0.81O 2.5
0.83U 2.5
1.031
1.65X
4.002
5.00Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.02O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lazio vs Genoa
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 9
-
Lazio vs Genoa: Diễn biến chính
-
21'Tijjani Noslin (Assist:Nuno Tavares)1-0
-
23'1-0Stefano Sabelli
-
29'Tijjani Noslin1-0
-
46'1-0Brooke Norton Cuffy
Stefano Sabelli -
55'Mario Gila1-0
-
62'1-0Jeff Ekhator
Alessandro Zanoli -
62'1-0Milan Badelj
Fabio Miretti -
62'Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Gustav Isaksen1-0 -
62'Matias Vecino
Boulaye Dia1-0 -
62'1-0David Ankeye
Morten Thorsby -
67'Adam Marusic1-0
-
71'1-0Filippo Melegoni
David Ankeye -
78'Loum Tchaouna
Tijjani Noslin1-0 -
85'Samuel Gigot
Mario Gila1-0 -
85'Gaetano Castrovilli
Nicolo Rovella1-0 -
86'Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito2-0
-
90'Matias Vecino (Assist:Nuno Tavares)3-0
-
Lazio vs Genoa: Đội hình chính và dự bị
-
Lazio4-2-3-194Ivan Provedel30Nuno Tavares34Mario Gila4Patricio Gabarron Gil,Patric77Adam Marusic6Nicolo Rovella8Matteo Guendouzi14Tijjani Noslin19Boulaye Dia18Gustav Isaksen11Valentin Mariano Castellanos Gimenez19Andrea Pinamonti59Alessandro Zanoli2Morten Thorsby3Aaron Caricol32Morten Frendrup23Fabio Miretti20Stefano Sabelli14Alessandro Vogliacco22Johan Felipe Vasquez Ibarra33Alan Matturro1Nicola Leali
- Đội hình dự bị
-
20Loum Tchaouna2Samuel Gigot22Gaetano Castrovilli9Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito5Matias Vecino35Christos Mandas55Alessio Furlanetto3Luca Pellegrini7Fisayo Dele-BashiruMilan Badelj 47Filippo Melegoni 72Brooke Norton Cuffy 15David Ankeye 30Jeff Ekhator 21Franz Stolz 99Patrizio Masini 73Daniele Sommariva 39Emil Bohinen 8Gaston Pereiro 11Federico Accornero 55Alessandro Marcandalli 27Honest Ahanor 69
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco BaroniPatrick Vieira
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Lazio vs Genoa: Số liệu thống kê
-
LazioGenoa
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút0
-
-
6Sút Phạt12
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
550Số đường chuyền352
-
-
88%Chuyền chính xác78%
-
-
12Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị0
-
-
25Đánh đầu39
-
-
15Đánh đầu thành công17
-
-
2Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn7
-
-
15Ném biên19
-
-
16Cản phá thành công19
-
-
7Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
26Long pass27
-
-
113Pha tấn công82
-
-
64Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 38 | 24 | 10 | 4 | 59 | 27 | 32 | 82 | T T T H H T |
2 | Inter Milan | 38 | 24 | 9 | 5 | 79 | 35 | 44 | 81 | B B T T H T |
3 | Atalanta | 38 | 22 | 8 | 8 | 78 | 37 | 41 | 74 | T H T T T B |
4 | Juventus | 38 | 18 | 16 | 4 | 58 | 35 | 23 | 70 | B T H H T T |
5 | AS Roma | 38 | 20 | 9 | 9 | 56 | 35 | 21 | 69 | T T T B T T |
6 | Fiorentina | 38 | 19 | 8 | 11 | 60 | 41 | 19 | 65 | T T B B T T |
7 | Lazio | 38 | 18 | 11 | 9 | 61 | 49 | 12 | 65 | T H T H H B |
8 | AC Milan | 38 | 18 | 9 | 11 | 61 | 43 | 18 | 63 | B T T T B T |
9 | Bologna | 38 | 16 | 14 | 8 | 57 | 47 | 10 | 62 | T H H B B B |
10 | Como | 38 | 13 | 10 | 15 | 49 | 52 | -3 | 49 | T T T T H B |
11 | Torino | 38 | 10 | 14 | 14 | 39 | 45 | -6 | 44 | T B H B B B |
12 | Udinese | 38 | 12 | 8 | 18 | 41 | 56 | -15 | 44 | B H T B B B |
13 | Genoa | 38 | 10 | 13 | 15 | 37 | 49 | -12 | 43 | B B B H B T |
14 | Verona | 38 | 10 | 7 | 21 | 34 | 66 | -32 | 37 | B B B H H T |
15 | Cagliari | 38 | 9 | 9 | 20 | 40 | 56 | -16 | 36 | B T B B T B |
16 | Parma | 38 | 7 | 15 | 16 | 44 | 58 | -14 | 36 | T H B B H T |
17 | Lecce | 38 | 8 | 10 | 20 | 27 | 58 | -31 | 34 | B H B H T T |
18 | Empoli | 38 | 6 | 13 | 19 | 33 | 59 | -26 | 31 | H B B T T B |
19 | Venezia | 38 | 5 | 14 | 19 | 32 | 56 | -24 | 29 | H B H T B B |
20 | Monza | 38 | 3 | 9 | 26 | 28 | 69 | -41 | 18 | B B B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation