Kết quả Lazio vs Juventus, 00h00 ngày 31/03

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Chủ nhật, Ngày 31/03/2024
    00:00
  • Lazio 1
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 30
    Mùa giải (Season): 2023-2024
    Juventus 2
    0
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0
    1.04
    -0
    0.86
    O 2.25
    1.17
    U 2.25
    0.73
    1
    2.80
    X
    3.10
    2
    2.60
    Hiệp 1
    +0
    1.02
    -0
    0.86
    O 0.75
    0.83
    U 0.75
    1.05
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Lazio vs Juventus

  • Sân vận động: Stadio Olimpico
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Serie A 2023-2024 » vòng 30

  • Lazio vs Juventus: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
     Weston Mckennie
     Fabio Miretti
  • 46'
    0-0
     Samuel Iling
     Mattia De Sciglio
  • 57'
    Gustav Isaksen  
    Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito  
    0-0
  • 58'
    Ciro Immobile  
    Valentin Mariano Castellanos Gimenez  
    0-0
  • 63'
    0-0
     Timothy Weah
     Andrea Cambiaso
  • 68'
    0-0
     Kenan Yildiz
     Federico Chiesa
  • 71'
    0-0
    Samuel Iling
  • 75'
    0-0
    Timothy Weah
  • 80'
    0-0
     Nikola Sekulov
     Moise Keane
  • 80'
    Matias Vecino  
    Danilo Cataldi  
    0-0
  • 80'
    Matteo Guendouzi  
    Daichi Kamada  
    0-0
  • 84'
    Luis Alberto Romero Alconchel  
    Mattia Zaccagni  
    0-0
  • 90'
    Adam Marusic (Assist:Matteo Guendouzi) goal 
    1-0
  • 90'
    Ciro Immobile
    1-0
  • Lazio vs Juventus: Đội hình chính và dự bị

  • Lazio4-4-2
    35
    Christos Mandas
    34
    Mario Gila
    13
    Alessio Romagnoli
    15
    Nicolo Casale
    77
    Adam Marusic
    20
    Mattia Zaccagni
    6
    Daichi Kamada
    32
    Danilo Cataldi
    7
    Felipe Anderson Pereira Gomes
    9
    Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
    19
    Valentin Mariano Castellanos Gimenez
    27
    Andrea Cambiaso
    18
    Moise Keane
    7
    Federico Chiesa
    20
    Fabio Miretti
    5
    Manuel Locatelli
    25
    Adrien Rabiot
    6
    Danilo Luiz da Silva
    3
    Gleison Bremer Silva Nascimento
    24
    Daniele Rugani
    2
    Mattia De Sciglio
    1
    Wojciech Szczesny
    Juventus4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 18Gustav Isaksen
    8Matteo Guendouzi
    17Ciro Immobile
    10Luis Alberto Romero Alconchel
    5Matias Vecino
    23Elseid Hisaj
    33Luigi Sepe
    59Davide Renzetti
    4Patricio Gabarron Gil,Patric
    Nikola Sekulov 39
    Kenan Yildiz 15
    Timothy Weah 22
    Weston Mckennie 16
    Samuel Iling 17
    Hans Nicolussi Caviglia 41
    Mattia Perin 36
    Carlo Pinsoglio 23
    Federico Gatti 4
    Tiago Djalo 33
    Joseph Nonge Boende 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marco Baroni
    Igor Tudor
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Lazio vs Juventus: Số liệu thống kê

  • Lazio
    Juventus
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 644
    Số đường chuyền
    353
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 0
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •  
     

BXH Serie A 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 38 29 7 2 89 22 67 94 T T B T H H
2 AC Milan 38 22 9 7 76 49 27 75 B H H T B H
3 Juventus 38 19 14 5 54 31 23 71 H H H H H T
4 Atalanta 38 21 6 11 72 42 30 69 T T T T T B
5 Bologna 38 18 14 6 54 32 22 68 T H H T H B
6 AS Roma 38 18 9 11 65 46 19 63 T H H B T B
7 Lazio 38 18 7 13 49 39 10 61 T T H T H H
8 Fiorentina 38 17 9 12 61 46 15 60 T B T H T T
9 Torino 38 13 14 11 36 36 0 53 H B H T T B
10 Napoli 38 13 14 11 55 48 7 53 B H H B H H
11 Genoa 38 12 13 13 45 45 0 49 B T H T B T
12 Monza 38 11 12 15 39 51 -12 45 B H H B B B
13 Verona 38 9 11 18 38 51 -13 38 T B T B T H
14 Lecce 38 8 14 16 32 54 -22 38 T H H B B H
15 Udinese 38 6 19 13 37 53 -16 37 B H H T H T
16 Cagliari 38 8 12 18 42 68 -26 36 H B H B T B
17 Empoli 38 9 9 20 29 54 -25 36 T B H B H T
18 Frosinone 38 8 11 19 44 69 -25 35 H T H B T B
19 Sassuolo 38 7 9 22 43 75 -32 30 B B T B B H
20 Salernitana 38 2 11 25 32 81 -49 17 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation