Kết quả Lazio vs Parma, 01h45 ngày 29/04
Kết quả Lazio vs Parma
Soi kèo phạt góc Lazio vs Parma, 1h45 ngày 29/04
Đối đầu Lazio vs Parma
Lịch phát sóng Lazio vs Parma
Phong độ Lazio gần đây
Phong độ Parma gần đây
-
Thứ ba, Ngày 29/04/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.96+1
0.92O 2.75
0.98U 2.75
0.881
1.53X
4.332
5.50Hiệp 1-0.25
0.69+0.25
1.26O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lazio vs Parma
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 34
-
Lazio vs Parma: Diễn biến chính
-
3'0-1
Jacob Ondrejka (Assist:Emanuele Valeri)
-
46'0-2
Jacob Ondrejka
-
50'Valentin Mariano Castellanos Gimenez0-2
-
54'0-2Giovanni Leoni
-
57'Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Boulaye Dia0-2 -
60'0-2Hernani Azevedo Junior
Ange-Yoan Bonny -
60'0-2Milan Djuric
Mateo Pellegrino Casalanguila -
71'0-2Dennis Man
Jacob Ondrejka -
71'0-2Botond Balogh
Antoine Hainaut -
71'Matias Vecino
Nicolo Rovella0-2 -
71'Loum Tchaouna
Gustav Isaksen0-2 -
71'Tijjani Noslin
Mattia Zaccagni0-2 -
75'0-2Hernani Azevedo Junior
-
79'Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito1-2
-
80'1-2Milan Djuric
-
84'Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito (Assist:Luca Pellegrini)2-2
-
88'2-2Mathias Fjortoft Lovik
Emanuele Valeri
-
Lazio vs Parma: Đội hình chính và dự bị
-
Lazio4-2-3-135Christos Mandas3Luca Pellegrini13Alessio Romagnoli34Mario Gila77Adam Marusic8Matteo Guendouzi6Nicolo Rovella10Mattia Zaccagni19Boulaye Dia18Gustav Isaksen11Valentin Mariano Castellanos Gimenez13Ange-Yoan Bonny32Mateo Pellegrino Casalanguila19Simon Sohm16Mandela Keita17Jacob Ondrejka20Antoine Hainaut15Enrico Del Prato46Giovanni Leoni5Lautaro Valenti14Emanuele Valeri31Zion Suzuki
- Đội hình dự bị
-
20Loum Tchaouna14Tijjani Noslin9Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito5Matias Vecino23Elseid Hisaj26Toma Basic25Oliver Nielsen2Samuel Gigot27Arijon Ibrahimovic55Alessio Furlanetto94Ivan Provedel7Fisayo Dele-BashiruMilan Djuric 30Hernani Azevedo Junior 27Botond Balogh 4Dennis Man 98Mathias Fjortoft Lovik 18Edoardo Corvi 40Richard Marcone 33Alessandro Circati 39Elia Plicco 65Pontus Almqvist 11Drissa Camara 23Anas Haj Mohamed 61
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco Baroni
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Lazio vs Parma: Số liệu thống kê
-
LazioParma
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
3Cản sút1
-
-
11Sút Phạt12
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
614Số đường chuyền275
-
-
89%Chuyền chính xác75%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
7Việt vị1
-
-
17Đánh đầu29
-
-
8Đánh đầu thành công15
-
-
3Cứu thua5
-
-
10Rê bóng thành công13
-
-
4Thay người5
-
-
5Đánh chặn4
-
-
24Ném biên6
-
-
10Cản phá thành công13
-
-
3Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
29Long pass31
-
-
144Pha tấn công54
-
-
76Tấn công nguy hiểm15
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 38 | 24 | 10 | 4 | 59 | 27 | 32 | 82 | T T T H H T |
2 | Inter Milan | 38 | 24 | 9 | 5 | 79 | 35 | 44 | 81 | B B T T H T |
3 | Atalanta | 38 | 22 | 8 | 8 | 78 | 37 | 41 | 74 | T H T T T B |
4 | Juventus | 38 | 18 | 16 | 4 | 58 | 35 | 23 | 70 | B T H H T T |
5 | AS Roma | 38 | 20 | 9 | 9 | 56 | 35 | 21 | 69 | T T T B T T |
6 | Fiorentina | 38 | 19 | 8 | 11 | 60 | 41 | 19 | 65 | T T B B T T |
7 | Lazio | 38 | 18 | 11 | 9 | 61 | 49 | 12 | 65 | T H T H H B |
8 | AC Milan | 38 | 18 | 9 | 11 | 61 | 43 | 18 | 63 | B T T T B T |
9 | Bologna | 38 | 16 | 14 | 8 | 57 | 47 | 10 | 62 | T H H B B B |
10 | Como | 38 | 13 | 10 | 15 | 49 | 52 | -3 | 49 | T T T T H B |
11 | Torino | 38 | 10 | 14 | 14 | 39 | 45 | -6 | 44 | T B H B B B |
12 | Udinese | 38 | 12 | 8 | 18 | 41 | 56 | -15 | 44 | B H T B B B |
13 | Genoa | 38 | 10 | 13 | 15 | 37 | 49 | -12 | 43 | B B B H B T |
14 | Verona | 38 | 10 | 7 | 21 | 34 | 66 | -32 | 37 | B B B H H T |
15 | Cagliari | 38 | 9 | 9 | 20 | 40 | 56 | -16 | 36 | B T B B T B |
16 | Parma | 38 | 7 | 15 | 16 | 44 | 58 | -14 | 36 | T H B B H T |
17 | Lecce | 38 | 8 | 10 | 20 | 27 | 58 | -31 | 34 | B H B H T T |
18 | Empoli | 38 | 6 | 13 | 19 | 33 | 59 | -26 | 31 | H B B T T B |
19 | Venezia | 38 | 5 | 14 | 19 | 32 | 56 | -24 | 29 | H B H T B B |
20 | Monza | 38 | 3 | 9 | 26 | 28 | 69 | -41 | 18 | B B B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation