Kết quả Lazio vs Parma, 01h45 ngày 29/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Thứ ba, Ngày 29/04/2025
    01:45
  • Lazio 1
    2
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 34
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Parma 3
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -1
    0.96
    +1
    0.92
    O 2.75
    0.98
    U 2.75
    0.88
    1
    1.53
    X
    4.33
    2
    5.50
    Hiệp 1
    -0.25
    0.69
    +0.25
    1.26
    O 0.5
    0.30
    U 0.5
    2.30
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Lazio vs Parma

  • Sân vận động: Stadio Olimpico
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Serie A 2024-2025 » vòng 34

  • Lazio vs Parma: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal Jacob Ondrejka (Assist:Emanuele Valeri)
  • 46'
    0-2
    goal Jacob Ondrejka
  • 50'
    Valentin Mariano Castellanos Gimenez
    0-2
  • 54'
    0-2
    Giovanni Leoni
  • 57'
    Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito  
    Boulaye Dia  
    0-2
  • 60'
    0-2
     Hernani Azevedo Junior
     Ange-Yoan Bonny
  • 60'
    0-2
     Milan Djuric
     Mateo Pellegrino Casalanguila
  • 71'
    0-2
     Dennis Man
     Jacob Ondrejka
  • 71'
    0-2
     Botond Balogh
     Antoine Hainaut
  • 71'
    Matias Vecino  
    Nicolo Rovella  
    0-2
  • 71'
    Loum Tchaouna  
    Gustav Isaksen  
    0-2
  • 71'
    Tijjani Noslin  
    Mattia Zaccagni  
    0-2
  • 75'
    0-2
    Hernani Azevedo Junior
  • 79'
    Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito goal 
    1-2
  • 80'
    1-2
    Milan Djuric
  • 84'
    Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito (Assist:Luca Pellegrini) goal 
    2-2
  • 88'
    2-2
     Mathias Fjortoft Lovik
     Emanuele Valeri
  • Lazio vs Parma: Đội hình chính và dự bị

  • Lazio4-2-3-1
    35
    Christos Mandas
    3
    Luca Pellegrini
    13
    Alessio Romagnoli
    34
    Mario Gila
    77
    Adam Marusic
    8
    Matteo Guendouzi
    6
    Nicolo Rovella
    10
    Mattia Zaccagni
    19
    Boulaye Dia
    18
    Gustav Isaksen
    11
    Valentin Mariano Castellanos Gimenez
    13
    Ange-Yoan Bonny
    32
    Mateo Pellegrino Casalanguila
    19
    Simon Sohm
    16
    Mandela Keita
    17
    Jacob Ondrejka
    20
    Antoine Hainaut
    15
    Enrico Del Prato
    46
    Giovanni Leoni
    5
    Lautaro Valenti
    14
    Emanuele Valeri
    31
    Zion Suzuki
    Parma5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Loum Tchaouna
    14Tijjani Noslin
    9Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
    5Matias Vecino
    23Elseid Hisaj
    26Toma Basic
    25Oliver Nielsen
    2Samuel Gigot
    27Arijon Ibrahimovic
    55Alessio Furlanetto
    94Ivan Provedel
    7Fisayo Dele-Bashiru
    Milan Djuric 30
    Hernani Azevedo Junior 27
    Botond Balogh 4
    Dennis Man 98
    Mathias Fjortoft Lovik 18
    Edoardo Corvi 40
    Richard Marcone 33
    Alessandro Circati 39
    Elia Plicco 65
    Pontus Almqvist 11
    Drissa Camara 23
    Anas Haj Mohamed 61
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marco Baroni
    Cristian Eugene Chivu
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Lazio vs Parma: Số liệu thống kê

  • Lazio
    Parma
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 614
    Số đường chuyền
    275
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 7
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    6
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 29
    Long pass
    31
  •  
     
  • 144
    Pha tấn công
    54
  •  
     
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    15
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 34 22 8 4 54 25 29 74 H T H T T T
2 Inter Milan 34 21 8 5 72 33 39 71 T T H T B B
3 Atalanta 34 19 8 7 67 31 36 65 B B B T T H
4 Juventus 34 16 14 4 51 31 20 62 B T H T B T
5 Bologna 34 16 13 5 52 37 15 61 T T H B T H
6 AS Roma 34 17 9 8 49 32 17 60 T T H H T T
7 Lazio 34 17 9 8 57 45 12 60 B H T H T H
8 Fiorentina 34 17 8 9 53 34 19 59 T T H H T T
9 AC Milan 34 15 9 10 53 38 15 54 T B H T B T
10 Torino 34 10 13 11 38 39 -1 43 T H H B T B
11 Como 34 11 9 14 44 48 -4 42 B H T T T T
12 Udinese 34 11 8 15 36 48 -12 41 B B B B B H
13 Genoa 34 9 12 13 29 41 -12 39 T B T H B B
14 Cagliari 34 8 9 17 35 49 -14 33 B T H B B T
15 Parma 34 6 14 14 40 53 -13 32 H H H H T H
16 Verona 34 9 5 20 30 62 -32 32 T H H H B B
17 Lecce 34 6 9 19 24 56 -32 27 B B H B B H
18 Venezia 34 4 13 17 27 48 -21 25 H B H T H B
19 Empoli 34 4 13 17 27 54 -27 25 B H H B H B
20 Monza 34 2 9 23 25 59 -34 15 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation