Kết quả Lecce vs Juventus, 02h45 ngày 02/12

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Thứ hai, Ngày 02/12/2024
    02:45
  • Lecce 1
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 14
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Juventus 4
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.75
    0.99
    -0.75
    0.89
    O 2.5
    1.15
    U 2.5
    0.65
    1
    5.00
    X
    3.60
    2
    1.70
    Hiệp 1
    +0.25
    1.00
    -0.25
    0.90
    O 0.5
    0.44
    U 0.5
    1.63
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Lecce vs Juventus

  • Sân vận động: Stadio Via del Mare
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Serie A 2024-2025 » vòng 14

  • Lecce vs Juventus: Diễn biến chính

  • 19'
    Lassana Coulibaly
    0-0
  • 39'
    0-0
    Andrea Cambiaso
  • 63'
    0-0
     Jonas Rouhi
     Federico Gatti
  • 63'
    0-0
     Nicolo Fagioli
     Kephren Thuram-Ulien
  • 67'
    0-0
    Danilo Luiz da Silva
  • 68'
    0-1
    goal Andrea Cambiaso (Assist:Teun Koopmeiners)
  • 73'
    0-1
    Nicolo Fagioli
  • 75'
    Ante Rebic  
    Tete Morente  
    0-1
  • 75'
    Mohamed Kaba  
    Ylber Ramadani  
    0-1
  • 75'
    0-1
     Samuel Mbangula
     Kenan Yildiz
  • 81'
    Remi Oudin  
    Hamza Rafia  
    0-1
  • 82'
    0-1
    Teun Koopmeiners
  • 84'
    0-1
     Diego Pugno
     Francisco Conceicao
  • 84'
    Santiago Pierotti  
    Antonino Gallo  
    0-1
  • 90'
    Ante Rebic (Assist:Nikola Krstovic) goal 
    1-1
  • Lecce vs Juventus: Đội hình chính và dự bị

  • Lecce4-2-3-1
    30
    Wladimiro Falcone
    25
    Antonino Gallo
    6
    Federico Baschirotto
    4
    Kialonda Gaspar
    12
    Frederic Guilbert
    20
    Ylber Ramadani
    29
    Lassana Coulibaly
    7
    Tete Morente
    8
    Hamza Rafia
    13
    Patrick Dorgu
    9
    Nikola Krstovic
    22
    Timothy Weah
    7
    Francisco Conceicao
    8
    Teun Koopmeiners
    10
    Kenan Yildiz
    5
    Manuel Locatelli
    19
    Kephren Thuram-Ulien
    6
    Danilo Luiz da Silva
    4
    Federico Gatti
    15
    Pierre Kalulu Kyatengwa
    27
    Andrea Cambiaso
    1
    Mattia Perin
    Juventus4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 50Santiago Pierotti
    3Ante Rebic
    77Mohamed Kaba
    10Remi Oudin
    32Jasper Samooja
    19Gaby Jean
    2Andy Pelmard
    1Christian Fruchtl
    14Thorir Helgason
    11Nicola Sansone
    40Luis Hasa
    36Filip Marchwinski
    98Alexandru Borbei
    27Ed McJannett
    5Medon Berisha
    Nicolo Fagioli 21
    Jonas Rouhi 40
    Samuel Mbangula 51
    Diego Pugno 44
    Christos Papadopoulos 45
    Carlo Pinsoglio 23
    Michele Di Gregorio 29
    Filippo Pagnucco 46
    Alfonso Montero 42
    Augusto Owusu 43
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eusebio di Francesco
    Igor Tudor
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Lecce vs Juventus: Số liệu thống kê

  • Lecce
    Juventus
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    9
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 356
    Số đường chuyền
    588
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 65
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 38 24 10 4 59 27 32 82 T T T H H T
2 Inter Milan 38 24 9 5 79 35 44 81 B B T T H T
3 Atalanta 38 22 8 8 78 37 41 74 T H T T T B
4 Juventus 38 18 16 4 58 35 23 70 B T H H T T
5 AS Roma 38 20 9 9 56 35 21 69 T T T B T T
6 Fiorentina 38 19 8 11 60 41 19 65 T T B B T T
7 Lazio 38 18 11 9 61 49 12 65 T H T H H B
8 AC Milan 38 18 9 11 61 43 18 63 B T T T B T
9 Bologna 38 16 14 8 57 47 10 62 T H H B B B
10 Como 38 13 10 15 49 52 -3 49 T T T T H B
11 Torino 38 10 14 14 39 45 -6 44 T B H B B B
12 Udinese 38 12 8 18 41 56 -15 44 B H T B B B
13 Genoa 38 10 13 15 37 49 -12 43 B B B H B T
14 Verona 38 10 7 21 34 66 -32 37 B B B H H T
15 Cagliari 38 9 9 20 40 56 -16 36 B T B B T B
16 Parma 38 7 15 16 44 58 -14 36 T H B B H T
17 Lecce 38 8 10 20 27 58 -31 34 B H B H T T
18 Empoli 38 6 13 19 33 59 -26 31 H B B T T B
19 Venezia 38 5 14 19 32 56 -24 29 H B H T B B
20 Monza 38 3 9 26 28 69 -41 18 B B B T B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation