Kết quả Monza vs Lazio, 00h00 ngày 11/11

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Thứ hai, Ngày 11/11/2024
    00:00
  • Monza 5
    0
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 12
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Lazio 1
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.75
    0.80
    -0.75
    1.11
    O 2.5
    0.98
    U 2.5
    0.77
    1
    4.40
    X
    3.60
    2
    1.78
    Hiệp 1
    +0.25
    0.86
    -0.25
    1.04
    O 0.5
    0.40
    U 0.5
    1.75
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Monza vs Lazio

  • Sân vận động: Stadio Brianteo
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Sương mù - 10℃~11℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Serie A 2024-2025 » vòng 12

  • Monza vs Lazio: Diễn biến chính

  • 17'
    Andrea Carboni
    0-0
  • 18'
    Pedro Pedro Pereira
    0-0
  • 36'
    0-1
    goal Mattia Zaccagni (Assist:Matteo Guendouzi)
  • 55'
    Matteo Pessina  
    Andrea Carboni  
    0-1
  • 55'
    Alessandro Bianco
    0-1
  • 57'
    Daniel Maldini
    0-1
  • 60'
    0-1
     Gustav Isaksen
     Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
  • 60'
    0-1
     Valentin Mariano Castellanos Gimenez
     Boulaye Dia
  • 75'
    0-1
     Tijjani Noslin
     Nuno Tavares
  • 75'
    0-1
     Luca Pellegrini
     Mattia Zaccagni
  • 75'
    Gianluca Caprari  
    Daniel Maldini  
    0-1
  • 77'
    0-1
    Gustav Isaksen
  • 83'
    Matteo Pessina
    0-1
  • 89'
    Andrea Petagna  
    Warren Bondo  
    0-1
  • 89'
    Samuele Birindelli  
    Pedro Pedro Pereira  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Samuel Gigot
     Matteo Guendouzi
  • Monza vs Lazio: Đội hình chính và dự bị

  • Monza3-4-2-1
    30
    Stefano Turati
    44
    Andrea Carboni
    22
    Pablo Mari Villar
    4
    Armando Izzo
    77
    Giorgos Kyriakopoulos
    42
    Alessandro Bianco
    38
    Warren Bondo
    13
    Pedro Pedro Pereira
    14
    Daniel Maldini
    47
    Dany Mota Carvalho
    11
    Milan Djuric
    9
    Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
    19
    Boulaye Dia
    10
    Mattia Zaccagni
    8
    Matteo Guendouzi
    6
    Nicolo Rovella
    5
    Matias Vecino
    77
    Adam Marusic
    34
    Mario Gila
    13
    Alessio Romagnoli
    30
    Nuno Tavares
    94
    Ivan Provedel
    Lazio4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Gianluca Caprari
    37Andrea Petagna
    19Samuele Birindelli
    32Matteo Pessina
    24Mirko Maric
    5Luca Caldirola
    27Mattia Valoti
    21Semuel Pizzignacco
    80Samuele Vignato
    69Andrea Mazza
    52Nicolo Postiglione
    Valentin Mariano Castellanos Gimenez 11
    Gustav Isaksen 18
    Samuel Gigot 2
    Luca Pellegrini 3
    Tijjani Noslin 14
    Loum Tchaouna 20
    Christos Mandas 35
    Manuel Lazzari 29
    Alessio Furlanetto 55
    Fisayo Dele-Bashiru 7
    Filipe Bordon 76
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alessandro Nesta
    Marco Baroni
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Monza vs Lazio: Số liệu thống kê

  • Monza
    Lazio
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 478
    Số đường chuyền
    462
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 38 24 10 4 59 27 32 82 T T T H H T
2 Inter Milan 38 24 9 5 79 35 44 81 B B T T H T
3 Atalanta 38 22 8 8 78 37 41 74 T H T T T B
4 Juventus 38 18 16 4 58 35 23 70 B T H H T T
5 AS Roma 38 20 9 9 56 35 21 69 T T T B T T
6 Fiorentina 38 19 8 11 60 41 19 65 T T B B T T
7 Lazio 38 18 11 9 61 49 12 65 T H T H H B
8 AC Milan 38 18 9 11 61 43 18 63 B T T T B T
9 Bologna 38 16 14 8 57 47 10 62 T H H B B B
10 Como 38 13 10 15 49 52 -3 49 T T T T H B
11 Torino 38 10 14 14 39 45 -6 44 T B H B B B
12 Udinese 38 12 8 18 41 56 -15 44 B H T B B B
13 Genoa 38 10 13 15 37 49 -12 43 B B B H B T
14 Verona 38 10 7 21 34 66 -32 37 B B B H H T
15 Cagliari 38 9 9 20 40 56 -16 36 B T B B T B
16 Parma 38 7 15 16 44 58 -14 36 T H B B H T
17 Lecce 38 8 10 20 27 58 -31 34 B H B H T T
18 Empoli 38 6 13 19 33 59 -26 31 H B B T T B
19 Venezia 38 5 14 19 32 56 -24 29 H B H T B B
20 Monza 38 3 9 26 28 69 -41 18 B B B T B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation