Kết quả Monza vs Venezia, 21h00 ngày 27/10

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Chủ nhật, Ngày 27/10/2024
    21:00
  • Monza 4 1
    2
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 9
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Venezia 2
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.25
    0.96
    +0.25
    0.94
    O 2.25
    1.01
    U 2.25
    0.87
    1
    2.26
    X
    3.45
    2
    3.25
    Hiệp 1
    -0.25
    1.25
    +0.25
    0.68
    O 0.5
    0.44
    U 0.5
    1.63
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Monza vs Venezia

  • Sân vận động: Stadio Brianteo
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃
  • Tỷ số hiệp 1: 2 - 2

Serie A 2024-2025 » vòng 9

  • Monza vs Venezia: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goal Mikael Egill Ellertsson (Assist:Gaetano Pio Oristanio)
  • 23'
    Giorgos Kyriakopoulos (Assist:Pedro Pedro Pereira) goal 
    1-1
  • 39'
    1-2
    goal Michael Svoboda (Assist:Magnus Kofoed Andersen)
  • 44'
    Milan Djuric (Assist:Giorgos Kyriakopoulos) goal 
    2-2
  • 50'
    Dany Mota Carvalho
    2-2
  • 51'
    2-2
    Gianluca Busio
  • 60'
    Dario DAmbrosio  
    Pedro Pedro Pereira  
    2-2
  • 60'
    Alessandro Bianco  
    Gianluca Caprari  
    2-2
  • 64'
    2-2
     Giorgio Altare
     Ridgeciano Haps
  • 64'
    2-2
     Hans Nicolussi Caviglia
     Joseph Alfred Duncan
  • 72'
    2-2
     Christian Gytkaer
     Joel Pohjanpalo
  • 72'
    2-2
     John Yeboah Zamora
     Gaetano Pio Oristanio
  • 76'
    2-2
    Francesco Zampano
  • 76'
    Warren Bondo
    2-2
  • 78'
    Daniel Maldini  
    Matteo Pessina  
    2-2
  • 80'
    Warren Bondo
    2-2
  • 84'
    Mattia Valoti  
    Dany Mota Carvalho  
    2-2
  • 89'
    2-2
     Antonio Raimondo
     Gianluca Busio
  • 90'
    Milan Djuric
    2-2
  • Monza vs Venezia: Đội hình chính và dự bị

  • Monza3-4-2-1
    30
    Stefano Turati
    44
    Andrea Carboni
    22
    Pablo Mari Villar
    4
    Armando Izzo
    77
    Giorgos Kyriakopoulos
    38
    Warren Bondo
    32
    Matteo Pessina
    13
    Pedro Pedro Pereira
    10
    Gianluca Caprari
    47
    Dany Mota Carvalho
    11
    Milan Djuric
    20
    Joel Pohjanpalo
    11
    Gaetano Pio Oristanio
    6
    Gianluca Busio
    7
    Francesco Zampano
    32
    Joseph Alfred Duncan
    38
    Magnus Kofoed Andersen
    77
    Mikael Egill Ellertsson
    4
    Jay Idzes
    30
    Michael Svoboda
    5
    Ridgeciano Haps
    35
    Filip Stankovic
    Venezia3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Daniel Maldini
    42Alessandro Bianco
    33Dario DAmbrosio
    27Mattia Valoti
    24Mirko Maric
    69Andrea Mazza
    21Semuel Pizzignacco
    80Samuele Vignato
    84Patrick Ciurria
    5Luca Caldirola
    20Omari Nathan Forson
    52Nicolo Postiglione
    Christian Gytkaer 9
    John Yeboah Zamora 10
    Giorgio Altare 15
    Hans Nicolussi Caviglia 14
    Antonio Raimondo 45
    Franco Carboni 79
    Joel Schingtienne 25
    Bruno Bertinato 12
    Jesse Joronen 1
    Antonio Candela 27
    Matteo Grandi 23
    Issa Doumbia 97
    Domen Crnigoj 22
    Richie Sagrado 21
    Saad El Haddad 80
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alessandro Nesta
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Monza vs Venezia: Số liệu thống kê

  • Monza
    Venezia
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 347
    Số đường chuyền
    416
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 51
    Đánh đầu
    37
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    22
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 28
    Long pass
    23
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 38 24 10 4 59 27 32 82 T T T H H T
2 Inter Milan 38 24 9 5 79 35 44 81 B B T T H T
3 Atalanta 38 22 8 8 78 37 41 74 T H T T T B
4 Juventus 38 18 16 4 58 35 23 70 B T H H T T
5 AS Roma 38 20 9 9 56 35 21 69 T T T B T T
6 Fiorentina 38 19 8 11 60 41 19 65 T T B B T T
7 Lazio 38 18 11 9 61 49 12 65 T H T H H B
8 AC Milan 38 18 9 11 61 43 18 63 B T T T B T
9 Bologna 38 16 14 8 57 47 10 62 T H H B B B
10 Como 38 13 10 15 49 52 -3 49 T T T T H B
11 Torino 38 10 14 14 39 45 -6 44 T B H B B B
12 Udinese 38 12 8 18 41 56 -15 44 B H T B B B
13 Genoa 38 10 13 15 37 49 -12 43 B B B H B T
14 Verona 38 10 7 21 34 66 -32 37 B B B H H T
15 Cagliari 38 9 9 20 40 56 -16 36 B T B B T B
16 Parma 38 7 15 16 44 58 -14 36 T H B B H T
17 Lecce 38 8 10 20 27 58 -31 34 B H B H T T
18 Empoli 38 6 13 19 33 59 -26 31 H B B T T B
19 Venezia 38 5 14 19 32 56 -24 29 H B H T B B
20 Monza 38 3 9 26 28 69 -41 18 B B B T B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation