Kết quả Napoli vs AS Roma, 00h00 ngày 25/11

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Thứ hai, Ngày 25/11/2024
    00:00
  • Napoli
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 13
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    AS Roma 3
    0
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.75
    1.05
    +0.75
    0.83
    O 2.5
    0.80
    U 2.5
    0.91
    1
    1.75
    X
    3.75
    2
    4.75
    Hiệp 1
    -0.25
    1.01
    +0.25
    0.89
    O 0.5
    0.36
    U 0.5
    2.00
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Napoli vs AS Roma

  • Sân vận động: Stadio Diego Armando Maradona
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Serie A 2024-2025 » vòng 13

  • Napoli vs AS Roma: Diễn biến chính

  • 38'
    0-0
    Evan Ndicka
  • 46'
    0-0
     Mats Hummels
     Stephan El Shaarawy
  • 46'
    0-0
     Baldanzi Tommaso
     Lorenzo Pellegrini
  • 54'
    Romelu Lukaku (Assist:Giovanni Di Lorenzo) goal 
    1-0
  • 60'
    1-0
    Niccolo Pisilli
  • 67'
    David Neres Campos  
    Khvicha Kvaratskhelia  
    1-0
  • 78'
    1-0
     Saud Abdulhamid
     Zeki Celik
  • 78'
    1-0
     Samuel Dahl
     Niccolo Pisilli
  • 79'
    Giovanni Pablo Simeone  
    Romelu Lukaku  
    1-0
  • 86'
    Pasquale Mazzocchi  
    Matteo Politano  
    1-0
  • 86'
    Michael Folorunsho  
    Andre Zambo Anguissa  
    1-0
  • 88'
    1-0
     Paulo Dybala
     Gianluca Mancini
  • 90'
    1-0
    Bryan Cristante
  • Napoli vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị

  • Napoli4-3-3
    1
    Alex Meret
    17
    Mathias Olivera
    4
    Alessandro Buongiorno
    13
    Amir Rrahmani
    22
    Giovanni Di Lorenzo
    8
    Scott Mctominay
    68
    Stanislav Lobotka
    99
    Andre Zambo Anguissa
    77
    Khvicha Kvaratskhelia
    11
    Romelu Lukaku
    21
    Matteo Politano
    11
    Artem Dovbyk
    7
    Lorenzo Pellegrini
    92
    Stephan El Shaarawy
    17
    Manu Kone
    4
    Bryan Cristante
    61
    Niccolo Pisilli
    19
    Zeki Celik
    23
    Gianluca Mancini
    5
    Evan Ndicka
    3
    Jose Angel Esmoris Tasende
    99
    Mile Svilar
    AS Roma4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Giovanni Pablo Simeone
    7David Neres Campos
    30Pasquale Mazzocchi
    90Michael Folorunsho
    26Cyril Ngonge
    5Juan Guilherme Nunes Jesus
    81Giacomo Raspadori
    25Elia Caprile
    23Alessio Zerbin
    37Leonardo Spinazzola
    14Nikita Contini
    16Rafa Marin
    6Billy Gilmour
    Paulo Dybala 21
    Mats Hummels 15
    Baldanzi Tommaso 35
    Saud Abdulhamid 12
    Samuel Dahl 26
    Leandro Daniel Paredes 16
    Matìas Soulè Malvano 18
    Mathew Ryan 98
    Enzo Le Fee 28
    Nicola Zalewski 59
    Buba Sangare 66
    Renato Marin 89
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Antonio Conte
    Gian Piero Gasperini
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Napoli vs AS Roma: Số liệu thống kê

  • Napoli
    AS Roma
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 76%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    24%
  •  
     
  • 624
    Số đường chuyền
    367
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    34
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 32
    Long pass
    16
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 38 24 10 4 59 27 32 82 T T T H H T
2 Inter Milan 38 24 9 5 79 35 44 81 B B T T H T
3 Atalanta 38 22 8 8 78 37 41 74 T H T T T B
4 Juventus 38 18 16 4 58 35 23 70 B T H H T T
5 AS Roma 38 20 9 9 56 35 21 69 T T T B T T
6 Fiorentina 38 19 8 11 60 41 19 65 T T B B T T
7 Lazio 38 18 11 9 61 49 12 65 T H T H H B
8 AC Milan 38 18 9 11 61 43 18 63 B T T T B T
9 Bologna 38 16 14 8 57 47 10 62 T H H B B B
10 Como 38 13 10 15 49 52 -3 49 T T T T H B
11 Torino 38 10 14 14 39 45 -6 44 T B H B B B
12 Udinese 38 12 8 18 41 56 -15 44 B H T B B B
13 Genoa 38 10 13 15 37 49 -12 43 B B B H B T
14 Verona 38 10 7 21 34 66 -32 37 B B B H H T
15 Cagliari 38 9 9 20 40 56 -16 36 B T B B T B
16 Parma 38 7 15 16 44 58 -14 36 T H B B H T
17 Lecce 38 8 10 20 27 58 -31 34 B H B H T T
18 Empoli 38 6 13 19 33 59 -26 31 H B B T T B
19 Venezia 38 5 14 19 32 56 -24 29 H B H T B B
20 Monza 38 3 9 26 28 69 -41 18 B B B T B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation