Kết quả Napoli vs Venezia, 21h00 ngày 29/12

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Chủ nhật, Ngày 29/12/2024
    21:00
  • Napoli
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 18
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Venezia 3
    0
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -1.5
    0.90
    +1.5
    1.00
    O 2.75
    0.76
    U 2.75
    0.99
    1
    1.27
    X
    5.60
    2
    9.60
    Hiệp 1
    -0.5
    0.80
    +0.5
    1.11
    O 1.25
    1.09
    U 1.25
    0.79
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Napoli vs Venezia

  • Sân vận động: Stadio Diego Armando Maradona
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Serie A 2024-2025 » vòng 18

  • Napoli vs Venezia: Diễn biến chính

  • 31'
    0-0
    Giorgio Altare
  • 37'
    Romelu Lukaku
    0-0
  • 60'
    0-0
     Antonio Candela
     Franco Carboni
  • 70'
    0-0
     Magnus Kofoed Andersen
     Mikael Egill Ellertsson
  • 70'
    Giacomo Raspadori  
    Andre Zambo Anguissa  
    0-0
  • 71'
    0-0
     Joel Pohjanpalo
     John Yeboah Zamora
  • 74'
    0-0
    Filip Stankovic
  • 75'
    Matteo Politano  
    Khvicha Kvaratskhelia  
    0-0
  • 79'
    Giacomo Raspadori goal 
    1-0
  • 88'
    Leonardo Spinazzola  
    Mathias Olivera  
    1-0
  • 88'
    1-0
     Saad El Haddad
     Gaetano Pio Oristanio
  • 89'
    1-0
     Bjarki Steinn Bjarkason
     Francesco Zampano
  • 90'
    1-0
    Jay Idzes
  • Napoli vs Venezia: Đội hình chính và dự bị

  • Napoli4-3-3
    1
    Alex Meret
    17
    Mathias Olivera
    5
    Juan Guilherme Nunes Jesus
    13
    Amir Rrahmani
    22
    Giovanni Di Lorenzo
    8
    Scott Mctominay
    68
    Stanislav Lobotka
    99
    Andre Zambo Anguissa
    77
    Khvicha Kvaratskhelia
    11
    Romelu Lukaku
    7
    David Neres Campos
    11
    Gaetano Pio Oristanio
    10
    John Yeboah Zamora
    77
    Mikael Egill Ellertsson
    7
    Francesco Zampano
    14
    Hans Nicolussi Caviglia
    6
    Gianluca Busio
    79
    Franco Carboni
    15
    Giorgio Altare
    4
    Jay Idzes
    33
    Marin Sverko
    35
    Filip Stankovic
    Venezia3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 81Giacomo Raspadori
    21Matteo Politano
    37Leonardo Spinazzola
    18Giovanni Pablo Simeone
    26Cyril Ngonge
    60Francesco Gioielli
    30Pasquale Mazzocchi
    25Elia Caprile
    23Alessio Zerbin
    14Nikita Contini
    16Rafa Marin
    6Billy Gilmour
    Magnus Kofoed Andersen 38
    Joel Pohjanpalo 20
    Bjarki Steinn Bjarkason 19
    Antonio Candela 27
    Saad El Haddad 80
    Joel Schingtienne 25
    Christian Gytkaer 9
    Jesse Joronen 1
    Matteo Grandi 23
    Ridgeciano Haps 5
    Domen Crnigoj 22
    Alberto Chiesurin 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Antonio Conte
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Napoli vs Venezia: Số liệu thống kê

  • Napoli
    Venezia
  • Giao bóng trước
  • 14
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 9
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 75%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    25%
  •  
     
  • 560
    Số đường chuyền
    289
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 23
    Long pass
    18
  •  
     
  • 142
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 38 24 10 4 59 27 32 82 T T T H H T
2 Inter Milan 38 24 9 5 79 35 44 81 B B T T H T
3 Atalanta 38 22 8 8 78 37 41 74 T H T T T B
4 Juventus 38 18 16 4 58 35 23 70 B T H H T T
5 AS Roma 38 20 9 9 56 35 21 69 T T T B T T
6 Fiorentina 38 19 8 11 60 41 19 65 T T B B T T
7 Lazio 38 18 11 9 61 49 12 65 T H T H H B
8 AC Milan 38 18 9 11 61 43 18 63 B T T T B T
9 Bologna 38 16 14 8 57 47 10 62 T H H B B B
10 Como 38 13 10 15 49 52 -3 49 T T T T H B
11 Torino 38 10 14 14 39 45 -6 44 T B H B B B
12 Udinese 38 12 8 18 41 56 -15 44 B H T B B B
13 Genoa 38 10 13 15 37 49 -12 43 B B B H B T
14 Verona 38 10 7 21 34 66 -32 37 B B B H H T
15 Cagliari 38 9 9 20 40 56 -16 36 B T B B T B
16 Parma 38 7 15 16 44 58 -14 36 T H B B H T
17 Lecce 38 8 10 20 27 58 -31 34 B H B H T T
18 Empoli 38 6 13 19 33 59 -26 31 H B B T T B
19 Venezia 38 5 14 19 32 56 -24 29 H B H T B B
20 Monza 38 3 9 26 28 69 -41 18 B B B T B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation