Kết quả Parma vs Lecce, 02h45 ngày 01/02

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Thứ bảy, Ngày 01/02/2025
    02:45
  • Parma 1
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 23
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Lecce 1
    3
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.25
    0.82
    +0.25
    1.08
    O 2.5
    0.91
    U 2.5
    0.97
    1
    2.05
    X
    3.50
    2
    3.40
    Hiệp 1
    -0.25
    1.14
    +0.25
    0.75
    O 1
    0.83
    U 1
    1.05
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Parma vs Lecce

  • Sân vận động: Stadio Ennio Tardini
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Serie A 2024-2025 » vòng 23

  • Parma vs Lecce: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Ylber Ramadani
  • 25'
    0-0
    Nikola Krstovic Goal Disallowed
  • 34'
    Emanuele Valeri goal 
    1-0
  • 36'
    1-1
    goal Nikola Krstovic (Assist:Thorir Helgason)
  • 45'
    Ange-Yoan Bonny  
    Valentin Mihaila  
    1-1
  • 46'
    Drissa Camara  
    Anas Haj Mohamed  
    1-1
  • 56'
    1-1
     Tete Morente
     Jesper Karlsson
  • 56'
    1-1
     Lassana Coulibaly
     Ylber Ramadani
  • 63'
    1-2
    goal Santiago Pierotti (Assist:Nikola Krstovic)
  • 69'
    Antoine Hainaut  
    Lautaro Valenti  
    1-2
  • 69'
    Pontus Almqvist  
    Mandela Keita  
    1-2
  • 75'
    Jacob Ondrejka  
    Matteo Cancellieri  
    1-2
  • 90'
    1-3
    goal Santiago Pierotti (Assist:Nikola Krstovic)
  • 90'
    Drissa Camara
    1-3
  • Parma vs Lecce: Đội hình chính và dự bị

  • Parma4-2-3-1
    31
    Zion Suzuki
    14
    Emanuele Valeri
    5
    Lautaro Valenti
    21
    Alessandro Vogliacco
    46
    Giovanni Leoni
    16
    Mandela Keita
    19
    Simon Sohm
    28
    Valentin Mihaila
    61
    Anas Haj Mohamed
    22
    Matteo Cancellieri
    30
    Milan Djuric
    50
    Santiago Pierotti
    9
    Nikola Krstovic
    37
    Jesper Karlsson
    14
    Thorir Helgason
    20
    Ylber Ramadani
    75
    Balthazar Pierret
    12
    Frederic Guilbert
    6
    Federico Baschirotto
    19
    Gaby Jean
    25
    Antonino Gallo
    30
    Wladimiro Falcone
    Lecce4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 13Ange-Yoan Bonny
    20Antoine Hainaut
    17Jacob Ondrejka
    11Pontus Almqvist
    23Drissa Camara
    8Nahuel Estevez
    4Botond Balogh
    63Nicolas Trabucchi
    65Elia Plicco
    40Edoardo Corvi
    10Adrian Bernabe Garcia
    18Mathias Fjortoft Lovik
    60Manuel Moretta
    Lassana Coulibaly 29
    Tete Morente 7
    Ante Rebic 3
    Patrick Dorgu 13
    Jasper Samooja 32
    Mohamed Kaba 77
    Christian Fruchtl 1
    Danilo Veiga 17
    Tiago Gabriel 44
    Rares Burnete 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eusebio di Francesco
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Parma vs Lecce: Số liệu thống kê

  • Parma
    Lecce
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 9
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 406
    Số đường chuyền
    468
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 40
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    2
  •  
     
  • 18
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 20
    Long pass
    29
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 38 24 10 4 59 27 32 82 T T T H H T
2 Inter Milan 38 24 9 5 79 35 44 81 B B T T H T
3 Atalanta 38 22 8 8 78 37 41 74 T H T T T B
4 Juventus 38 18 16 4 58 35 23 70 B T H H T T
5 AS Roma 38 20 9 9 56 35 21 69 T T T B T T
6 Fiorentina 38 19 8 11 60 41 19 65 T T B B T T
7 Lazio 38 18 11 9 61 49 12 65 T H T H H B
8 AC Milan 38 18 9 11 61 43 18 63 B T T T B T
9 Bologna 38 16 14 8 57 47 10 62 T H H B B B
10 Como 38 13 10 15 49 52 -3 49 T T T T H B
11 Torino 38 10 14 14 39 45 -6 44 T B H B B B
12 Udinese 38 12 8 18 41 56 -15 44 B H T B B B
13 Genoa 38 10 13 15 37 49 -12 43 B B B H B T
14 Verona 38 10 7 21 34 66 -32 37 B B B H H T
15 Cagliari 38 9 9 20 40 56 -16 36 B T B B T B
16 Parma 38 7 15 16 44 58 -14 36 T H B B H T
17 Lecce 38 8 10 20 27 58 -31 34 B H B H T T
18 Empoli 38 6 13 19 33 59 -26 31 H B B T T B
19 Venezia 38 5 14 19 32 56 -24 29 H B H T B B
20 Monza 38 3 9 26 28 69 -41 18 B B B T B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation