Kết quả Parma vs Udinese, 23h30 ngày 16/09

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Thứ hai, Ngày 16/09/2024
    23:30
  • Parma 2 1
    2
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 4
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Udinese 3
    3
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0
    0.78
    -0
    1.11
    O 2.25
    0.84
    U 2.25
    1.04
    1
    2.45
    X
    3.40
    2
    2.63
    Hiệp 1
    +0
    0.83
    -0
    1.07
    O 0.5
    0.40
    U 0.5
    1.75
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Parma vs Udinese

  • Sân vận động: Stadio Ennio Tardini
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃
  • Tỷ số hiệp 1: 2 - 0

Serie A 2024-2025 » vòng 4

  • Parma vs Udinese: Diễn biến chính

  • 2'
    Enrico Del Prato (Assist:Valentin Mihaila) goal 
    1-0
  • 38'
    1-0
    Lautaro Gianetti
  • 43'
    Ange-Yoan Bonny (Assist:Dennis Man) goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Jurgen Ekkelenkamp
     Martin Ismael Payero
  • 46'
    2-0
     Christian Kabasele
     Lautaro Gianetti
  • 49'
    2-1
    goal Lorenzo Lucca (Assist:Hassane Kamara)
  • 55'
    Mandela Keita  
    Matteo Cancellieri  
    2-1
  • 62'
    Mandela Keita
    2-1
  • 66'
    2-1
     Oier Zarraga
     Sandi Lovric
  • 66'
    2-1
     Keinan Davis
     Lorenzo Lucca
  • 68'
    2-2
    goal Florian Thauvin (Assist:Keinan Davis)
  • 70'
    Pontus Almqvist  
    Dennis Man  
    2-2
  • 70'
    Hernani Azevedo Junior  
    Simon Sohm  
    2-2
  • 73'
    Mandela Keita
    2-2
  • 77'
    2-3
    goal Florian Thauvin
  • 79'
    2-3
    Florian Thauvin Goal awarded
  • 84'
    2-3
    Kingsley Ehizibue
  • 85'
    2-3
     Brenner Souza da Silva
     Florian Thauvin
  • 87'
    2-3
    Keinan Davis
  • 88'
    Antoine Hainaut  
    Botond Balogh  
    2-3
  • 88'
    Drissa Camara  
    Valentin Mihaila  
    2-3
  • Parma vs Udinese: Đội hình chính và dự bị

  • Parma4-2-3-1
    1
    Leandro Chichizola
    26
    Woyo Coulibaly
    39
    Alessandro Circati
    4
    Botond Balogh
    15
    Enrico Del Prato
    19
    Simon Sohm
    10
    Adrian Bernabe Garcia
    22
    Matteo Cancellieri
    28
    Valentin Mihaila
    98
    Dennis Man
    13
    Ange-Yoan Bonny
    10
    Florian Thauvin
    17
    Lorenzo Lucca
    8
    Sandi Lovric
    25
    Jesper Karlstrom
    5
    Martin Ismael Payero
    19
    Kingsley Ehizibue
    31
    Thomas Kristensen
    29
    Jaka Bijol
    30
    Lautaro Gianetti
    11
    Hassane Kamara
    40
    Maduka Okoye
    Udinese5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Mandela Keita
    27Hernani Azevedo Junior
    11Pontus Almqvist
    20Antoine Hainaut
    23Drissa Camara
    40Edoardo Corvi
    60Manuel Moretta
    3Yordan Osorio
    46Giovanni Leoni
    5Lautaro Valenti
    77Gianluca Di Chiara
    61Anas Haj Mohamed
    Christian Kabasele 27
    Jurgen Ekkelenkamp 32
    Oier Zarraga 6
    Keinan Davis 9
    Brenner Souza da Silva 22
    Daniele Padelli 93
    Razvan Sava 90
    James Abankwah 4
    Souleymane Isaak Toure 95
    Enzo Ebosse 23
    Rui Modesto 77
    Arthur Atta 14
    Jordan Zemura 33
    Iker Bravo Solanilla 21
    Damian Pizarro 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kosta Runjaic
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Parma vs Udinese: Số liệu thống kê

  • Parma
    Udinese
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 24
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 423
    Số đường chuyền
    453
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 22
    Long pass
    36
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 38 24 10 4 59 27 32 82 T T T H H T
2 Inter Milan 38 24 9 5 79 35 44 81 B B T T H T
3 Atalanta 38 22 8 8 78 37 41 74 T H T T T B
4 Juventus 38 18 16 4 58 35 23 70 B T H H T T
5 AS Roma 38 20 9 9 56 35 21 69 T T T B T T
6 Fiorentina 38 19 8 11 60 41 19 65 T T B B T T
7 Lazio 38 18 11 9 61 49 12 65 T H T H H B
8 AC Milan 38 18 9 11 61 43 18 63 B T T T B T
9 Bologna 38 16 14 8 57 47 10 62 T H H B B B
10 Como 38 13 10 15 49 52 -3 49 T T T T H B
11 Torino 38 10 14 14 39 45 -6 44 T B H B B B
12 Udinese 38 12 8 18 41 56 -15 44 B H T B B B
13 Genoa 38 10 13 15 37 49 -12 43 B B B H B T
14 Verona 38 10 7 21 34 66 -32 37 B B B H H T
15 Cagliari 38 9 9 20 40 56 -16 36 B T B B T B
16 Parma 38 7 15 16 44 58 -14 36 T H B B H T
17 Lecce 38 8 10 20 27 58 -31 34 B H B H T T
18 Empoli 38 6 13 19 33 59 -26 31 H B B T T B
19 Venezia 38 5 14 19 32 56 -24 29 H B H T B B
20 Monza 38 3 9 26 28 69 -41 18 B B B T B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation