Kết quả Torino vs Lecce, 01h00 ngày 17/02

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Thứ bảy, Ngày 17/02/2024
    01:00
  • Torino 1
    2
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 25
    Mùa giải (Season): 2023-2024
    Lecce 4 1
    0
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.75
    1.02
    +0.75
    0.88
    O 2.5
    1.50
    U 2.5
    0.44
    1
    1.70
    X
    3.30
    2
    5.80
    Hiệp 1
    -0.25
    0.95
    +0.25
    0.95
    O 0.75
    0.87
    U 0.75
    1.01
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Torino vs Lecce

  • Sân vận động: Stadio Olimpico di Torino
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Serie A 2023-2024 » vòng 25

  • Torino vs Lecce: Diễn biến chính

  • 41'
    0-0
    Marin Pongracic
  • 44'
    Koffi Djidji
    0-0
  • 50'
    0-0
    Alexis Blin
  • 50'
    Raoul Bellanova goal 
    1-0
  • 62'
    Karol Linetty  
    Nikola Vlasic  
    1-0
  • 62'
    1-0
     Mohamed Kaba
     Alexis Blin
  • 62'
    1-0
     Nicola Sansone
     Hamza Rafia
  • 62'
    Antonio Sanabria  
    Pietro Pellegri  
    1-0
  • 70'
    1-0
    Marin Pongracic
  • 74'
    1-0
     Ahmed Touba
     Remi Oudin
  • 76'
    Mergim Vojvoda  
    Valentino Lazaro  
    1-0
  • 78'
    1-0
    Patrick Dorgu
  • 79'
    1-0
     Antonino Gallo
     Patrick Dorgu
  • 79'
    1-0
     Nikola Krstovic
     Roberto Piccoli
  • 81'
    Duvan Estevan Zapata Banguera (Assist:Mergim Vojvoda) goal 
    2-0
  • 88'
    David Okereke  
    Duvan Estevan Zapata Banguera  
    2-0
  • 88'
    Gvidas Gineitis  
    Ivan Ilic  
    2-0
  • 90'
    David Okereke Goal Disallowed
    2-0
  • Torino vs Lecce: Đội hình chính và dự bị

  • Torino3-4-1-2
    32
    Vanja Milinkovic Savic
    5
    Adam Masina
    6
    Matteo Lovato
    26
    Koffi Djidji
    20
    Valentino Lazaro
    8
    Ivan Ilic
    28
    Samuele Ricci
    19
    Raoul Bellanova
    16
    Nikola Vlasic
    91
    Duvan Estevan Zapata Banguera
    11
    Pietro Pellegri
    7
    Pontus Almqvist
    91
    Roberto Piccoli
    10
    Remi Oudin
    20
    Ylber Ramadani
    29
    Alexis Blin
    8
    Hamza Rafia
    17
    Valentin Gendrey
    5
    Marin Pongracic
    6
    Federico Baschirotto
    13
    Patrick Dorgu
    30
    Wladimiro Falcone
    Lecce4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 66Gvidas Gineitis
    21David Okereke
    9Antonio Sanabria
    77Karol Linetty
    27Mergim Vojvoda
    1Luca Gemello
    71Mihai Popa
    15Saba Sazonov
    79Zannetos Savva
    Ahmed Touba 59
    Mohamed Kaba 77
    Antonino Gallo 25
    Nicola Sansone 11
    Nikola Krstovic 9
    Santiago Pierotti 50
    Jasper Samooja 40
    Lorenzo Venuti 12
    Rares Burnete 45
    Alexandru Borbei 98
    Joan Gonzalez 16
    Medon Berisha 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paolo Vanoli
    Eusebio di Francesco
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Torino vs Lecce: Số liệu thống kê

  • Torino
    Lecce
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 502
    Số đường chuyền
    333
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 53
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 127
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    18
  •  
     

BXH Serie A 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 38 29 7 2 89 22 67 94 T T B T H H
2 AC Milan 38 22 9 7 76 49 27 75 B H H T B H
3 Juventus 38 19 14 5 54 31 23 71 H H H H H T
4 Atalanta 38 21 6 11 72 42 30 69 T T T T T B
5 Bologna 38 18 14 6 54 32 22 68 T H H T H B
6 AS Roma 38 18 9 11 65 46 19 63 T H H B T B
7 Lazio 38 18 7 13 49 39 10 61 T T H T H H
8 Fiorentina 38 17 9 12 61 46 15 60 T B T H T T
9 Torino 38 13 14 11 36 36 0 53 H B H T T B
10 Napoli 38 13 14 11 55 48 7 53 B H H B H H
11 Genoa 38 12 13 13 45 45 0 49 B T H T B T
12 Monza 38 11 12 15 39 51 -12 45 B H H B B B
13 Verona 38 9 11 18 38 51 -13 38 T B T B T H
14 Lecce 38 8 14 16 32 54 -22 38 T H H B B H
15 Udinese 38 6 19 13 37 53 -16 37 B H H T H T
16 Cagliari 38 8 12 18 42 68 -26 36 H B H B T B
17 Empoli 38 9 9 20 29 54 -25 36 T B H B H T
18 Frosinone 38 8 11 19 44 69 -25 35 H T H B T B
19 Sassuolo 38 7 9 22 43 75 -32 30 B B T B B H
20 Salernitana 38 2 11 25 32 81 -49 17 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation