Kết quả Torino vs Udinese, 23h30 ngày 23/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Thứ tư, Ngày 23/04/2025
    23:30
  • Torino 2
    2
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 33
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Udinese 2
    0
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.25
    1.04
    +0.25
    0.84
    O 2.5
    1.30
    U 2.5
    0.55
    1
    2.40
    X
    2.90
    2
    3.40
    Hiệp 1
    +0
    0.75
    -0
    1.17
    O 0.5
    0.50
    U 0.5
    1.50
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Torino vs Udinese

  • Sân vận động: Stadio Olimpico di Torino
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Serie A 2024-2025 » vòng 33

  • Torino vs Udinese: Diễn biến chính

  • 38'
    Guillermo Maripan
    0-0
  • 39'
    Che Adams goal 
    1-0
  • 63'
    Sebastian Walukiewicz  
    Marcus Holmgren Pedersen  
    1-0
  • 63'
    1-0
     Keinan Davis
     Iker Bravo Solanilla
  • 63'
    1-0
     Rui Modesto
     Kingsley Ehizibue
  • 64'
    Yann Karamoh  
    Samuele Ricci  
    1-0
  • 71'
    1-0
     Simone Pafundi
     Sandi Lovric
  • 76'
    Ali Dembele  
    Adam Masina  
    1-0
  • 76'
    Sergiu Perciun  
    Elif Elmas  
    1-0
  • 81'
    Gvidas Gineitis
    1-0
  • 83'
    1-0
     Alexis Alejandro Sanchez
     Martin Ismael Payero
  • 83'
    1-0
     Damian Pizarro
     Jurgen Ekkelenkamp
  • 85'
    Ali Dembele goal 
    2-0
  • 88'
    Adrien Tameze Aousta  
    Cesare Casadei  
    2-0
  • 90'
    2-0
    Jesper Karlstrom
  • 90'
    2-0
    Jaka Bijol
  • Torino vs Udinese: Đội hình chính và dự bị

  • Torino4-4-2
    32
    Vanja Milinkovic Savic
    34
    Cristiano Biraghi
    5
    Adam Masina
    13
    Guillermo Maripan
    16
    Marcus Holmgren Pedersen
    11
    Elif Elmas
    77
    Karol Linetty
    28
    Samuele Ricci
    66
    Gvidas Gineitis
    18
    Che Adams
    22
    Cesare Casadei
    21
    Iker Bravo Solanilla
    5
    Martin Ismael Payero
    14
    Arthur Atta
    8
    Sandi Lovric
    25
    Jesper Karlstrom
    32
    Jurgen Ekkelenkamp
    19
    Kingsley Ehizibue
    29
    Jaka Bijol
    28
    Oumar Solet
    11
    Hassane Kamara
    40
    Maduka Okoye
    Udinese4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 61Adrien Tameze Aousta
    7Yann Karamoh
    21Ali Dembele
    83Sergiu Perciun
    4Sebastian Walukiewicz
    1Alberto Paleari
    17Antonio Donnarumma
    9Antonio Sanabria
    95Alessio Cacciamani
    Rui Modesto 77
    Alexis Alejandro Sanchez 7
    Damian Pizarro 99
    Simone Pafundi 20
    Keinan Davis 9
    Lautaro Gianetti 30
    Christian Kabasele 27
    Thomas Kristensen 31
    Daniele Padelli 93
    Matteo Palma 16
    Razvan Sava 90
    Oier Zarraga 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paolo Vanoli
    Kosta Runjaic
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Torino vs Udinese: Số liệu thống kê

  • Torino
    Udinese
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 328
    Số đường chuyền
    421
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 35
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 19
    Long pass
    42
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 38 24 10 4 59 27 32 82 T T T H H T
2 Inter Milan 38 24 9 5 79 35 44 81 B B T T H T
3 Atalanta 38 22 8 8 78 37 41 74 T H T T T B
4 Juventus 38 18 16 4 58 35 23 70 B T H H T T
5 AS Roma 38 20 9 9 56 35 21 69 T T T B T T
6 Fiorentina 38 19 8 11 60 41 19 65 T T B B T T
7 Lazio 38 18 11 9 61 49 12 65 T H T H H B
8 AC Milan 38 18 9 11 61 43 18 63 B T T T B T
9 Bologna 38 16 14 8 57 47 10 62 T H H B B B
10 Como 38 13 10 15 49 52 -3 49 T T T T H B
11 Torino 38 10 14 14 39 45 -6 44 T B H B B B
12 Udinese 38 12 8 18 41 56 -15 44 B H T B B B
13 Genoa 38 10 13 15 37 49 -12 43 B B B H B T
14 Verona 38 10 7 21 34 66 -32 37 B B B H H T
15 Cagliari 38 9 9 20 40 56 -16 36 B T B B T B
16 Parma 38 7 15 16 44 58 -14 36 T H B B H T
17 Lecce 38 8 10 20 27 58 -31 34 B H B H T T
18 Empoli 38 6 13 19 33 59 -26 31 H B B T T B
19 Venezia 38 5 14 19 32 56 -24 29 H B H T B B
20 Monza 38 3 9 26 28 69 -41 18 B B B T B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation