Kết quả Udinese vs Atalanta, 21h00 ngày 11/01

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Thứ bảy, Ngày 11/01/2025
    21:00
  • Udinese 1
    0
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 20
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Atalanta 2
    0
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.75
    1.00
    -0.75
    0.90
    O 2.75
    1.00
    U 2.75
    0.88
    1
    3.90
    X
    3.70
    2
    1.70
    Hiệp 1
    +0.25
    1.02
    -0.25
    0.86
    O 0.5
    0.33
    U 0.5
    2.40
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Udinese vs Atalanta

  • Sân vận động: Dacia Arena
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Serie A 2024-2025 » vòng 20

  • Udinese vs Atalanta: Diễn biến chính

  • 24'
    0-0
     Isak Hien
     Berat Djimsiti
  • 29'
    0-0
    Giorgio Scalvini
  • 46'
    0-0
     Odilon Kossounou
     Giorgio Scalvini
  • 47'
    0-0
    Sead Kolasinac
  • 51'
    Rui Modesto  
    Kingsley Ehizibue  
    0-0
  • 56'
    Sandi Lovric
    0-0
  • 62'
    0-0
     Lazar Samardzic
     Mario Pasalic
  • 62'
    0-0
     Nicolo Zaniolo
     Ademola Lookman
  • 66'
    Jurgen Ekkelenkamp  
    Martin Ismael Payero  
    0-0
  • 67'
    Arthur Atta  
    Sandi Lovric  
    0-0
  • 79'
    Iker Bravo Solanilla  
    Alexis Alejandro Sanchez  
    0-0
  • 82'
    0-0
     Marco Brescianini
     Charles De Ketelaere
  • Udinese vs Atalanta: Đội hình chính và dự bị

  • Udinese3-5-2
    90
    Razvan Sava
    28
    Oumar Solet
    29
    Jaka Bijol
    31
    Thomas Kristensen
    11
    Hassane Kamara
    5
    Martin Ismael Payero
    25
    Jesper Karlstrom
    8
    Sandi Lovric
    19
    Kingsley Ehizibue
    10
    Florian Thauvin
    7
    Alexis Alejandro Sanchez
    17
    Charles De Ketelaere
    11
    Ademola Lookman
    8
    Mario Pasalic
    16
    Raoul Bellanova
    13
    Ederson Jose dos Santos Lourenco
    15
    Marten de Roon
    77
    Davide Zappacosta
    42
    Giorgio Scalvini
    19
    Berat Djimsiti
    23
    Sead Kolasinac
    29
    Marco Carnesecchi
    Atalanta3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 77Rui Modesto
    14Arthur Atta
    32Jurgen Ekkelenkamp
    21Iker Bravo Solanilla
    27Christian Kabasele
    22Brenner Souza da Silva
    23Enzo Ebosse
    66Edoardo Piana
    93Daniele Padelli
    20Simone Pafundi
    33Jordan Zemura
    95Souleymane Isaak Toure
    Nicolo Zaniolo 10
    Marco Brescianini 44
    Lazar Samardzic 24
    Isak Hien 4
    Odilon Kossounou 3
    Ibrahim Sulemana 6
    Matteo Ruggeri 22
    Marco Palestra 27
    Rafael Toloi 2
    Francesco Rossi 31
    Rui Pedro dos Santos Patricio 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kosta Runjaic
    Ivan Juric
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Udinese vs Atalanta: Số liệu thống kê

  • Udinese
    Atalanta
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    4
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 418
    Số đường chuyền
    493
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 35
    Đánh đầu
    45
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    29
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 16
    Long pass
    20
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    108
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 38 24 10 4 59 27 32 82 T T T H H T
2 Inter Milan 38 24 9 5 79 35 44 81 B B T T H T
3 Atalanta 38 22 8 8 78 37 41 74 T H T T T B
4 Juventus 38 18 16 4 58 35 23 70 B T H H T T
5 AS Roma 38 20 9 9 56 35 21 69 T T T B T T
6 Fiorentina 38 19 8 11 60 41 19 65 T T B B T T
7 Lazio 38 18 11 9 61 49 12 65 T H T H H B
8 AC Milan 38 18 9 11 61 43 18 63 B T T T B T
9 Bologna 38 16 14 8 57 47 10 62 T H H B B B
10 Como 38 13 10 15 49 52 -3 49 T T T T H B
11 Torino 38 10 14 14 39 45 -6 44 T B H B B B
12 Udinese 38 12 8 18 41 56 -15 44 B H T B B B
13 Genoa 38 10 13 15 37 49 -12 43 B B B H B T
14 Verona 38 10 7 21 34 66 -32 37 B B B H H T
15 Cagliari 38 9 9 20 40 56 -16 36 B T B B T B
16 Parma 38 7 15 16 44 58 -14 36 T H B B H T
17 Lecce 38 8 10 20 27 58 -31 34 B H B H T T
18 Empoli 38 6 13 19 33 59 -26 31 H B B T T B
19 Venezia 38 5 14 19 32 56 -24 29 H B H T B B
20 Monza 38 3 9 26 28 69 -41 18 B B B T B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation