Kết quả Udinese vs Juventus, 00h00 ngày 03/11

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Chủ nhật, Ngày 03/11/2024
    00:00
  • Udinese 2
    0
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 11
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Juventus 2
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.5
    0.88
    -0.5
    1.00
    O 2
    0.81
    U 2
    1.05
    1
    3.90
    X
    3.40
    2
    1.95
    Hiệp 1
    +0.25
    0.75
    -0.25
    1.17
    O 0.5
    0.50
    U 0.5
    1.50
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Udinese vs Juventus

  • Sân vận động: Dacia Arena
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Serie A 2024-2025 » vòng 11

  • Udinese vs Juventus: Diễn biến chính

  • 19'
    0-1
    Maduka Okoye(OW)
  • 37'
    0-2
    goal Nicolo Savona
  • 46'
    Enzo Ebosse  
    Christian Kabasele  
    0-2
  • 46'
    Oier Zarraga  
    Sandi Lovric  
    0-2
  • 48'
    Jaka Bijol
    0-2
  • 58'
    0-2
    Manuel Locatelli
  • 67'
    Hassane Kamara  
    Jordan Zemura  
    0-2
  • 68'
    Lorenzo Lucca  
    Florian Thauvin  
    0-2
  • 70'
    0-2
     Weston Mckennie
     Kephren Thuram-Ulien
  • 71'
    0-2
     Francisco Conceicao
     Dusan Vlahovic
  • 81'
    0-2
     Danilo Luiz da Silva
     Andrea Cambiaso
  • 81'
    0-2
     Juan David Cabal Murillo
     Nicolo Savona
  • 84'
    Keinan Davis
    0-2
  • 87'
    0-2
     Samuel Mbangula
     Timothy Weah
  • 87'
    Rui Modesto  
    Kingsley Ehizibue  
    0-2
  • 90'
    0-2
    Federico Gatti
  • Udinese vs Juventus: Đội hình chính và dự bị

  • Udinese3-5-2
    40
    Maduka Okoye
    30
    Lautaro Gianetti
    29
    Jaka Bijol
    27
    Christian Kabasele
    33
    Jordan Zemura
    5
    Martin Ismael Payero
    25
    Jesper Karlstrom
    8
    Sandi Lovric
    19
    Kingsley Ehizibue
    9
    Keinan Davis
    10
    Florian Thauvin
    9
    Dusan Vlahovic
    22
    Timothy Weah
    8
    Teun Koopmeiners
    10
    Kenan Yildiz
    5
    Manuel Locatelli
    19
    Kephren Thuram-Ulien
    37
    Nicolo Savona
    4
    Federico Gatti
    15
    Pierre Kalulu Kyatengwa
    27
    Andrea Cambiaso
    29
    Michele Di Gregorio
    Juventus4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 77Rui Modesto
    23Enzo Ebosse
    17Lorenzo Lucca
    6Oier Zarraga
    11Hassane Kamara
    22Brenner Souza da Silva
    99Damian Pizarro
    4James Abankwah
    16Matteo Palma
    93Daniele Padelli
    32Jurgen Ekkelenkamp
    90Razvan Sava
    21Iker Bravo Solanilla
    Danilo Luiz da Silva 6
    Juan David Cabal Murillo 32
    Weston Mckennie 16
    Samuel Mbangula 51
    Francisco Conceicao 7
    Mattia Perin 1
    Carlo Pinsoglio 23
    Nicolo Fagioli 21
    Vasilije Adzic 17
    Jonas Rouhi 40
    Javier Gil 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kosta Runjaic
    Igor Tudor
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Udinese vs Juventus: Số liệu thống kê

  • Udinese
    Juventus
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  •  
     
  • 316
    Số đường chuyền
    539
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    8
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 24
    Long pass
    22
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 38 24 10 4 59 27 32 82 T T T H H T
2 Inter Milan 38 24 9 5 79 35 44 81 B B T T H T
3 Atalanta 38 22 8 8 78 37 41 74 T H T T T B
4 Juventus 38 18 16 4 58 35 23 70 B T H H T T
5 AS Roma 38 20 9 9 56 35 21 69 T T T B T T
6 Fiorentina 38 19 8 11 60 41 19 65 T T B B T T
7 Lazio 38 18 11 9 61 49 12 65 T H T H H B
8 AC Milan 38 18 9 11 61 43 18 63 B T T T B T
9 Bologna 38 16 14 8 57 47 10 62 T H H B B B
10 Como 38 13 10 15 49 52 -3 49 T T T T H B
11 Torino 38 10 14 14 39 45 -6 44 T B H B B B
12 Udinese 38 12 8 18 41 56 -15 44 B H T B B B
13 Genoa 38 10 13 15 37 49 -12 43 B B B H B T
14 Verona 38 10 7 21 34 66 -32 37 B B B H H T
15 Cagliari 38 9 9 20 40 56 -16 36 B T B B T B
16 Parma 38 7 15 16 44 58 -14 36 T H B B H T
17 Lecce 38 8 10 20 27 58 -31 34 B H B H T T
18 Empoli 38 6 13 19 33 59 -26 31 H B B T T B
19 Venezia 38 5 14 19 32 56 -24 29 H B H T B B
20 Monza 38 3 9 26 28 69 -41 18 B B B T B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation