Kết quả Udinese vs Monza, 17h30 ngày 11/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Chủ nhật, Ngày 11/05/2025
    17:30
  • Udinese 2
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 36
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Monza 3
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -1
    1.00
    +1
    0.88
    O 2.5
    0.98
    U 2.5
    0.88
    1
    1.53
    X
    3.90
    2
    5.90
    Hiệp 1
    -0.5
    1.11
    +0.5
    0.78
    O 0.5
    0.35
    U 0.5
    2.00
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Udinese vs Monza

  • Sân vận động: Dacia Arena
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Serie A 2024-2025 » vòng 36

  • Udinese vs Monza: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    Jean-Daniel Akpa-Akpro
  • 46'
    Sandi Lovric  
    Jaka Bijol  
    0-0
  • 46'
    Lorenzo Lucca  
    Oier Zarraga  
    0-0
  • 50'
    Arthur Atta
    0-0
  • 52'
    0-1
    goal Gianluca Caprari
  • 63'
    Jurgen Ekkelenkamp  
    Martin Ismael Payero  
    0-1
  • 65'
    0-1
     Balde Diao Keita
     Omari Nathan Forson
  • 65'
    0-1
     Kevin Zeroli
     Gaetano Castrovilli
  • 70'
    Iker Bravo Solanilla  
    Keinan Davis  
    0-1
  • 75'
    Lorenzo Lucca (Assist:Jesper Karlstrom) goal 
    1-1
  • 75'
    Simone Pafundi  
    Arthur Atta  
    1-1
  • 78'
    1-1
     Stefano Sensi
     Alessandro Bianco
  • 84'
    1-1
     Patrick Ciurria
     Giorgos Kyriakopoulos
  • 84'
    1-1
     Andrea Petagna
     Gianluca Caprari
  • 90'
    1-1
    Balde Diao Keita
  • 90'
    1-1
    Pedro Pedro Pereira
  • 90'
    Lorenzo Lucca
    1-1
  • 90'
    1-2
    goal Balde Diao Keita (Assist:Kevin Zeroli)
  • Udinese vs Monza: Đội hình chính và dự bị

  • Udinese3-4-2-1
    40
    Maduka Okoye
    28
    Oumar Solet
    29
    Jaka Bijol
    31
    Thomas Kristensen
    11
    Hassane Kamara
    25
    Jesper Karlstrom
    5
    Martin Ismael Payero
    77
    Rui Modesto
    6
    Oier Zarraga
    14
    Arthur Atta
    9
    Keinan Davis
    10
    Gianluca Caprari
    20
    Omari Nathan Forson
    19
    Samuele Birindelli
    11
    Gaetano Castrovilli
    42
    Alessandro Bianco
    7
    Jean-Daniel Akpa-Akpro
    77
    Giorgos Kyriakopoulos
    13
    Pedro Pedro Pereira
    2
    Arvid Brorsson
    44
    Andrea Carboni
    21
    Semuel Pizzignacco
    Monza3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Simone Pafundi
    17Lorenzo Lucca
    32Jurgen Ekkelenkamp
    8Sandi Lovric
    21Iker Bravo Solanilla
    30Lautaro Gianetti
    27Christian Kabasele
    7Alexis Alejandro Sanchez
    99Damian Pizarro
    16Matteo Palma
    93Daniele Padelli
    19Kingsley Ehizibue
    90Razvan Sava
    33Jordan Zemura
    Andrea Petagna 37
    Stefano Sensi 12
    Patrick Ciurria 84
    Kevin Zeroli 18
    Balde Diao Keita 17
    Tiago Palacios 22
    Kevin Martins 55
    Stefano Turati 30
    Samuele Vignato 80
    Leonardo Colombo 57
    Andrea Mazza 69
    Kacper Urbanski 8
    Stefan Lekovic 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kosta Runjaic
    Alessandro Nesta
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Udinese vs Monza: Số liệu thống kê

  • Udinese
    Monza
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 486
    Số đường chuyền
    341
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 21
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 37
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 29
    Long pass
    16
  •  
     
  • 124
    Pha tấn công
    41
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    7
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 38 24 10 4 59 27 32 82 T T T H H T
2 Inter Milan 38 24 9 5 79 35 44 81 B B T T H T
3 Atalanta 38 22 8 8 78 37 41 74 T H T T T B
4 Juventus 38 18 16 4 58 35 23 70 B T H H T T
5 AS Roma 38 20 9 9 56 35 21 69 T T T B T T
6 Fiorentina 38 19 8 11 60 41 19 65 T T B B T T
7 Lazio 38 18 11 9 61 49 12 65 T H T H H B
8 AC Milan 38 18 9 11 61 43 18 63 B T T T B T
9 Bologna 38 16 14 8 57 47 10 62 T H H B B B
10 Como 38 13 10 15 49 52 -3 49 T T T T H B
11 Torino 38 10 14 14 39 45 -6 44 T B H B B B
12 Udinese 38 12 8 18 41 56 -15 44 B H T B B B
13 Genoa 38 10 13 15 37 49 -12 43 B B B H B T
14 Verona 38 10 7 21 34 66 -32 37 B B B H H T
15 Cagliari 38 9 9 20 40 56 -16 36 B T B B T B
16 Parma 38 7 15 16 44 58 -14 36 T H B B H T
17 Lecce 38 8 10 20 27 58 -31 34 B H B H T T
18 Empoli 38 6 13 19 33 59 -26 31 H B B T T B
19 Venezia 38 5 14 19 32 56 -24 29 H B H T B B
20 Monza 38 3 9 26 28 69 -41 18 B B B T B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation