Kết quả Udinese vs Monza, 17h30 ngày 11/05
Kết quả Udinese vs Monza
Nhận định, Soi kèo Udinese vs AC Monza, 17h30 ngày 11/5: Buông xuôi giai đoạn cuối
Đối đầu Udinese vs Monza
Lịch phát sóng Udinese vs Monza
Phong độ Udinese gần đây
Phong độ Monza gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202517:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.88O 2.5
0.98U 2.5
0.881
1.53X
3.902
5.90Hiệp 1-0.5
1.11+0.5
0.78O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Udinese vs Monza
-
Sân vận động: Dacia Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 36
-
Udinese vs Monza: Diễn biến chính
-
13'0-0Jean-Daniel Akpa-Akpro
-
46'Sandi Lovric
Jaka Bijol0-0 -
46'Lorenzo Lucca
Oier Zarraga0-0 -
50'Arthur Atta0-0
-
52'0-1
Gianluca Caprari
-
63'Jurgen Ekkelenkamp
Martin Ismael Payero0-1 -
65'0-1Balde Diao Keita
Omari Nathan Forson -
65'0-1Kevin Zeroli
Gaetano Castrovilli -
70'Iker Bravo Solanilla
Keinan Davis0-1 -
75'Lorenzo Lucca (Assist:Jesper Karlstrom)1-1
-
75'Simone Pafundi
Arthur Atta1-1 -
78'1-1Stefano Sensi
Alessandro Bianco -
84'1-1Patrick Ciurria
Giorgos Kyriakopoulos -
84'1-1Andrea Petagna
Gianluca Caprari -
90'1-1Balde Diao Keita
-
90'1-1Pedro Pedro Pereira
-
90'Lorenzo Lucca1-1
-
90'1-2
Balde Diao Keita (Assist:Kevin Zeroli)
-
Udinese vs Monza: Đội hình chính và dự bị
-
Udinese3-4-2-140Maduka Okoye28Oumar Solet29Jaka Bijol31Thomas Kristensen11Hassane Kamara25Jesper Karlstrom5Martin Ismael Payero77Rui Modesto6Oier Zarraga14Arthur Atta9Keinan Davis10Gianluca Caprari20Omari Nathan Forson19Samuele Birindelli11Gaetano Castrovilli42Alessandro Bianco7Jean-Daniel Akpa-Akpro77Giorgos Kyriakopoulos13Pedro Pedro Pereira2Arvid Brorsson44Andrea Carboni21Semuel Pizzignacco
- Đội hình dự bị
-
20Simone Pafundi17Lorenzo Lucca32Jurgen Ekkelenkamp8Sandi Lovric21Iker Bravo Solanilla30Lautaro Gianetti27Christian Kabasele7Alexis Alejandro Sanchez99Damian Pizarro16Matteo Palma93Daniele Padelli19Kingsley Ehizibue90Razvan Sava33Jordan ZemuraAndrea Petagna 37Stefano Sensi 12Patrick Ciurria 84Kevin Zeroli 18Balde Diao Keita 17Tiago Palacios 22Kevin Martins 55Stefano Turati 30Samuele Vignato 80Leonardo Colombo 57Andrea Mazza 69Kacper Urbanski 8Stefan Lekovic 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kosta RunjaicAlessandro Nesta
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Udinese vs Monza: Số liệu thống kê
-
UdineseMonza
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
21Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút0
-
-
8Sút Phạt21
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
486Số đường chuyền341
-
-
88%Chuyền chính xác81%
-
-
21Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị2
-
-
37Đánh đầu17
-
-
16Đánh đầu thành công11
-
-
0Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn8
-
-
17Ném biên11
-
-
0Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công14
-
-
5Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
29Long pass16
-
-
124Pha tấn công41
-
-
56Tấn công nguy hiểm7
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 38 | 24 | 10 | 4 | 59 | 27 | 32 | 82 | T T T H H T |
2 | Inter Milan | 38 | 24 | 9 | 5 | 79 | 35 | 44 | 81 | B B T T H T |
3 | Atalanta | 38 | 22 | 8 | 8 | 78 | 37 | 41 | 74 | T H T T T B |
4 | Juventus | 38 | 18 | 16 | 4 | 58 | 35 | 23 | 70 | B T H H T T |
5 | AS Roma | 38 | 20 | 9 | 9 | 56 | 35 | 21 | 69 | T T T B T T |
6 | Fiorentina | 38 | 19 | 8 | 11 | 60 | 41 | 19 | 65 | T T B B T T |
7 | Lazio | 38 | 18 | 11 | 9 | 61 | 49 | 12 | 65 | T H T H H B |
8 | AC Milan | 38 | 18 | 9 | 11 | 61 | 43 | 18 | 63 | B T T T B T |
9 | Bologna | 38 | 16 | 14 | 8 | 57 | 47 | 10 | 62 | T H H B B B |
10 | Como | 38 | 13 | 10 | 15 | 49 | 52 | -3 | 49 | T T T T H B |
11 | Torino | 38 | 10 | 14 | 14 | 39 | 45 | -6 | 44 | T B H B B B |
12 | Udinese | 38 | 12 | 8 | 18 | 41 | 56 | -15 | 44 | B H T B B B |
13 | Genoa | 38 | 10 | 13 | 15 | 37 | 49 | -12 | 43 | B B B H B T |
14 | Verona | 38 | 10 | 7 | 21 | 34 | 66 | -32 | 37 | B B B H H T |
15 | Cagliari | 38 | 9 | 9 | 20 | 40 | 56 | -16 | 36 | B T B B T B |
16 | Parma | 38 | 7 | 15 | 16 | 44 | 58 | -14 | 36 | T H B B H T |
17 | Lecce | 38 | 8 | 10 | 20 | 27 | 58 | -31 | 34 | B H B H T T |
18 | Empoli | 38 | 6 | 13 | 19 | 33 | 59 | -26 | 31 | H B B T T B |
19 | Venezia | 38 | 5 | 14 | 19 | 32 | 56 | -24 | 29 | H B H T B B |
20 | Monza | 38 | 3 | 9 | 26 | 28 | 69 | -41 | 18 | B B B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation