Kết quả Udinese vs Napoli, 00h00 ngày 15/12

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Chủ nhật, Ngày 15/12/2024
    00:00
  • Udinese 1
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 16
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Napoli 1
    3
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.5
    1.04
    -0.5
    0.86
    O 2.25
    0.93
    U 2.25
    0.95
    1
    4.33
    X
    3.40
    2
    1.85
    Hiệp 1
    +0.25
    0.88
    -0.25
    1.00
    O 0.75
    0.70
    U 0.75
    1.21
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Udinese vs Napoli

  • Sân vận động: Dacia Arena
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Serie A 2024-2025 » vòng 16

  • Udinese vs Napoli: Diễn biến chính

  • 22'
    Florian Thauvin goal 
    1-0
  • 22'
    Florian Thauvin
    1-0
  • 34'
    Arthur Atta  
    Sandi Lovric  
    1-0
  • 39'
    Arthur Atta
    1-0
  • 50'
    1-1
    goal Romelu Lukaku (Assist:Scott Mctominay)
  • 67'
    1-1
    Matteo Politano
  • 70'
    Hassane Kamara  
    Kingsley Ehizibue  
    1-1
  • 76'
    1-2
    Lautaro Gianetti(OW)
  • 80'
    1-2
     Giovanni Pablo Simeone
     Romelu Lukaku
  • 81'
    1-3
    goal Andre Zambo Anguissa (Assist:Giovanni Pablo Simeone)
  • 83'
    James Abankwah  
    Jurgen Ekkelenkamp  
    1-3
  • 83'
    Iker Bravo Solanilla  
    Lautaro Gianetti  
    1-3
  • 83'
    Rui Modesto  
    Jordan Zemura  
    1-3
  • 85'
    1-3
     Giacomo Raspadori
     David Neres Campos
  • 85'
    1-3
     Cyril Ngonge
     Matteo Politano
  • 89'
    1-3
     Billy Gilmour
     Stanislav Lobotka
  • Udinese vs Napoli: Đội hình chính và dự bị

  • Udinese3-5-2
    90
    Razvan Sava
    30
    Lautaro Gianetti
    29
    Jaka Bijol
    31
    Thomas Kristensen
    33
    Jordan Zemura
    32
    Jurgen Ekkelenkamp
    25
    Jesper Karlstrom
    8
    Sandi Lovric
    19
    Kingsley Ehizibue
    17
    Lorenzo Lucca
    10
    Florian Thauvin
    21
    Matteo Politano
    11
    Romelu Lukaku
    7
    David Neres Campos
    99
    Andre Zambo Anguissa
    68
    Stanislav Lobotka
    8
    Scott Mctominay
    22
    Giovanni Di Lorenzo
    13
    Amir Rrahmani
    4
    Alessandro Buongiorno
    17
    Mathias Olivera
    1
    Alex Meret
    Napoli4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 77Rui Modesto
    14Arthur Atta
    4James Abankwah
    21Iker Bravo Solanilla
    11Hassane Kamara
    27Christian Kabasele
    22Brenner Souza da Silva
    7Alexis Alejandro Sanchez
    16Matteo Palma
    93Daniele Padelli
    66Edoardo Piana
    95Souleymane Isaak Toure
    Giovanni Pablo Simeone 18
    Cyril Ngonge 26
    Giacomo Raspadori 81
    Billy Gilmour 6
    Juan Guilherme Nunes Jesus 5
    Leonardo Spinazzola 37
    Nikita Contini 14
    Elia Caprile 25
    Alessio Zerbin 23
    Rafa Marin 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kosta Runjaic
    Antonio Conte
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Udinese vs Napoli: Số liệu thống kê

  • Udinese
    Napoli
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng
    71%
  •  
     
  • 28%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    72%
  •  
     
  • 245
    Số đường chuyền
    570
  •  
     
  • 69%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 17
    Long pass
    18
  •  
     
  • 60
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 16
    Tấn công nguy hiểm
    73
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 38 24 10 4 59 27 32 82 T T T H H T
2 Inter Milan 38 24 9 5 79 35 44 81 B B T T H T
3 Atalanta 38 22 8 8 78 37 41 74 T H T T T B
4 Juventus 38 18 16 4 58 35 23 70 B T H H T T
5 AS Roma 38 20 9 9 56 35 21 69 T T T B T T
6 Fiorentina 38 19 8 11 60 41 19 65 T T B B T T
7 Lazio 38 18 11 9 61 49 12 65 T H T H H B
8 AC Milan 38 18 9 11 61 43 18 63 B T T T B T
9 Bologna 38 16 14 8 57 47 10 62 T H H B B B
10 Como 38 13 10 15 49 52 -3 49 T T T T H B
11 Torino 38 10 14 14 39 45 -6 44 T B H B B B
12 Udinese 38 12 8 18 41 56 -15 44 B H T B B B
13 Genoa 38 10 13 15 37 49 -12 43 B B B H B T
14 Verona 38 10 7 21 34 66 -32 37 B B B H H T
15 Cagliari 38 9 9 20 40 56 -16 36 B T B B T B
16 Parma 38 7 15 16 44 58 -14 36 T H B B H T
17 Lecce 38 8 10 20 27 58 -31 34 B H B H T T
18 Empoli 38 6 13 19 33 59 -26 31 H B B T T B
19 Venezia 38 5 14 19 32 56 -24 29 H B H T B B
20 Monza 38 3 9 26 28 69 -41 18 B B B T B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation