Kết quả Udinese vs Torino, 18h30 ngày 29/12

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Chủ nhật, Ngày 29/12/2024
    18:30
  • Udinese 1
    2
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 18
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Torino
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.25
    0.93
    +0.25
    0.97
    O 2
    0.91
    U 2
    0.97
    1
    2.15
    X
    3.10
    2
    3.60
    Hiệp 1
    +0
    0.66
    -0
    1.28
    O 0.75
    0.86
    U 0.75
    1.02
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Udinese vs Torino

  • Sân vận động: Dacia Arena
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Serie A 2024-2025 » vòng 18

  • Udinese vs Torino: Diễn biến chính

  • 41'
    Souleymane Isaak Toure goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Valentino Lazaro
     Marcus Holmgren Pedersen
  • 46'
    1-0
     Ivan Ilic
     Gvidas Gineitis
  • 49'
    Lorenzo Lucca (Assist:Florian Thauvin) goal 
    2-0
  • 53'
    2-1
    goal Che Adams
  • 64'
    2-2
    goal Samuele Ricci (Assist:Che Adams)
  • 71'
    Hassane Kamara  
    Jordan Zemura  
    2-2
  • 72'
    Arthur Atta  
    Souleymane Isaak Toure  
    2-2
  • 72'
    James Abankwah  
    Sandi Lovric  
    2-2
  • 80'
    Alexis Alejandro Sanchez  
    Florian Thauvin  
    2-2
  • 83'
    2-2
     Karol Linetty
     Nikola Vlasic
  • 83'
    2-2
     Ali Dembele
     Borna Sosa
  • 87'
    James Abankwah
    2-2
  • 90'
    2-2
     Antonio Sanabria
     Yann Karamoh
  • Udinese vs Torino: Đội hình chính và dự bị

  • Udinese3-5-2
    90
    Razvan Sava
    95
    Souleymane Isaak Toure
    29
    Jaka Bijol
    27
    Christian Kabasele
    33
    Jordan Zemura
    32
    Jurgen Ekkelenkamp
    25
    Jesper Karlstrom
    8
    Sandi Lovric
    19
    Kingsley Ehizibue
    10
    Florian Thauvin
    17
    Lorenzo Lucca
    7
    Yann Karamoh
    18
    Che Adams
    16
    Marcus Holmgren Pedersen
    10
    Nikola Vlasic
    28
    Samuele Ricci
    66
    Gvidas Gineitis
    24
    Borna Sosa
    27
    Mergim Vojvoda
    13
    Guillermo Maripan
    23
    Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
    32
    Vanja Milinkovic Savic
    Torino3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Alexis Alejandro Sanchez
    14Arthur Atta
    4James Abankwah
    11Hassane Kamara
    77Rui Modesto
    5Martin Ismael Payero
    22Brenner Souza da Silva
    23Enzo Ebosse
    99Damian Pizarro
    16Matteo Palma
    93Daniele Padelli
    66Edoardo Piana
    21Iker Bravo Solanilla
    Valentino Lazaro 20
    Ali Dembele 21
    Antonio Sanabria 9
    Karol Linetty 77
    Ivan Ilic 8
    Come Bianay Balcot 80
    Adrien Tameze Aousta 61
    Alberto Paleari 1
    Antonio Donnarumma 17
    Adam Masina 5
    Eybi Nije 92
    Alessio Raballo 93
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kosta Runjaic
    Paolo Vanoli
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Udinese vs Torino: Số liệu thống kê

  • Udinese
    Torino
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 347
    Số đường chuyền
    453
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu
    11
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    5
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 15
    Long pass
    32
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 38 24 10 4 59 27 32 82 T T T H H T
2 Inter Milan 38 24 9 5 79 35 44 81 B B T T H T
3 Atalanta 38 22 8 8 78 37 41 74 T H T T T B
4 Juventus 38 18 16 4 58 35 23 70 B T H H T T
5 AS Roma 38 20 9 9 56 35 21 69 T T T B T T
6 Fiorentina 38 19 8 11 60 41 19 65 T T B B T T
7 Lazio 38 18 11 9 61 49 12 65 T H T H H B
8 AC Milan 38 18 9 11 61 43 18 63 B T T T B T
9 Bologna 38 16 14 8 57 47 10 62 T H H B B B
10 Como 38 13 10 15 49 52 -3 49 T T T T H B
11 Torino 38 10 14 14 39 45 -6 44 T B H B B B
12 Udinese 38 12 8 18 41 56 -15 44 B H T B B B
13 Genoa 38 10 13 15 37 49 -12 43 B B B H B T
14 Verona 38 10 7 21 34 66 -32 37 B B B H H T
15 Cagliari 38 9 9 20 40 56 -16 36 B T B B T B
16 Parma 38 7 15 16 44 58 -14 36 T H B B H T
17 Lecce 38 8 10 20 27 58 -31 34 B H B H T T
18 Empoli 38 6 13 19 33 59 -26 31 H B B T T B
19 Venezia 38 5 14 19 32 56 -24 29 H B H T B B
20 Monza 38 3 9 26 28 69 -41 18 B B B T B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation