Kết quả Venezia vs Napoli, 18h30 ngày 16/03

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Chủ nhật, Ngày 16/03/2025
    18:30
  • Venezia 2
    0
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 29
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Napoli 1
    0
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +1
    1.02
    -1
    0.88
    O 2.5
    1.04
    U 2.5
    0.84
    1
    7.10
    X
    4.20
    2
    1.51
    Hiệp 1
    +0.5
    0.78
    -0.5
    1.13
    O 0.5
    0.40
    U 0.5
    1.75
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Venezia vs Napoli

  • Sân vận động: Stadio Pierluigi Penzo
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Serie A 2024-2025 » vòng 29

  • Venezia vs Napoli: Diễn biến chính

  • 38'
    Gaetano Pio Oristanio  
    Mirko Maric  
    0-0
  • 43'
    Fali Cande
    0-0
  • 47'
    Hans Nicolussi Caviglia
    0-0
  • 70'
    Issa Doumbia  
    Joseph Alfred Duncan  
    0-0
  • 70'
    Christian Gytkaer  
    Daniel Fila  
    0-0
  • 76'
    0-0
     Mathias Olivera
     Leonardo Spinazzola
  • 76'
    0-0
     Noah Okafor
     Giacomo Raspadori
  • 76'
    0-0
     Juan Guilherme Nunes Jesus
     Amir Rrahmani
  • 77'
    0-0
     Andre Zambo Anguissa
     Billy Gilmour
  • 87'
    0-0
     Giovanni Pablo Simeone
     Romelu Lukaku
  • 87'
    Gianluca Busio  
    Enrique Perez Munoz  
    0-0
  • 87'
    Ridgeciano Haps  
    Mikael Egill Ellertsson  
    0-0
  • 88'
    0-0
    Mathias Olivera
  • Venezia vs Napoli: Đội hình chính và dự bị

  • Venezia3-5-2
    28
    Ionut Andrei Radu
    2
    Fali Cande
    4
    Jay Idzes
    25
    Joel Schingtienne
    77
    Mikael Egill Ellertsson
    71
    Enrique Perez Munoz
    14
    Hans Nicolussi Caviglia
    32
    Joseph Alfred Duncan
    24
    Alessio Zerbin
    18
    Daniel Fila
    99
    Mirko Maric
    11
    Romelu Lukaku
    21
    Matteo Politano
    81
    Giacomo Raspadori
    8
    Scott Mctominay
    6
    Billy Gilmour
    68
    Stanislav Lobotka
    22
    Giovanni Di Lorenzo
    13
    Amir Rrahmani
    4
    Alessandro Buongiorno
    37
    Leonardo Spinazzola
    1
    Alex Meret
    Napoli4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Christian Gytkaer
    97Issa Doumbia
    11Gaetano Pio Oristanio
    5Ridgeciano Haps
    6Gianluca Busio
    79Franco Carboni
    1Jesse Joronen
    17Cheick Conde
    19Bjarki Steinn Bjarkason
    7Francesco Zampano
    23Matteo Grandi
    80Saad El Haddad
    21Richie Sagrado
    16Alessandro Marcandalli
    Giovanni Pablo Simeone 18
    Juan Guilherme Nunes Jesus 5
    Andre Zambo Anguissa 99
    Noah Okafor 9
    Mathias Olivera 17
    Cyril Ngonge 26
    Phillip Billing 15
    Nikita Contini 14
    Simone Scuffet 96
    Luis Hasa 29
    Pasquale Mazzocchi 30
    Rafa Marin 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Antonio Conte
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Venezia vs Napoli: Số liệu thống kê

  • Venezia
    Napoli
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 305
    Số đường chuyền
    403
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    37
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    25
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 21
    Long pass
    30
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    71
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 38 24 10 4 59 27 32 82 T T T H H T
2 Inter Milan 38 24 9 5 79 35 44 81 B B T T H T
3 Atalanta 38 22 8 8 78 37 41 74 T H T T T B
4 Juventus 38 18 16 4 58 35 23 70 B T H H T T
5 AS Roma 38 20 9 9 56 35 21 69 T T T B T T
6 Fiorentina 38 19 8 11 60 41 19 65 T T B B T T
7 Lazio 38 18 11 9 61 49 12 65 T H T H H B
8 AC Milan 38 18 9 11 61 43 18 63 B T T T B T
9 Bologna 38 16 14 8 57 47 10 62 T H H B B B
10 Como 38 13 10 15 49 52 -3 49 T T T T H B
11 Torino 38 10 14 14 39 45 -6 44 T B H B B B
12 Udinese 38 12 8 18 41 56 -15 44 B H T B B B
13 Genoa 38 10 13 15 37 49 -12 43 B B B H B T
14 Verona 38 10 7 21 34 66 -32 37 B B B H H T
15 Cagliari 38 9 9 20 40 56 -16 36 B T B B T B
16 Parma 38 7 15 16 44 58 -14 36 T H B B H T
17 Lecce 38 8 10 20 27 58 -31 34 B H B H T T
18 Empoli 38 6 13 19 33 59 -26 31 H B B T T B
19 Venezia 38 5 14 19 32 56 -24 29 H B H T B B
20 Monza 38 3 9 26 28 69 -41 18 B B B T B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation