Kết quả Venezia vs Verona, 00h30 ngày 28/01

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Thứ ba, Ngày 28/01/2025
    00:30
  • Venezia 1
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 22
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Verona 1
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.25
    1.03
    +0.25
    0.85
    O 2.5
    0.91
    U 2.5
    0.80
    1
    2.15
    X
    3.60
    2
    3.25
    Hiệp 1
    +0
    0.73
    -0
    1.20
    O 0.5
    0.40
    U 0.5
    2.00
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Venezia vs Verona

  • Sân vận động: Stadio Pierluigi Penzo
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Serie A 2024-2025 » vòng 22

  • Venezia vs Verona: Diễn biến chính

  • 28'
    Alessio Zerbin goal 
    1-0
  • 40'
    1-0
     Grigoris Kastanos
     Casper Tengstedt
  • 45'
    Joel Pohjanpalo
    1-0
  • 62'
    1-0
    Grigoris Kastanos
  • 64'
    1-0
     Daniel Mosquera
     Domagoj Bradaric
  • 68'
    Francesco Zampano  
    Mikael Egill Ellertsson  
    1-0
  • 76'
    1-1
    goal Jackson Tchatchoua (Assist:Amin Sarr)
  • 80'
    Bjarki Steinn Bjarkason  
    Issa Doumbia  
    1-1
  • 80'
    John Yeboah Zamora  
    Gaetano Pio Oristanio  
    1-1
  • 82'
    1-1
     Darko Lazovic
     Tomas Suslov
  • 82'
    1-1
     Dailon Rocha Livramento
     Amin Sarr
  • 87'
    Christian Gytkaer  
    Joel Pohjanpalo  
    1-1
  • 87'
    Franco Carboni  
    Alessio Zerbin  
    1-1
  • Venezia vs Verona: Đội hình chính và dự bị

  • Venezia3-5-2
    35
    Filip Stankovic
    2
    Fali Cande
    4
    Jay Idzes
    5
    Ridgeciano Haps
    77
    Mikael Egill Ellertsson
    6
    Gianluca Busio
    14
    Hans Nicolussi Caviglia
    97
    Issa Doumbia
    24
    Alessio Zerbin
    11
    Gaetano Pio Oristanio
    20
    Joel Pohjanpalo
    11
    Casper Tengstedt
    9
    Amin Sarr
    31
    Tomas Suslov
    38
    Jackson Tchatchoua
    25
    Suat Serdar
    6
    Reda Belahyane
    12
    Domagoj Bradaric
    4
    Flavius Daniliuc
    42
    Diego Coppola
    87
    Daniele Ghilardi
    1
    Lorenzo Montipo
    Verona3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 79Franco Carboni
    9Christian Gytkaer
    10John Yeboah Zamora
    19Bjarki Steinn Bjarkason
    7Francesco Zampano
    25Joel Schingtienne
    1Jesse Joronen
    17Cheick Conde
    23Matteo Grandi
    31Alberto Chiesurin
    80Saad El Haddad
    Daniel Mosquera 35
    Grigoris Kastanos 20
    Darko Lazovic 8
    Dailon Rocha Livramento 14
    Ayanda Sishuba 17
    Yllan Okou 15
    Mathis Lambourde 7
    Alessandro Berardi 22
    Simone Perilli 34
    Daniel Silva 21
    Junior Ajayi 72
    Alphadjo Cisse 80
    Christian Corradi 82
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paolo Zanetti
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Venezia vs Verona: Số liệu thống kê

  • Venezia
    Verona
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    8
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 337
    Số đường chuyền
    338
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 17
    Long pass
    21
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 38 24 10 4 59 27 32 82 T T T H H T
2 Inter Milan 38 24 9 5 79 35 44 81 B B T T H T
3 Atalanta 38 22 8 8 78 37 41 74 T H T T T B
4 Juventus 38 18 16 4 58 35 23 70 B T H H T T
5 AS Roma 38 20 9 9 56 35 21 69 T T T B T T
6 Fiorentina 38 19 8 11 60 41 19 65 T T B B T T
7 Lazio 38 18 11 9 61 49 12 65 T H T H H B
8 AC Milan 38 18 9 11 61 43 18 63 B T T T B T
9 Bologna 38 16 14 8 57 47 10 62 T H H B B B
10 Como 38 13 10 15 49 52 -3 49 T T T T H B
11 Torino 38 10 14 14 39 45 -6 44 T B H B B B
12 Udinese 38 12 8 18 41 56 -15 44 B H T B B B
13 Genoa 38 10 13 15 37 49 -12 43 B B B H B T
14 Verona 38 10 7 21 34 66 -32 37 B B B H H T
15 Cagliari 38 9 9 20 40 56 -16 36 B T B B T B
16 Parma 38 7 15 16 44 58 -14 36 T H B B H T
17 Lecce 38 8 10 20 27 58 -31 34 B H B H T T
18 Empoli 38 6 13 19 33 59 -26 31 H B B T T B
19 Venezia 38 5 14 19 32 56 -24 29 H B H T B B
20 Monza 38 3 9 26 28 69 -41 18 B B B T B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation