Kết quả Verona vs Cagliari, 01h45 ngày 29/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Thứ ba, Ngày 29/04/2025
    01:45
  • Verona 2 1
    0
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 34
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Cagliari 2
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.25
    1.13
    +0.25
    0.78
    O 2
    0.90
    U 2
    1.00
    1
    2.50
    X
    3.00
    2
    2.90
    Hiệp 1
    +0
    0.83
    -0
    1.05
    O 0.5
    0.50
    U 0.5
    1.50
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Verona vs Cagliari

  • Sân vận động: Stadio MarcAntonio Bentegodi
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Serie A 2024-2025 » vòng 34

  • Verona vs Cagliari: Diễn biến chính

  • 28'
    Antoine Bernede  
    Tomas Suslov  
    0-0
  • 30'
    0-1
    goal Leonardo Pavoletti (Assist:Zito Luvumbo)
  • 40'
    0-1
    Gabriele Zappa
  • 58'
    Darko Lazovic  
    Domagoj Bradaric  
    0-1
  • 59'
    Mathis Lambourde  
    Daniel Mosquera  
    0-1
  • 63'
    Amin Sarr
    0-1
  • 66'
    Diego Coppola
    0-1
  • 70'
    Dailon Rocha Livramento  
    Suat Serdar  
    0-1
  • 70'
    Grigoris Kastanos  
    Nicolas Valentini  
    0-1
  • 75'
    0-1
     Kingstone Mutandwa
     Leonardo Pavoletti
  • 83'
    0-1
     Alessandro Deiola
     Razvan Marin
  • 83'
    0-1
     Gianluca Gaetano
     Zito Luvumbo
  • 85'
    Daniele Ghilardi
    0-1
  • 90'
    0-2
    goal Alessandro Deiola (Assist:Gianluca Gaetano)
  • Verona vs Cagliari: Đội hình chính và dự bị

  • Verona3-1-4-2
    1
    Lorenzo Montipo
    6
    Nicolas Valentini
    42
    Diego Coppola
    87
    Daniele Ghilardi
    33
    Ondrej Duda
    12
    Domagoj Bradaric
    31
    Tomas Suslov
    25
    Suat Serdar
    38
    Jackson Tchatchoua
    9
    Amin Sarr
    35
    Daniel Mosquera
    30
    Leonardo Pavoletti
    77
    Zito Luvumbo
    19
    Nadir Zortea
    8
    Ndary Adopo
    29
    Antoine Makoumbou
    18
    Razvan Marin
    3
    Tommaso Augello
    28
    Gabriele Zappa
    24
    Jose Luis Palomino
    6
    Sebastiano Luperto
    25
    Elia Caprile
    Cagliari3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Grigoris Kastanos
    7Mathis Lambourde
    24Antoine Bernede
    8Darko Lazovic
    14Dailon Rocha Livramento
    4Flavius Daniliuc
    3Martin Frese
    19Tobias Slotsager
    34Simone Perilli
    5Marco Davide Faraoni
    22Alessandro Berardi
    2Daniel Oyegoke
    72Junior Ajayi
    80Alphadjo Cisse
    10Cheikh Niasse
    Alessandro Deiola 14
    Gianluca Gaetano 70
    Kingstone Mutandwa 80
    Alen Sherri 71
    Jakub Jankto 21
    Nicolas Viola 10
    Giuseppe Ciocci 1
    Mattia Felici 97
    Florinel Coman 9
    Adam Obert 33
    Nicola Pintus 36
    Matteo Prati 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paolo Zanetti
    Fabio Pisacane
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Verona vs Cagliari: Số liệu thống kê

  • Verona
    Cagliari
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 431
    Số đường chuyền
    348
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 54
    Đánh đầu
    68
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu thành công
    32
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 21
    Long pass
    34
  •  
     
  • 116
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 38 24 10 4 59 27 32 82 T T T H H T
2 Inter Milan 38 24 9 5 79 35 44 81 B B T T H T
3 Atalanta 38 22 8 8 78 37 41 74 T H T T T B
4 Juventus 38 18 16 4 58 35 23 70 B T H H T T
5 AS Roma 38 20 9 9 56 35 21 69 T T T B T T
6 Fiorentina 38 19 8 11 60 41 19 65 T T B B T T
7 Lazio 38 18 11 9 61 49 12 65 T H T H H B
8 AC Milan 38 18 9 11 61 43 18 63 B T T T B T
9 Bologna 38 16 14 8 57 47 10 62 T H H B B B
10 Como 38 13 10 15 49 52 -3 49 T T T T H B
11 Torino 38 10 14 14 39 45 -6 44 T B H B B B
12 Udinese 38 12 8 18 41 56 -15 44 B H T B B B
13 Genoa 38 10 13 15 37 49 -12 43 B B B H B T
14 Verona 38 10 7 21 34 66 -32 37 B B B H H T
15 Cagliari 38 9 9 20 40 56 -16 36 B T B B T B
16 Parma 38 7 15 16 44 58 -14 36 T H B B H T
17 Lecce 38 8 10 20 27 58 -31 34 B H B H T T
18 Empoli 38 6 13 19 33 59 -26 31 H B B T T B
19 Venezia 38 5 14 19 32 56 -24 29 H B H T B B
20 Monza 38 3 9 26 28 69 -41 18 B B B T B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation