Kết quả Verona vs Lecce, 00h30 ngày 28/11

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Thứ ba, Ngày 28/11/2023
    00:30
  • Verona 1
    2
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 13
    Mùa giải (Season): 2023-2024
    Lecce 2
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0
    0.80
    -0
    1.06
    O 2
    0.88
    U 2
    0.92
    1
    2.43
    X
    2.95
    2
    2.81
    Hiệp 1
    +0
    0.80
    -0
    1.00
    O 0.75
    0.80
    U 0.75
    1.00
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Verona vs Lecce

  • Sân vận động: Stadio MarcAntonio Bentegodi
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Serie A 2023-2024 » vòng 13

  • Verona vs Lecce: Diễn biến chính

  • 3'
    Ondrej Duda
    0-0
  • 5'
    0-0
    Patrick Dorgu
  • 23'
    0-0
    Lameck Banda
  • 30'
    0-1
    goal Remi Oudin
  • 41'
    Cyril Ngonge (Assist:Milan Djuric) goal 
    1-1
  • 46'
    1-1
     Antonino Gallo
     Patrick Dorgu
  • 61'
    Darko Lazovic  
    Jordi Mboula  
    1-1
  • 65'
    1-1
     Roberto Piccoli
     Nikola Krstovic
  • 65'
    1-1
     Gabriel Strefezza
     Nicola Sansone
  • 69'
    1-2
    goal Joan Gonzalez (Assist:Alexis Blin)
  • 75'
    Federico Bonazzoli  
    Tomas Suslov  
    1-2
  • 77'
    Milan Djuric (Assist:Filippo Terracciano) goal 
    2-2
  • 87'
    2-2
     Hamza Rafia
     Remi Oudin
  • 90'
    Diego Coppola  
    Bruno Amione  
    2-2
  • 90'
    2-2
     Lorenzo Venuti
     Lameck Banda
  • Verona vs Lecce: Đội hình chính và dự bị

  • Verona4-2-3-1
    1
    Lorenzo Montipo
    24
    Filippo Terracciano
    2
    Bruno Amione
    6
    Isak Hien
    38
    Jackson Tchatchoua
    33
    Ondrej Duda
    90
    Michael Folorunsho
    77
    Jordi Mboula
    31
    Tomas Suslov
    26
    Cyril Ngonge
    11
    Milan Djuric
    22
    Lameck Banda
    9
    Nikola Krstovic
    11
    Nicola Sansone
    16
    Joan Gonzalez
    29
    Alexis Blin
    10
    Remi Oudin
    17
    Valentin Gendrey
    5
    Marin Pongracic
    6
    Federico Baschirotto
    13
    Patrick Dorgu
    30
    Wladimiro Falcone
    Lecce4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 42Diego Coppola
    99Federico Bonazzoli
    8Darko Lazovic
    13Juan Manuel Cruz
    18Martin Hongla
    32Juan Carlos Caballero
    9Thomas Henry
    25Suat Serdar
    34Simone Perilli
    22Alessandro Berardi
    20Riccardo Saponara
    17Yayah Kallon
    3Josh Doig
    37Charlys
    Gabriel Strefezza 27
    Roberto Piccoli 91
    Lorenzo Venuti 12
    Antonino Gallo 25
    Hamza Rafia 8
    Kastriot Dermaku 55
    Ahmed Touba 59
    Jasper Samooja 40
    Giacomo Faticanti 23
    Federico Brancolini 21
    Marcin Listkowski 19
    Medon Berisha 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paolo Zanetti
    Eusebio di Francesco
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Verona vs Lecce: Số liệu thống kê

  • Verona
    Lecce
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 357
    Số đường chuyền
    382
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 68
    Đánh đầu
    44
  •  
     
  • 37
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    9
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 116
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH Serie A 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 38 29 7 2 89 22 67 94 T T B T H H
2 AC Milan 38 22 9 7 76 49 27 75 B H H T B H
3 Juventus 38 19 14 5 54 31 23 71 H H H H H T
4 Atalanta 38 21 6 11 72 42 30 69 T T T T T B
5 Bologna 38 18 14 6 54 32 22 68 T H H T H B
6 AS Roma 38 18 9 11 65 46 19 63 T H H B T B
7 Lazio 38 18 7 13 49 39 10 61 T T H T H H
8 Fiorentina 38 17 9 12 61 46 15 60 T B T H T T
9 Torino 38 13 14 11 36 36 0 53 H B H T T B
10 Napoli 38 13 14 11 55 48 7 53 B H H B H H
11 Genoa 38 12 13 13 45 45 0 49 B T H T B T
12 Monza 38 11 12 15 39 51 -12 45 B H H B B B
13 Verona 38 9 11 18 38 51 -13 38 T B T B T H
14 Lecce 38 8 14 16 32 54 -22 38 T H H B B H
15 Udinese 38 6 19 13 37 53 -16 37 B H H T H T
16 Cagliari 38 8 12 18 42 68 -26 36 H B H B T B
17 Empoli 38 9 9 20 29 54 -25 36 T B H B H T
18 Frosinone 38 8 11 19 44 69 -25 35 H T H B T B
19 Sassuolo 38 7 9 22 43 75 -32 30 B B T B B H
20 Salernitana 38 2 11 25 32 81 -49 17 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation